Bức ảnh đẹp không phải lúc nào cũng là ảnh tĩnh. Đôi khi những bức ảnh truyền đạt được nhiều ý nghĩa nhất lại được chụp bằng kĩ thuật chuyển động. Và trong nhiếp ảnh, kĩ thuật này được gọi là motion blur. Vậy Motion Blur là gì? Cách chụp motion blur trong nhiếp ảnh? Hãy cùng Aloha Academy tìm hiểu sâu hơn về kĩ thuật này nhé!

Motion Blur là gì? Cách chụp motion blur trong nhiếp ảnh
Motion Blur là gì? Cách chụp motion blur trong nhiếp ảnh

Motion Blur là gì?

Motion Blur là một khái niệm quan trọng trong nhiếp ảnh, mô tả một hiện tượng đặc biệt khi các đối tượng di chuyển trong cảnh được chụp. Thay vì làm nổi bật các chi tiết cụ thể của đối tượng, motion blur mang lại cảm giác của sự chuyển động bằng cách làm mờ hoặc tạo ra các vệt dài theo hướng di chuyển.

Trong nhiếp ảnh, việc tạo ra motion blur thường được sử dụng như một công cụ sáng tạo để thể hiện sự động đậm đặc của thế giới xung quanh chúng ta. Kỹ thuật này thường được áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau của nhiếp ảnh, bao gồm cả chụp ảnh thiên nhiên, chụp ảnh thể thao, hay thậm chí là chụp ảnh phố đô thị.

Trong khi một bức ảnh với motion blur có thể không ghi lại một cảnh vật cụ thể một cách rõ ràng nhưng nó lại chứa đựng một loạt cảm xúc và cảm nhận về sự chuyển động, về năng lượng, và về sự sống động. Điều này làm cho motion blur trở thành một phần không thể thiếu của nhiếp ảnh nghệ thuật, nơi mà không chỉ các chi tiết kỹ thuật mà còn là cảm xúc và ý nghĩa đang được truyền đạt.

Để tạo ra motion blur trong ảnh, các nhiếp ảnh gia thường sử dụng các kỹ thuật như sử dụng tốc độ màn trập chậm, hoặc làm cho đối tượng di chuyển qua ống kính trong thời gian chụp. Kết quả là một bức ảnh với các dấu vết hoặc vệt mờ dài, tạo nên một cảm giác của sự di chuyển động trong không gian và thời gian.

Motion blur cũng có thể được sử dụng để ghi lại các tình huống thực tế, như sự chuyển động của một vận động viên trong một sự kiện thể thao hoặc là sự chuyển động của một phương tiện giao thông trên đường phố. Điều này tạo ra một phong cách nghệ thuật độc đáo và đầy tính thẩm mỹ, giúp cho bức ảnh trở nên sống động và sâu sắc hơn.

Motion Blur là gì?
Motion Blur là gì?

Cách chụp motion blur trong nhiếp ảnh là gì?

Giảm tốc độ màn trập của bạn

Để tối ưu hóa kỹ thuật chụp motion blur, việc giảm tốc độ màn trập của máy ảnh là một bước không thể thiếu. Tốc độ màn trập đóng vai trò quyết định trong việc làm cho chuyển động trở nên mờ và tạo ra hiệu ứng mạnh mẽ trong bức ảnh.

Màn trập của máy ảnh, một tấm chắn nhỏ mở ra và đóng lại để kiểm soát lượng ánh sáng lọt vào cảm biến, là yếu tố then chốt để tạo ra motion blur. Khi tốc độ màn trập nhanh, thời gian mà màn trập mở ra và đóng lại rất ngắn, làm cho các đối tượng trong bức ảnh trở nên rõ ràng và không bị mờ. Ngược lại, khi giảm tốc độ màn trập, màn trập mở ra trong một khoảng thời gian dài hơn, cho phép đối tượng di chuyển trong khoảng thời gian đó, tạo ra hiệu ứng mờ và chuyển động.

Tuy nhiên, việc lựa chọn tốc độ màn trập phù hợp không phải là điều đơn giản, và nó phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như tốc độ chuyển động của đối tượng và mức độ chuyển động bạn muốn ghi lại. Một hướng dẫn cơ bản có thể giúp bạn bắt đầu, nhưng cần phải điều chỉnh dựa trên điều kiện cụ thể của từng bức ảnh.

Ví dụ, nếu bạn muốn chụp một người đang đi bộ, tốc độ màn trập khoảng 1/60 hoặc chậm hơn có thể là lựa chọn phù hợp. Trong khi đó, khi chụp một chiếc ô tô đang di chuyển, tốc độ màn trập khoảng 1/125 có thể là lựa chọn tốt, tuy nhiên cần điều chỉnh tùy thuộc vào tốc độ di chuyển cụ thể của chiếc ô tô. Đối với những hiện tượng có chuyển động nhanh và đặc biệt như vệt sáng và thác nước, bạn có thể cần giảm tốc độ màn trập xuống cả 10 giây hoặc thậm chí lâu hơn.

Lưu ý rằng khi giảm tốc độ màn trập, ánh sáng sẽ chiếm một phần lớn hơn trong việc chiếu sáng vào cảm biến của máy ảnh. Điều này có thể dẫn đến hiện tượng dư sáng, làm mất chi tiết và làm trôi nét trong bức ảnh. Để giải quyết vấn đề này, bạn có thể cần điều chỉnh khẩu độ, ISO hoặc sử dụng các bộ lọc để kiểm soát lượng ánh sáng đến máy ảnh.

Sử dụng khẩu độ nhỏ hơn

Khi nói đến việc tạo ra motion blur trong nhiếp ảnh, việc sử dụng khẩu độ nhỏ hơn là một kỹ thuật quan trọng để điều chỉnh lượng ánh sáng đến máy ảnh và kiểm soát độ phơi sáng của bức ảnh. Điều này giúp cân bằng lượng ánh sáng trong các điều kiện chụp khác nhau và giúp tránh hiện tượng dư sáng.

Khẩu độ của ống kính là một yếu tố quyết định trong việc điều chỉnh lượng ánh sáng đến máy ảnh. Khi bạn sử dụng một khẩu độ nhỏ hơn, tức là một số f-stop cao, lỗ khẩu trở nên hẹp hơn, giảm lượng ánh sáng được chiếu vào máy ảnh. Điều này hữu ích khi bạn đang gặp phải hiện tượng thừa sáng trong các điều kiện chụp, đặc biệt là khi bạn đã giảm tốc độ màn trập để tạo ra motion blur.

Sử dụng khẩu độ nhỏ hơn

Sử dụng khẩu độ nhỏ hơn cũng có thể giúp cải thiện độ sâu trường ảnh (depth of field), tạo ra một không gian sâu và rõ nét hơn trong bức ảnh. Điều này đặc biệt quan trọng khi bạn muốn làm nổi bật một đối tượng trong cảnh với hiệu ứng motion blur xung quanh.

Để áp dụng kỹ thuật này, bạn chỉ cần điều chỉnh số f-stop trên ống kính của mình. Nếu bạn đang gặp phải thừa sáng và muốn giảm lượng ánh sáng đến máy ảnh, hãy chọn một số f-stop cao hơn. Ví dụ, nếu bạn đang sử dụng số f-stop thấp như f/2.8, hãy thử sử dụng số f-stop cao hơn như f/8 hoặc f/11 để giảm lượng ánh sáng và điều chỉnh độ phơi sáng.

Tuy nhiên, cũng cần lưu ý rằng việc sử dụng khẩu độ nhỏ hơn có thể ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh và chi tiết của bức ảnh. Đôi khi, việc điều chỉnh khẩu độ có thể đòi hỏi sự cân nhắc kỹ lưỡng để đảm bảo rằng bạn vẫn giữ được sự cân bằng giữa việc kiểm soát lượng ánh sáng và đảm bảo bức ảnh vẫn đủ chi tiết và sắc nét.

Sử dụng chế độ Ưu tiên Màn trập (Shutter Priority Mode)

Nếu việc tự điều chỉnh máy ảnh ở chế độ thủ công làm bạn cảm thấy không thoải mái, đừng lo lắng. Chế độ ưu tiên Màn trập có thể là lựa chọn phù hợp hơn.

Ưu điểm của việc sử dụng Chế độ Ưu tiên Màn trập là bạn có thể kiểm soát tốc độ cửa trập – một thiết lập quan trọng nhất trong quá trình chụp. Máy ảnh sẽ tự động chọn các thiết lập còn lại, giúp bạn đạt được độ phơi sáng hoàn hảo và linh hoạt hơn trong việc lấy nét.

Giảm cài đặt ISO của bạn

ISO thể hiện mức độ nhạy của cảm biến máy ảnh với ánh sáng. Dải ISO có thể từ ISO 50, lên đến 204800 trong một số loại máy ảnh mới nhất. Đối với các bức ảnh motion blur, việc giữ ISO ở mức thấp là lựa chọn hợp lý, đặc biệt khi tốc độ cửa trập thấp. Nếu ISO quá cao, bạn sẽ gặp phải hiện tượng dư sáng không mong muốn. Ví dụ, khi chụp dưới ánh sáng mặt trời ban ngày, ISO 100 sẽ là một lựa chọn lý tưởng.

Sử dụng Bộ lọc Mật độ Trung tính

Bộ lọc Mật độ Trung tính (ND Filter) có vai trò như một “kính râm” cho ống kính của bạn, giúp hạn chế lượng ánh sáng vào máy ảnh và cho phép bạn chụp ảnh với độ phơi sáng kéo dài.

Không thể phủ nhận rằng bộ lọc ND là một trợ thủ không thể thiếu nếu bạn muốn tạo ra hiệu ứng chuyển động mờ với thời gian phơi sáng dài trong bất kỳ điều kiện ánh sáng nào. Nếu không có bộ lọc ND, bạn sẽ phải đối mặt với vấn đề dư sáng khi sử dụng tốc độ cửa trập chậm như vậy.

Sử dụng Bộ lọc Mật độ Trung tính

Ổn định máy ảnh của bạn

Trừ khi bạn đang chụp ảnh tĩnh, việc ổn định máy ảnh là vô cùng quan trọng. Bất kỳ rung lắc nào cũng có thể làm hỏng bức ảnh của bạn.

Sử dụng tripod khi tốc độ cửa trập dưới 1/60 là một quy tắc sáng suốt. Một nguyên tắc tổng quát là sử dụng tripod khi tốc độ cửa trập thấp hơn nghịch đảo của tiêu cự.

Điều này có nghĩa là nếu bạn đang sử dụng một ống kính có độ dài tiêu cự là 100mm, tốc độ cửa trập tối thiểu cho chụp ảnh cầm tay không nên nhỏ hơn 1/100. Và nếu bạn sử dụng ống kính với độ dài tiêu cự là 50mm, tốc độ cửa trập tối thiểu cho chụp ảnh cầm tay không nên nhỏ hơn 1/50.

Hãy giữ máy ảnh của bạn chắc chắn trên tripod hoặc đặt nó trên một bề mặt ổn định. Sử dụng chế độ hẹn giờ hoặc kích hoạt chụp từ xa để loại bỏ hoàn toàn nguy cơ rung lắc.

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chụp ảnh cho bé Chụp ảnh kỷ yếu Chụp ảnh nghệ thuật Chụp ảnh doanh nghiệp Đào tạo nhiếp ảnh