Bạn mới bắt đầu thử sức trong nhiếp ảnh và đang tràn đầy hoài bão về việc tạo ra những tác phẩm ảnh đẹp? Tìm hiểu về nhiếp ảnh đang là ước mơ của bạn, nhưng bạn chưa biết bắt đầu từ đâu? Bạn mong muốn tham gia các lớp học nhiếp ảnh để nâng cao tay nghề, nhưng cuộc sống bận rộn và điều kiện cá nhân có thể đã tạo ra rào cản? Ở bài viết dưới đây, Aloha Media sẽ giới thiệu những kiến thức cơ bản về nhiếp ảnh, những kiến thức đơn giản nhưng quan trọng để giúp bạn tự tin bước chân vào thế giới đầy màu sắc của nhiếp ảnh.

Kiến thức nhiếp ảnh cơ bản cho người mới bắt đầu bạn nên biết
Kiến thức nhiếp ảnh cơ bản cho người mới bắt đầu bạn nên biết (Nguồn ảnh: Internet)

Tìm hiểu về khẩu độ ống kính

Khẩu độ là một khái niệm kiến thức quan trọng trong nhiếp ảnh và việc hiểu rõ nó có thể giúp bạn tạo ra những bức ảnh đẹp hơn và nắm vững quyền kiểm soát ánh sáng trong quá trình chụp ảnh. Khẩu độ được ký hiệu bằng F/X, trong đó X là một giá trị cụ thể, ví dụ như F/2, F/1.8, F/4, và còn nhiều giá trị khác nữa. Tuy nhiên, ý nghĩa thực sự của khẩu độ là gì?

Để hiểu rõ hơn, bạn có thể nghĩ về khẩu độ như một cửa ống kính, nơi ánh sáng đi vào máy ảnh. Khi bạn mở cửa ống kính rộng hơn, khẩu độ càng lớn và ngược lại, khi bạn đóng cửa ống kính lại, khẩu độ sẽ nhỏ đi. Ví dụ, F/2 sẽ lớn hơn F/4. Một cách đơn giản hơn, bạn có thể coi 1F như là 1 đơn vị đo khá nhỏ.

Giá trị X trong khẩu độ càng nhỏ, tức là khẩu độ càng lớn, sẽ làm cho ống kính mở cửa rộng hơn và để vào máy ảnh nhiều ánh sáng hơn. Điều này có lợi khi bạn chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng, vì nó giúp tạo ra ảnh sáng hơn và giảm thiểu hiện tượng nhiễu hạt và rung ảnh. Nó cũng cho phép bạn sử dụng tốc độ chụp chậm hơn mà không cần sử dụng đèn flash, tạo ra hiệu ứng mờ phông (bokeh) đẹp mắt.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải lúc nào cũng nên mở khẩu độ tối đa. Một số ống kính có thể không đạt được độ nét tốt nhất ở khẩu lớn nhất. Do đó, bạn cần thực hiện thử nghiệm và điều chỉnh khẩu độ sao cho phù hợp với từng tình huống chụp. Một số tình huống đòi hỏi bạn phải điều chỉnh khẩu độ xuống, ví dụ từ F/1.8 xuống F/2.8 hoặc thấp hơn nếu cần, để đảm bảo độ sắc nét và chi tiết của bức ảnh.

Nhớ rằng khẩu độ không chỉ ảnh hưởng đến lượng ánh sáng đi vào máy ảnh mà còn đến độ sâu trường ảnh (depth of field). Điều này sẽ là một yếu tố quyết định về việc chọn khẩu độ phù hợp để tạo ra bức ảnh mà bạn mong muốn.

Khẩu độ là một khái niệm kiến thức quan trọng trong nhiếp ảnh
Khẩu độ là một khái niệm kiến thức quan trọng trong nhiếp ảnh (Nguồn ảnh: Internet)

Tốc độ màn trập của máy ảnh

Tốc độ màn trập là một yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh, ảnh hưởng trực tiếp đến việc bạn ghi lại thời gian trong một bức ảnh cụ thể. Tốc độ màn trập quyết định thời gian mà bức ảnh được ánh sáng “nhìn thấy” trong khoảng thời gian chụp.

Ví dụ, khi bạn chụp các sự kiện nhanh chóng, như một người tham gia sự kiện đang di chuyển nhanh, tốc độ màn trập trở nên quan trọng. Nếu bạn để tốc độ màn trập quá chậm, chẳng hạn dưới 1/100 giây, thì trong thời gian màn trập mở, sự di chuyển của đối tượng sẽ tạo ra những đường vệt dài trên bức ảnh, và máy ảnh có thể không bắt nét đủ sắc nét. Điều này dẫn đến hiện tượng chuyển động mờ và thiếu độ nét. Ngược lại, nếu bạn tăng tốc độ màn trập lên, ví dụ như từ 1/100 giây lên 1/400 giây, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong việc ghi lại chuyển động. Tốc độ nhanh hơn giúp làm đóng màn trập nhanh chóng hơn, từ đó bắt nét đối tượng một cách chính xác và tạo ra những bức ảnh sắc nét hơn, đặc biệt là trong tình huống có nhiều hoạt động chuyển động.

Do đó, khi chụp các sự kiện hoặc tình huống đòi hỏi bạn phải bắt kịp chuyển động, việc điều chỉnh tốc độ màn trập là một yếu tố quan trọng để đảm bảo bạn ghi lại được khoảnh khắc mong muốn và có bức ảnh sắc nét, không bị mờ do chuyển động.

Tốc độ màn trập quyết định thời gian mà bức ảnh được ánh sáng "nhìn thấy" trong khoảng thời gian chụp
Tốc độ màn trập quyết định thời gian mà bức ảnh được ánh sáng “nhìn thấy” trong khoảng thời gian chụp (Nguồn ảnh: Internet)

ISO – Độ nhạy sáng của máy ảnh

ISO là một trong ba yếu kiến thức trọng trong nhiếp ảnh, cùng với khẩu độ và tốc độ màn trập. Điều này ảnh hưởng trực tiếp đến cách máy ảnh nhận và xử lý ánh sáng trong quá trình chụp ảnh. Thông thường, máy ảnh có các giá trị ISO thấp nhất nằm trong khoảng từ 50 đến 200, trong khi các giá trị ISO cao có thể lên đến 256.000 hoặc thậm chí cao hơn.

Khi bạn chụp ảnh trong điều kiện ánh sáng tốt, ví dụ như trong ngày nắng, bạn có thể chọn giá trị ISO thấp nhất để đảm bảo rằng bức ảnh sẽ có độ nét cao và ít tiền sử dụng nhiễu hạt (noise). ISO thấp giúp bức ảnh trở nên sáng, rõ ràng, và không có hiện tượng mờ.

Tuy nhiên, khi bạn chụp trong những điều kiện thiếu sáng, như buổi tối hoặc bên trong một phòng không có đủ ánh sáng, bạn sẽ cần tăng giá trị ISO để bù sáng. Khi tăng ISO, máy ảnh sẽ trở nên nhạy hơn với ánh sáng, giúp bạn chụp ảnh trong điều kiện thiếu sáng mà không cần sử dụng đèn flash. Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là khi tăng ISO, bức ảnh có thể xuất hiện nhiễu hạt (noise) – hiện tượng các điểm nhỏ không mong muốn xuất hiện trên bức ảnh và làm giảm chất lượng hình ảnh.

Vì vậy, khi sử dụng ISO cao, bạn cần cân nhắc và kiểm soát để đảm bảo rằng mức noise không làm mất đi sự sắc nét và chất lượng của bức ảnh. Lựa chọn giá trị ISO phù hợp với điều kiện ánh sáng là một kỹ năng quan trọng trong nhiếp ảnh để bạn có thể chụp được những bức ảnh đẹp và sắc nét trong mọi tình huống.

ISO là một trong ba yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh, cùng với khẩu độ và tốc độ màn trập
ISO là một trong ba yếu tố quan trọng trong nhiếp ảnh, cùng với khẩu độ và tốc độ màn trập (Nguồn ảnh: Internet)

Cân bằng trắng (WB)

Cân bằng trắng (WB) là một kiến thức quan trọng trong nhiếp ảnh, nó quyết định nhiệt độ màu của bức ảnh. Thỉnh thoảng, bạn có thể nhận thấy rằng bức ảnh của mình có ánh màu xanh dương hoặc ánh màu vàng, điều này thường xảy ra khi máy ảnh không hiểu được màu sắc thực tế của ánh sáng hoặc bị ảnh hưởng bởi các nguồn ánh sáng màu sắc trong môi trường xung quanh.

Nhiệt độ màu thường được đo bằng đơn vị kelvin (K) và nằm trong khoảng từ 1000 đến 10.000. Ở nhiệt độ 1000 K, bức ảnh sẽ có màu đỏ cam, và khi tăng nhiệt độ màu, màu sắc của bức ảnh sẽ thay đổi từ từ. Nó có thể chuyển từ màu đỏ cam sang màu vàng, sau đó là màu xanh lá cây, và cuối cùng là màu xanh dương.

Để điều chỉnh cân bằng trắng, bạn có thể sử dụng các chế độ cân bằng trắng trên máy ảnh hoặc thiết lập nhiệt độ màu cụ thể. Việc chọn cân bằng trắng thích hợp giúp bạn tái tạo màu sắc thực tế của cảnh quan hoặc chủ thể, đặc biệt trong các tình huống ánh sáng khác nhau.

Nắm vững cân bằng trắng là một trong những kỹ năng quan trọng để đảm bảo rằng bức ảnh của bạn có màu sắc chính xác và thể hiện đúng sự thật của cảnh hoặc chủ thể bạn muốn ghi lại. Hãy xem các hình minh họa bên dưới để hiểu rõ hơn về cách nhiệt độ màu ảnh hưởng đến màu sắc của ảnh.

Cân bằng trắng (WB) là một khái niệm quan trọng trong nhiếp ảnh, nó quyết định nhiệt độ màu của bức ảnh
Cân bằng trắng (WB) là một khái niệm quan trọng trong nhiếp ảnh, nó quyết định nhiệt độ màu của bức ảnh (Nguồn ảnh: Internet)

Phơi sáng

Thực ra, phơi sáng liên quan chặt chẽ đến tốc độ màn trập, đó chính là khoảng thời gian mà màn trập của máy ảnh mở để cho ánh sáng đi vào cảm biến ảnh. Thời gian phơi sáng trung bình mà người nhiếp ảnh thường sử dụng nằm trong khoảng từ 1 giây đến 30 giây. Tuy nhiên, nhiều người có thể sử dụng thời gian phơi sáng lâu hơn bằng cách sử dụng chế độ “Bulb” (B) và kích hoạt nó bằng remote hoặc dây bấm mềm để phơi sáng trong thời gian tùy thích, thậm chí có thể kéo dài hơn 30 giây.

Việc chọn thời gian phơi sáng thích hợp là quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách ánh sáng được ghi lại trên cảm biến. Khi bạn phơi sáng lâu hơn, ví dụ như trong chế độ “Bulb,” máy ảnh sẽ tiếp tục ghi lại ánh sáng trong thời gian dài, cho phép bạn tạo ra hiệu ứng ánh sáng dịch chuyển hoặc phơi sáng đêm dưới ánh sao trên bầu trời.

Tuy nhiên, cần lưu ý rằng việc phơi sáng quá lâu có thể dẫn đến hiện tượng nhiễu hạt (noise) trên ảnh, do cảm biến sẽ nhận và ghi lại mọi thay đổi nhỏ của ánh sáng trong thời gian đó. Do đó, khi bạn quyết định phơi sáng trong khoảng thời gian dài, hãy cân nhắc và thử nghiệm để đảm bảo rằng bức ảnh vẫn đạt được chất lượng tốt và không bị ảnh hưởng bởi noise không mong muốn.

Chọn thời gian phơi sáng thích hợp là quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách ánh sáng được ghi lại trên cảm biến
Chọn thời gian phơi sáng thích hợp là quan trọng vì nó ảnh hưởng trực tiếp đến cách ánh sáng được ghi lại trên cảm biến (Nguồn ảnh: Internet)

Tiêu cự của ống kính

Tiêu cự là gì? Tiêu cự là khoảng cách từ trung tâm của ống kính đến mặt phim hoặc cảm biến trong máy ảnh. Nó được đo bằng đơn vị milimet (mm) và là một yếu tố quan trọng quyết định góc nhìn và độ thu phóng của ảnh. Tiêu cự khác nhau sẽ tạo ra các hiệu ứng khác nhau trên bức ảnh, ví dụ như tiêu cự ngắn (wide-angle) tạo góc nhìn rộng hơn, trong khi tiêu cự dài (telephoto) làm cho đối tượng trở nên lớn hơn và gần hơn trong khung hình.

Ống kính của máy ảnh có nhiều loại với các tiêu cự khác nhau, và tiêu cự này quyết định khoảng cách từ trung tâm của ống kính đến mặt phim hoặc cảm biến. Tiêu cự ảnh hưởng trực tiếp đến góc nhìn và khả năng ghi lại chi tiết trong ảnh. Dưới đây là một số phân loại tiêu cự thông dụng:

  • Ống góc siêu rộng (tiêu cự nhỏ hơn 21mm): Điều này bao gồm cả các loại ống kính mắt cá có tiêu cự 8mm. Các loại ống kính này thường được sử dụng để chụp kiến trúc hoặc tạo hiệu ứng hình ảnh độc đáo, thường gặp trong nhiếp ảnh kiến trúc hoặc nhiếp ảnh kỷ yếu.
  • Ống góc rộng (tiêu cự từ 21-35mm): Các ống kính góc rộng thường được sử dụng để chụp phong cảnh. Chúng cho phép bạn bao quát một phạm vi rộng hơn trong khung hình, tạo ra những bức ảnh rộng và mê hoặc với các đặc điểm tự nhiên của cảnh vật.
  • Ống kính tiêu cự chuẩn (tiêu cự từ 35-70mm): Tiêu cự này được coi là “tiêu cự chuẩn” và thường được sử dụng cho các loại ảnh đời thường, phóng sự, và chân dung. Chúng có khả năng tái tạo góc nhìn tương tự với mắt người và thường được dùng để chụp các tình huống hàng ngày.
  • Ống kính tiêu cự tele trung bình (tiêu cự từ 70-135mm): Các ống kính tele trung bình thường được sử dụng để chụp ảnh sản phẩm và chân dung. Chúng giúp nén khung hình, làm nổi bật chủ thể khỏi nền và tạo ra các bức ảnh có độ nét và phông nền đẹp.
  • Ống kính siêu tele (tiêu cự lớn hơn 135mm): Các ống kính siêu tele có tiêu cự lớn hơn 135mm, thường được sử dụng cho việc chụp xa hoặc chụp thể thao. Chúng giúp bạn tiếp cận các chủ thể ở xa và làm nổi bật chi tiết trong khoảng cách xa.
Tiêu cự ảnh hưởng trực tiếp đến góc nhìn và khả năng ghi lại chi tiết trong ảnh
Tiêu cự ảnh hưởng trực tiếp đến góc nhìn và khả năng ghi lại chi tiết trong ảnh (Nguồn ảnh: Internet)

Độ sâu trường ảnh (DOF)

Độ sâu trường ảnh thường được gọi là DOF, là một khía cạnh quan trọng trong nhiếp ảnh, ảnh hưởng đến độ xóa phông của ống kính. Điều này có nghĩa là nếu DOF càng mỏng, thì phông (khu vực không nằm trong tiêu điểm) càng đẹp và nổi bật. Ví dụ, các ống kính tele với tiêu cự dài thường có DOF mỏng hơn so với các ống kính góc rộng với tiêu cự ngắn. DOF mỏng làm cho phông nền trở nên mờ mịt và tạo ra sự nổi bật cho chủ thể.

Tuy nhiên, điều quan trọng cần lưu ý là DOF mỏng có thể dẫn đến việc chụp ảnh dễ bị mất nét (out of focus) do không ghi lại được toàn bộ chủ thể hoặc không ghi lại đủ sắc nét. Để tránh điều này, bạn có thể ưu tiên sử dụng tốc độ chụp cao và có thể tăng giá trị ISO nếu cần thiết.

Khi bạn chụp phong cảnh, thường nên khép khẩu xuống tầm F/8 hoặc giá trị nhỏ hơn để đảm bảo rằng toàn bộ khung hình sẽ nét và chi tiết. Điều này thường được thực hiện để đảm bảo cảnh vật được ghi lại một cách rõ ràng và sắc nét từ trước đến sau.

Khi bạn chụp phong cảnh, thường nên khép khẩu xuống tầm F/8 hoặc giá trị nhỏ hơn để đảm bảo rằng toàn bộ khung hình sẽ nét và chi tiết
Khi bạn chụp phong cảnh, thường nên khép khẩu xuống tầm F/8 hoặc giá trị nhỏ hơn để đảm bảo rằng toàn bộ khung hình sẽ nét và chi tiết (Nguồn ảnh: Internet)

Chế độ đo sáng

Máy ảnh hỗ trợ nhiều chế độ đo sáng khác nhau, và việc lựa chọn chế độ đo sáng phù hợp phụ thuộc vào mục đích chụp ảnh của bạn. Dưới đây là một số kiểu đo sáng thông dụng:

  • Đo sáng điểm (Spot): Chế độ đo sáng điểm cho phép bạn đo sáng tại một vị trí cụ thể trên khung hình. Điều này thường được sử dụng khi bạn muốn đảm bảo rằng một phần nhất định của bức ảnh được chụp với độ sáng chính xác. Chẳng hạn, khi chụp chân dung, bạn có thể đo sáng vào khuôn mặt người để đảm bảo khuôn mặt được chiếu sáng đẹp.
  • Đo sáng toàn ảnh: Trong trường hợp chụp phong cảnh hoặc khi bạn muốn đảm bảo toàn bộ khung hình có độ sáng phù hợp, bạn có thể sử dụng chế độ đo sáng toàn ảnh. Máy ảnh sẽ tính trung bình độ sáng trên toàn bức ảnh để điều chỉnh cài đặt.

Khi bạn đã thực hiện đo sáng thành công, bạn có thể giữ nút khóa sáng để tạm thời giữ cài đặt đo sáng đó. Điều này giúp bạn thuận tiện hơn khi bạn muốn điều chỉnh bố cục của bức ảnh mà không cần phải đo lại độ sáng mỗi lần. Chế độ đo sáng đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo rằng bạn sẽ có ảnh với độ sáng và cân bằng màu sắc chính xác dựa trên mục tiêu chụp ảnh của bạn.

Lựa chọn chế độ đo sáng phù hợp phụ thuộc vào mục đích chụp ảnh của bạn
Vận dụng kiến thức về nhiếp ảnh để lựa chọn chế độ đo sáng phù hợp phụ thuộc vào mục đích chụp ảnh của bạn (Nguồn ảnh: Internet)

Các chế độ lấy nét trên ảnh

Máy ảnh có nhiều chế độ lấy nét khác nhau để phù hợp với các tình huống và đối tượng chụp ảnh. Lựa chọn chế độ lấy nét thích hợp có thể quyết định độ nét và chất lượng của bức ảnh cuối cùng. Dưới đây là một số ví dụ về cách bạn có thể sử dụng các chế độ lấy nét:

  • Lấy nét theo điểm: Khi bạn chụp các bức ảnh thời trang (lookbook) hoặc chân dung, lấy nét vào mắt của người mẫu là một lựa chọn thông minh. Chế độ lấy nét theo điểm giúp bạn tập trung vào một điểm cụ thể và đảm bảo rằng nơi bạn muốn ghi lại sự nét đẹp của người mẫu sẽ được lấy nét một cách chính xác.
  • Chế độ lấy nét 3D: Khi bạn chụp nhóm người hoặc một tình huống đông người, sử dụng chế độ lấy nét 3D hoặc sử dụng tất cả các điểm lấy nét có sẵn trên máy ảnh. Điều này giúp bạn đảm bảo rằng nhiều người trong khung hình sẽ được lấy nét đồng đều và bức ảnh sẽ có độ sâu trường ảnh lớn hơn, làm cho toàn bộ cảnh trở nên nổi bật.
  • Ưu tiên sử dụng tất cả điểm lấy nét: Khi bạn chụp phong cảnh hoặc các tình huống yêu cầu toàn bộ khung hình nên nét, ưu tiên sử dụng tất cả các điểm lấy nét có sẵn trên máy ảnh. Điều này đảm bảo rằng toàn bộ khung hình sẽ được lấy nét một cách đồng đều và chi tiết.

Lựa chọn chế độ lấy nét phù hợp với đối tượng và tình huống chụp là một phần quan trọng để đảm bảo rằng bạn sẽ có các bức ảnh nét và đẹp theo mong muốn.

Lựa chọn chế độ lấy nét thích hợp có thể quyết định độ nét và chất lượng của bức ảnh cuối cùng
Lựa chọn chế độ lấy nét thích hợp có thể quyết định độ nét và chất lượng của bức ảnh cuối cùng (Nguồn ảnh: Internet)

Các chế độ trên máy ảnh DSLR

Máy ảnh DSLR thường có ba chế độ chính mà người dùng sử dụng phổ biến nhất, tùy thuộc vào tình huống chụp ảnh cụ thể:

  • Chế độ M (Chỉnh tay hoàn toàn): Chế độ này cung cấp sự kiểm soát hoàn toàn cho người chụp. Bạn có thể điều chỉnh tốc độ màn trập (shutter speed) và khẩu độ (aperture) theo ý muốn. Chế độ này thường được sử dụng khi chụp ảnh nội thất, kiến trúc hoặc trong những tình huống đòi hỏi sự kiểm soát cao về ánh sáng và độ sâu trường ảnh.
  • Chế độ A (Ưu tiên khẩu độ): Trong chế độ này, bạn có thể chọn khẩu độ mà bạn muốn sử dụng, và máy ảnh sẽ tự động điều chỉnh tốc độ màn trập để phù hợp với khẩu độ đó. Chế độ A thường được sử dụng trong các tình huống như chụp sự kiện, đám cưới, hoặc tiệc tùng, khi bạn muốn kiểm soát độ sâu trường ảnh và lượng ánh sáng vào ống kính.
  • Chế độ Auto (Tự động hoàn toàn): Chế độ Auto là chế độ tự động hoàn toàn, trong đó máy ảnh sẽ tự động thiết lập cả tốc độ màn trập và khẩu độ mà nó cho rằng phù hợp với tình huống chụp. Chế độ này thường được sử dụng khi bạn muốn chụp nhanh và dễ dàng, hoặc khi bạn cho người khác mượn máy ảnh để chụp phong cảnh hoặc các tình huống đơn giản.

Các chế độ này cung cấp sự linh hoạt cho người dùng máy ảnh DSLR để tùy chỉnh cài đặt theo từng tình huống chụp cụ thể, giúp bạn có thể ghi lại những khoảnh khắc đẹp một cách chính xác và sáng tạo.

Các chế độ này cung cấp sự linh hoạt cho người dùng máy ảnh DSLR để tùy chỉnh cài đặt theo từng tình huống chụp cụ thể
Các chế độ này cung cấp sự linh hoạt cho người dùng máy ảnh DSLR để tùy chỉnh cài đặt theo từng tình huống chụp cụ thể (Nguồn ảnh: Internet)

Hy vọng rằng những kiến thức bạn cung cấp ở đây sẽ giúp nhiều người nâng cao hiểu biết về nhiếp ảnh. Cảm ơn bạn đã chia sẻ và chúc bạn có những bức ảnh đẹp và ấn tượng trong hành trình nhiếp ảnh của mình!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chụp ảnh cho bé Chụp ảnh kỷ yếu Chụp ảnh nghệ thuật Chụp ảnh doanh nghiệp Đào tạo nhiếp ảnh