Chụp ảnh là một nghệ thuật ghi lại thế giới xung quanh chúng ta thông qua ống kính của máy ảnh. Tuy vậy, việc quyết định học chụp ảnh và đầu tư vào một chiếc máy ảnh không phải lúc nào cũng đơn giản. Có nhiều lý do khác nhau khiến bạn cảm thấy hứng thú với nghề này. Nhưng nếu bạn đã đắm chìm trong niềm đam mê với máy ảnh và muốn “ghi lại” những khoảnh khắc quý báu trong cuộc sống với chụp ảnh cơ bản, thì đây là những kiến thức quý báu mà bạn không nên bỏ lỡ! Hãy cùng Aloha Media tìm hiểu xem nó là gì nhé!

Chụp ảnh cơ bản có cần “tố chất” không?

Chụp ảnh cơ bản
Chụp ảnh cơ bản có cần “tố chất” không?

Chụp ảnh cơ bản không đòi hỏi bạn phải có “tố chất” đặc biệt như một nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp. Thay vào đó, nó cần sự tò mò, ý thú với nghệ thuật hình ảnh, và khả năng học hỏi và cải thiện kỹ năng theo thời gian. Dưới đây là một số điểm quan trọng về chụp ảnh cơ bản:

Đam Mê và Sự Tò Mò

Sự đam mê và tò mò về nghệ thuật hình ảnh là yếu tố quan trọng đầu tiên. Nếu bạn thích thú với việc bắt chú ý vào các chi tiết, tạo ra hình ảnh để chia sẻ với người khác, hoặc muốn thể hiện cảm xúc và ý tưởng của mình thông qua hình ảnh, thì bạn đã có một khởi đầu tốt.

Sự Hiểu Biết Cơ Bản

Một lượng kiến thức cơ bản về nhiếp ảnh là cần thiết để bắt đầu. Điều này bao gồm hiểu biết về cách máy ảnh hoạt động, sử dụng khẩu độ và tốc độ màn trập, cách lựa chọn góc chụp, và cách thực hiện cơ bản về xử lý ảnh sau khi chụp.

Thời Gian Và Sự Cống Hiến

Chụp ảnh đòi hỏi thời gian và sự cống hiến. Bạn cần thực hành thường xuyên để phát triển kỹ năng và thấu hiểu máy ảnh của mình. Điều này cũng bao gồm việc thử nghiệm và tạo ra nhiều loại ảnh khác nhau để mở rộng kiến thức và phong cách cá nhân của bạn.Học Hỏi Từ Người Khác

Không bao giờ ngừng học hỏi. Tham gia vào cộng đồng nhiếp ảnh, tham gia các lớp học hoặc khóa học trực tuyến, đọc sách và bài viết về nhiếp ảnh, và xem các tác phẩm của các nhiếp ảnh gia khác để trích dẫn ý tưởng và học hỏi từ kinh nghiệm của họ.

Phát Triển Phong Cách Riêng

Sau một thời gian, bạn sẽ phát triển phong cách riêng của mình trong nhiếp ảnh. Điều này có thể xuất phát từ cách bạn diễn đạt cảm xúc và ý tưởng của mình qua hình ảnh hoặc cách bạn lựa chọn góc chụp và ánh sáng.

Khả Năng Thể Hiện Cảm Xúc

Nhiếp ảnh không chỉ là việc chụp hình mà còn là cách thể hiện cảm xúc và ý nghĩa. Khả năng tạo ra những bức ảnh có sức lan tỏa và kể câu chuyện là điểm mạnh của một nhiếp ảnh gia.

Không có “tố chất” cụ thể yêu cầu để bắt đầu chụp ảnh cơ bản. Điều quan trọng nhất là sự đam mê, tò mò, và sẵn sàng học hỏi và phát triển kỹ năng theo thời gian. Nhiếp ảnh là một nghệ thuật mà bạn có thể khám phá và phát triển suốt đời. Tuy nhiên, dù là nghiệp dư hay chuyên nghiệp thì ai cũng cần “xuất phát” từ điểm bắt đầu. Vậy những kiến thức cơ bản nhất mà ai học chụp ảnh cũng cần phải biết là gì?

Những thuật ngữ thường được sử dụng trong nhiếp ảnh

Khẩu độ

Khẩu độ

Khẩu độ là gì? Khẩu độ (aperture) là một trong ba yếu tố cơ bản trong nhiếp ảnh, cùng với tốc độ màn trập và ISO, quyết định độ sáng của bức ảnh và độ sâu trường ảnh (depth of field). Khẩu độ thường được điều chỉnh bằng việc mở hoặc đóng ống kính của máy ảnh để kiểm soát lượng ánh sáng vào máy ảnh.

Khẩu độ được thể hiện bằng các con số f-stop như f/1.8, f/2.8, f/4, f/5.6, f/8, và như vậy. Các con số f-stop này đại diện cho mức độ mở hoặc đóng của khẩu độ. Thường thì con số càng thấp (ví dụ: f/1.8) thì khẩu độ càng mở rộng, cho phép ánh sáng nhiều hơn đi vào máy ảnh. Ngược lại, con số càng cao (ví dụ: f/8) thì khẩu độ càng đóng lại, giới hạn lượng ánh sáng đi vào. Các điểm quan trọng về khẩu độ bao gồm:

  • Ánh Sáng: Khẩu độ quyết định lượng ánh sáng vào máy ảnh. Mở khẩu độ rộng hơn giúp thu thập nhiều ánh sáng hơn, thích hợp cho tình huống ánh sáng yếu hoặc khi bạn muốn tạo ra hiệu ứng nền mờ (bokeh). Đóng khẩu độ lại thích hợp khi ánh sáng mạnh và bạn muốn giữ cảnh nền sắc nét.
  • Độ Sâu Trường Ảnh: Khẩu độ cũng ảnh hưởng đến độ sâu trường ảnh (DOF). Mở khẩu độ rộng tạo ra DOF hẹp, khiến chỉ một phần của bức ảnh nằm trong tiêu điểm, trong khi đóng khẩu độ sẽ tạo ra DOF rộng hơn, khiến hầu hết các phần của bức ảnh nằm trong tiêu điểm.
  • Tạo Hiệu Ứng Nghệ Thuật: Khẩu độ cũng có thể được sử dụng để tạo ra những hiệu ứng nghệ thuật như bokeh (nền mờ), đường nét nổi bật, và nhiều khả năng sáng tạo khác.

Tùy thuộc vào tình huống chụp và mục tiêu mong muốn, bạn có thể điều chỉnh khẩu độ để đạt được kết quả mong muốn cho bức ảnh của mình.

Độ sâu trường ảnh

Chụp ảnh cơ bản
Độ sâu trường ảnh

Độ sâu trường ảnh, thường được gọi là “Depth of Field” (DOF) trong tiếng Anh, là một khái niệm quan trọng trong nhiếp ảnh và đồ họa. Nó đề cập đến phạm vi khoảng cách từ trước đến sau trong một bức hình mà các đối tượng trong khung ảnh được hiển thị rõ nét. DOF thường được chia thành ba phần:

  • Phần trước của DOF (Front Depth of Field): Đây là khoảng cách từ máy ảnh đến điểm gần nhất trong khung ảnh mà được hiển thị rõ nét.
  • Phần sau của DOF (Rear Depth of Field): Đây là khoảng cách từ máy ảnh đến điểm xa nhất trong khung ảnh mà được hiển thị rõ nét.
  • Khoảng DOF (Depth of Field Range): Đây là khoảng cách giữa điểm gần nhất và điểm xa nhất trong khung ảnh mà được hiển thị rõ nét. Khoảng DOF này là phạm vi mà bạn có thể điều chỉnh bằng cách thay đổi khẩu độ, khoảng cách tới đối tượng, và tiêu cự của ống kính.

DOF có một vai trò quan trọng trong nhiếp ảnh vì nó quyết định sự sắc nét của các đối tượng trong một bức hình và có thể được sử dụng để tạo ra hiệu ứng thú vị trong nhiếp ảnh. Ví dụ, một DOF hẹp (nghĩa là chỉ có một phần nhỏ trong khung ảnh được hiển thị rõ nét) có thể được sử dụng để làm nổi bật một đối tượng và làm nền mờ đi, trong khi một DOF rộng (nghĩa là nhiều phần trong khung ảnh được hiển thị rõ nét) thường được sử dụng trong cảnh quan sát tổng thể hoặc chụp cảnh thiên nhiên.

Để kiểm soát DOF, nhiếp ảnh gia thường sử dụng khẩu độ (aperture), tiêu cự (focal length), và khoảng cách tới đối tượng để điều chỉnh khoảng DOF mà họ mong muốn trong bức hình.

Tốc độ màn trập (Shutter Speed)

Chụp ảnh cơ bản
Tốc độ màn trập (Shutter Speed)

Tốc độ màn trập (Shutter Speed) trong nhiếp ảnh là một trong ba yếu tố cơ bản cùng với khẩu độ và độ nhạy ISO quyết định độ sáng của hình ảnh trong khi bạn chụp. Tốc độ màn trập đo lường khoảng thời gian mà bức ảnh được tiếp xúc với ánh sáng. Nó ảnh hưởng đến việc xác định liệu bức ảnh có bị mờ hoặc rõ nét và cách bạn ghi lại chuyển động trong hình.

Tốc độ màn trập được đo bằng giây hoặc phần của giây (ví dụ: 1/1000 giây, 1/250 giây, 1 giây, vv.). Một tốc độ màn trập nhanh (như 1/1000 giây) sẽ làm cho bức ảnh chụp rất nhanh, thích hợp để ghi lại chuyển động nhanh như thể thao hoặc ngừng đóng băng các chuyển động. Trong khi đó, một tốc độ màn trập chậm (như 1 giây) cho phép ánh sáng tiếp tục tiếp xúc với bức ảnh trong một khoảng thời gian dài hơn, tạo ra hiệu ứng mờ hoặc thụ động trong chụp ảnh. Dưới đây là một số điểm quan trọng về tốc độ màn trập:

  • Tốc độ màn trập và ánh sáng: Tốc độ màn trập quyết định lượng ánh sáng mà máy ảnh ghi lại trong bức ảnh. Tốc độ nhanh hơn giúp hạn chế ánh sáng vào máy ảnh, làm cho hình ảnh tối hơn, trong khi tốc độ chậm hơn cho phép nhiều ánh sáng hơn vào máy ảnh, làm cho hình ảnh sáng hơn.
  • Ứng dụng thực tế: Tốc độ màn trập nhanh thường được sử dụng cho các tình huống đòi hỏi tạo ra hình ảnh rõ nét và ghi lại chuyển động nhanh. Tốc độ màn trập chậm thường được sử dụng cho các tình huống yêu cầu hiệu ứng mờ, chụp trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc ghi lại chuyển động chậm.
  • Ổn định ảnh: Khi bạn sử dụng tốc độ màn trập chậm, có nguy cơ bức ảnh bị mờ do rung máy. Để tránh điều này, bạn có thể sử dụng tripods hoặc các biện pháp ổn định ảnh khác.

Tốc độ màn trập là một phần quan trọng của nhiếp ảnh, và bạn có thể điều chỉnh nó để thể hiện sự sáng tạo của mình trong việc chụp ảnh và ghi lại các tình huống khác nhau.

Độ nhạy sáng máy ảnh (ISO)

 

Độ nhạy sáng máy ảnh (ISO) là gì? Độ nhạy sáng máy ảnh, được biểu thị bằng đơn vị ISO (International Organization for Standardization), là một trong ba yếu tố cơ bản trong nhiếp ảnh, bên cạnh khẩu độ và tốc độ màn trập. ISO đo lường khả năng của máy ảnh hoặc cảm biến hình ảnh trong việc nhận diện ánh sáng và chuyển đổi nó thành hình ảnh số.

Khi Chụp ảnh cơ bản, ISO cao (ví dụ: ISO 800, ISO 1600) cho phép bạn chụp trong điều kiện ánh sáng yếu mà không cần tốc độ màn trập thấp. Tuy nhiên, việc sử dụng ISO cao có thể dẫn đến nhiễu ảnh hoặc hạ chất lượng hình ảnh.

Máy ảnh số thường có một loạt các giá trị ISO có thể chọn, từ ISO thấp (ví dụ: ISO 100) đến ISO cao (ví dụ: ISO 6400 hoặc thậm chí cao hơn). Khi bạn chọn giá trị ISO cụ thể, bạn đang quyết định mức độ nhạy sáng của cảm biến hình ảnh.

Các trường hợp sử dụng ISO khác nhau bao gồm:

  • ISO Thấp (ISO 100 – 200): Thường được sử dụng trong điều kiện ánh sáng đủ, ví dụ như trong điều kiện ngoài trời dưới ánh nắng mặt trời mạnh. ISO thấp giúp giảm nhiễu và cho ra hình ảnh chất lượng cao.
  • ISO Trung Bình (ISO 400 – 800): Sử dụng khi cần tăng độ nhạy sáng để chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng yếu hơn, như trong nhà hoặc vào buổi chiều tối.
  • ISO Cao (ISO 1600 trở lên): Sử dụng khi cần chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng rất yếu hoặc cần tốc độ màn trập nhanh. Tuy nhiên, sử dụng ISO cao có thể làm tăng nhiễu ảnh và giảm chất lượng hình ảnh.

Lựa chọn giá trị ISO phụ thuộc vào điều kiện ánh sáng và mục tiêu chụp ảnh. Bằng cách hiểu về ISO và cách nó ảnh hưởng đến hình ảnh, bạn có thể điều chỉnh máy ảnh để chụp ảnh tốt trong nhiều tình huống khác nhau.

Tiêu cự ống kính

Tiêu cự ống kính

Tiêu cự ống kính là gì? Tiêu cự ống kính (hoặc tiêu điểm của ống kính) là một yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh và nó liên quan đến khả năng của ống kính trong việc thu phóng và góc nhìn của bức ảnh. Tiêu cự được đo bằng đơn vị “milimet” (mm).

Tiêu cự ống kính quyết định khoảng cách từ trung tâm của ống kính đến mặt phim hoặc cảm biến ảnh trong máy ảnh. Nó có ảnh hưởng trực tiếp đến việc thu phóng và góc nhìn của hình ảnh. Cụ thể:

  • Tiêu cự ngắn (wide-angle): Ống kính có tiêu cự ngắn có xu hướng làm bức ảnh có góc rộng hơn, cho phép thu gần nhiều đối tượng và tạo ra hiệu ứng bức tranh rộng. Điều này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh cảnh quan hoặc khi bạn muốn bao gồm nhiều chi tiết trong một khung hình.
  • Tiêu cự trung bình (standard): Tiêu cự trung bình tương đối gần với góc nhìn của mắt người, tạo ra một góc nhìn tự nhiên và trung thực. Các ống kính 50mm thường được xem là tiêu cự tiêu chuẩn cho máy ảnh 35mm (full-frame).
  • Tiêu cự dài (telephoto): Ống kính có tiêu cự dài tạo ra hiệu ứng phóng to, cho phép bạn chụp ảnh từ xa và tạo ra góc nhìn hẹp hơn. Điều này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh thể thao, động vật hoang dã, hoặc khi bạn muốn làm nổi bật một đối tượng xa trong khung hình.

Tiêu cự không chỉ ảnh hưởng đến góc nhìn mà còn có thể ảnh hưởng đến sự biến dạng hình ảnh. Ví dụ, các ống kính tiêu cự ngắn có thể làm phình ra một số đối tượng ở gần, trong khi các ống kính tiêu cự dài có thể làm phẳng và nén các đối tượng trong cùng khung hình. Việc chọn tiêu cự phù hợp với tình huống và mục tiêu của bạn là một phần quan trọng của nhiếp ảnh, và nó cung cấp nhiều cơ hội sáng tạo để tạo ra các loại hình ảnh khác nhau.

Các chế độ lấy nét

Các chế độ lấy nét

Trong nhiếp ảnh, các chế độ lấy nét đóng một vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tiêu điểm của máy ảnh, từ đó ảnh hưởng đến chất lượng và thể hiện của bức ảnh. Dưới đây là một phân tích chi tiết hơn về hai chế độ lấy nét quan trọng này:

Chế độ Tự Động Lấy Nét (AF – Autofocus)

Chế độ AF (Autofocus) là một trong những tính năng quan trọng của máy ảnh số hiện đại. Khi bạn sử dụng chế độ này, máy ảnh sẽ tự động lấy nét vào một điểm hoặc một vùng trên khung hình. Các cảm biến và công nghệ lấy nét của máy ảnh sẽ phân tích hình ảnh và điều chỉnh tiêu điểm để đảm bảo đối tượng hoặc phần của bức ảnh bạn muốn làm nổi bật sẽ được lấy nét chính xác.

Chế độ AF thường rất hữu ích khi bạn chụp những tình huống nhanh chóng hoặc khi bạn không muốn mất quá nhiều thời gian để lấy nét thủ công. Chế độ AF có nhiều tùy chọn con như:

  • AF-S (Single-Servo AF): Máy ảnh chỉ lấy nét một lần và giữ nguyên tiêu điểm cho đến khi bạn nhấn nút chụp.
  • AF-C (Continuous-Servo AF): Máy ảnh tiếp tục lấy nét trong khi bạn giữ nút chụp bán nhấn. Điều này thích hợp khi bạn chụp đối tượng đang di chuyển.

Chế độ Lấy Nét Thủ Công (MF – Manual Focus)

Chế độ MF (Manual Focus) cho phép người chụp ảnh tự điều chỉnh tiêu điểm mà không phụ thuộc vào hệ thống lấy nét tự động của máy ảnh. Khi sử dụng chế độ MF, bạn thay đổi vị trí của vòng lấy nét trên ống kính hoặc trên máy ảnh để điều chỉnh tiêu điểm. Điều này thường được sử dụng trong các tình huống đòi hỏi sự kiểm soát cao về việc lấy nét, chẳng hạn như khi bạn muốn tạo ra hiệu ứng mờ hoặc tập trung vào một điểm tiêu biểu trên bức ảnh.

Chế độ MF đòi hỏi kỹ năng và sự kiên nhẫn, nhất là khi bạn cần đảm bảo rằng tiêu điểm được đặt đúng vào đối tượng bạn mong muốn. Điều này thường được ưa chuộng trong nhiếp ảnh nghệ thuật hoặc khi bạn muốn kiểm soát chặt chẽ hơn về việc lấy nét để thể hiện ý tưởng của mình.

Tóm lại, cả hai chế độ lấy nét, AF và MF, đều có vai trò quan trọng trong nhiếp ảnh, và việc lựa chọn chế độ phụ thuộc vào tình huống chụp cụ thể và phong cách của người chụp ảnh. AF thường được ưa chuộng trong nhiều tình huống, trong khi MF thường được sử dụng khi bạn muốn kiểm soát chặt chẽ hơn hoặc thể hiện sự sáng tạo trong nhiếp ảnh của mình.

Các chế độ trên máy DSLR (Dành cho người dùng máy DSLR)

Tìm hiểu về các chế độ chụp ảnh trên máy ảnh kỹ thuật số
Các chế độ trên máy DSLR (Dành cho người dùng máy DSLR)

Các chế độ trên máy DSLR (kỹ thuật số, viết tắt của Digital Single Lens Reflex) là một phần quan trọng của quá trình chụp hình. Đối với người dùng máy DSLR, việc hiểu và sử dụng các chế độ này có thể nâng cao khả năng chụp ảnh và giúp bạn thể hiện ý tưởng cá nhân một cách chuyên nghiệp hơn. Dưới đây, chúng ta sẽ đi sâu vào một số chế độ quan trọng trên máy DSLR và cách chúng có thể ảnh hưởng đến quá trình sáng tạo của bạn:

Chế độ M (Manual)

Chế độ Manual cho phép bạn hoàn toàn kiểm soát máy ảnh. Bạn có thể tự điều chỉnh cả khẩu độ và tốc độ màn trập để tạo ra một bức ảnh với sự cân bằng và hiệu ứng riêng. Chế độ này thích hợp cho những người muốn tạo ra những tác phẩm nghệ thuật độc đáo và kiểm soát hoàn toàn việc chụp ảnh.

Chế độ Av (Aperture Priority)

Chế độ Av cho phép bạn tùy chỉnh khẩu độ (aperture) trong khi máy tính tự động cài đặt tốc độ màn trập phù hợp. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn kiểm soát độ sâu trường ảnh (depth of field) và tập trung vào việc điều chỉnh khẩu độ để tạo hiệu ứng nghệ thuật.

Chế độ Tv (Shutter Priority)

Chế độ Tv cho phép bạn tùy chỉnh tốc độ màn trập (shutter speed) trong khi máy tính tự động cài đặt khẩu độ. Điều này hữu ích khi bạn muốn tạo hiệu ứng chuyển động hoặc tạo ảnh đông đúc bằng cách sử dụng tốc độ màn trập thấp hoặc cao.

Chế độ P (Program)

Chế độ P là một chế độ tự động nâng cao, nơi máy tính sẽ tự động cài đặt cả khẩu độ và tốc độ màn trập, nhưng bạn vẫn có thể can thiệp để điều chỉnh các thiết lập tùy chỉnh.Chế độ Auto (Automatic).Chế độ Auto là chế độ hoàn toàn tự động, máy tính sẽ tự động điều chỉnh tất cả các thiết lập cho bạn. Đây là chế độ phù hợp cho người mới bắt đầu với nhiếp ảnh DSLR, nhưng nó giới hạn sự kiểm soát và sáng tạo của bạn.

Chế độ SCN (Scene)

Chế độ này cung cấp các tùy chọn đặc biệt cho các tình huống chụp cụ thể như chụp chân dung, cảnh đêm, chụp thể thao, và nhiều tình huống khác. Nó là một cách tốt để thử nghiệm và tìm hiểu về cách sử dụng các thiết lập khác nhau cho các tình huống cụ thể.

Chế độ B (Bulb)

Khi Chụp ảnh cơ bản, Chế độ Bulb cho phép bạn mở màn trập trong thời gian dài hơn so với các tùy chọn khác. Điều này rất hữu ích khi bạn muốn chụp các hiện tượng ánh sáng dạng dài hoặc tạo ra ảnh của bầu trời đêm sao sáng.

Việc hiểu và sử dụng các chế độ trên máy DSLR là một phần quan trọng để phát triển khả năng nhiếp ảnh của bạn. Mỗi chế độ mang lại các ưu điểm và giới hạn riêng, và sẽ tạo ra các hiệu ứng khác nhau cho ảnh của bạn. Thêm vào đó, việc thử nghiệm và sáng tạo sẽ giúp bạn phát triển phong cách nhiếp ảnh riêng của mình.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chụp ảnh cho bé Chụp ảnh kỷ yếu Chụp ảnh nghệ thuật Chụp ảnh doanh nghiệp Đào tạo nhiếp ảnh