Lý thuyết chụp ảnh cơ bản là nền tảng quan trọng mà mọi người yêu thích nhiếp ảnh cần nắm vững. Trong thế giới phức tạp của nhiếp ảnh, hiểu biết về những khái niệm và nguyên tắc cơ bản là bước đầu tiên quan trọng để tạo ra những bức ảnh ấn tượng. Hãy cùng Aloha Media tìm hiểu tầm những lý thuyết cơ bản trong việc chụp ảnh, những khái niệm mà mọi người nên biết và cách nó có thể cải thiện khả năng nhiếp ảnh của bạn trong bài viết này nhé.

Khẩu độ ống kính

Khẩu độ thường được biểu thị bằng ký hiệu F/X (với X là một con số cụ thể), đóng vai trò quyết định trong việc kiểm soát lượng ánh sáng mà ống kính cho phép đi vào máy ảnh. Giá trị X càng nhỏ, khẩu độ càng lớn; ví dụ, F/2 lớn hơn F/4. Để hiểu rõ hơn, bạn có thể coi ống kính như một cửa sổ mở ra và đóng lại, và giá trị X là kích thước của cửa sổ đó.

Khẩu độ càng lớn tức là cửa sổ càng rộng, và điều này có nhiều ưu điểm. Một trong những ưu điểm lớn nhất là khả năng thu ánh sáng nhiều hơn, điều này đặc biệt hữu ích trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi bạn muốn tạo ra hiệu ứng nền mờ và chủ thể sắc nét. Khẩu độ lớn cũng giúp tốc độ chụp nhanh hơn, loại bỏ rung hình và nhiễu hạt trong ảnh.

Tuy nhiên, việc mở khẩu độ quá lớn cũng không phải lúc nào cũng là lựa chọn tốt. Một số ống kính không thể tạo ra hình ảnh nét căng ở khẩu độ lớn nhất, và điều này có thể dẫn đến hiện tượng “mờ” hoặc “điểm mờ” ở các phần của ảnh. Điều này đặc biệt quan trọng đối với những người chụp ảnh chân dung hoặc cảnh quan, nơi sự sắc nét của chủ thể là yếu tố quan trọng. Một cách để xử lý tình huống này là giảm khẩu độ và điều chỉnh các tham số khác, chẳng hạn như tốc độ màn trập và ISO, để đảm bảo bạn có một ảnh nét và sắc nét. Trong nhiếp ảnh, việc lựa chọn khẩu độ thích hợp là một sự cân nhắc kỹ thuật và nghệ thuật, và thường phụ thuộc vào mục tiêu cụ thể của bạn và điều kiện ánh sáng.

Khẩu độ ống kính
Khẩu độ ống kính (Nguồn ảnh: Internet)

Tốc độ màn trập của máy ảnh

Tốc độ màn trập là khoảng thời gian mà bức ảnh được tiếp xúc với ánh sáng và nó có thể ảnh hưởng lớn đến độ nét, sâu trường ảnh và khả năng chụp chuyển động. Việc hiểu và sử dụng tốc độ màn trập một cách hiệu quả là một phần quan trọng của việc nắm vững nghệ thuật nhiếp ảnh.

Tốc độ màn trập được đo bằng đơn vị thời gian, thường là giây hoặc phần của một giây. Ví dụ, 1/100 giây có nghĩa là màn trập mở trong một trăm phần của một giây. Điều này quan trọng vì tốc độ màn trập quyết định thời gian ánh sáng được chiếu vào cảm biến máy ảnh, và do đó, quyết định độ sâu trường ảnh và khả năng chụp chuyển động một cách nét căng.

Một ví dụ minh họa cho tầm quan trọng của tốc độ màn trập là khi bạn chụp ảnh trẻ em đang chạy nhảy. Nếu tốc độ màn trập quá thấp, chẳng hạn dưới 1/100 giây, có thể xuất hiện các đường vệt dài trong hình ảnh do chuyển động của trẻ chưa được bắt nét hoàn toàn. Tốc độ màn trập thấp khiến cho hình ảnh trở nên mờ mịt và không rõ ràng. Tuy nhiên, khi bạn tăng tốc độ màn trập lên, ví dụ như 1/400 giây, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ ràng trong việc chụp chuyển động. Hình ảnh trở nên sắc nét và rõ ràng, với khả năng bắt nét hoàn hảo.

Một khía cạnh quan trọng khác cần xem xét khi nói về tốc độ màn trập là tuổi thọ của máy ảnh. Các hãng sản xuất máy ảnh thường đề cập đến một con số trung bình, từ 100,000 shot đến 200,000 shot, là tuổi thọ của máy ảnh. Điều này có nghĩa là máy ảnh có thể thực hiện một lượng ảnh lớn trước khi trục trặc hoặc hỏng hóc xảy ra. Vì vậy, khi bạn mua máy ảnh DSR cũ hoặc đã qua sử dụng, việc kiểm tra tuổi thọ của nó là một yếu tố quan trọng, bên cạnh việc xem xét ngoại hình và các tính năng kỹ thuật khác.

Độ nhạy sáng ISO

Độ nhạy sáng ISO của máy ảnh là một trong ba yếu tố cơ bản quyết định việc tạo ra bức ảnh hoàn hảo. Cùng với khẩu độ và tốc độ màn trập, độ nhạy sáng ISO đóng một vai trò không thể thiếu trong quá trình chụp ảnh.

ISO là gì? ISO là viết tắt của Tổ chức Tiêu chuẩn Hóa quốc tế (International Organization for Standardization), và nó đo độ nhạy của cảm biến máy ảnh đối với ánh sáng. ISO thường được biểu thị bằng một con số, ví dụ, 50, 100, 200, 400, 800, 1600, và có thể tăng lên đến 256,000 trong các máy ảnh chuyên nghiệp. Các giá trị ISO thấp như 50 hoặc 100 thường được sử dụng trong điều kiện ánh sáng tốt, trong khi các giá trị cao hơn như 800, 1600 được sử dụng trong điều kiện ánh sáng yếu hoặc khi bạn muốn tạo ra hiệu ứng đặc biệt.

Vì sao độ nhạy sáng ISO quan trọng? Đó là bởi vì ISO ảnh hưởng trực tiếp đến cách máy ảnh tiếp nhận ánh sáng. Khi bạn tăng giá trị ISO, máy ảnh trở nên “nhạy hơn” và có khả năng bắt nét với ánh sáng yếu hơn. Tuy nhiên, điều này đồng nghĩa với việc bạn đang đánh đổi độ nét và chất lượng hình ảnh. ISO cao hơn thường đi kèm với sự xuất hiện của nhiễu (noise) trong ảnh, làm giảm sự rõ ràng và độ sắc nét của hình ảnh.

Sự liên quan giữa khẩu độ, ISO tốc độ màn trập là một khía cạnh quan trọng của nhiếp ảnh. Khi bạn tăng giá trị ISO, bạn có thể sử dụng tốc độ màn trập nhanh hơn để bắt lấy ánh sáng, nhưng điều này cũng tạo ra khả năng thiếu nét nếu bạn không cân nhắc kỹ lưỡng. Tương tự, khẩu độ cũng ảnh hưởng đến lượng ánh sáng mà cảm biến nhận được, và bạn cần điều chỉnh nó để đảm bảo bức ảnh có độ sâu trường ảnh mong muốn.

Nhưng cách bạn sử dụng độ nhạy sáng ISO phụ thuộc vào tình huống cụ thể của bạn. Trong điều kiện ánh sáng tốt, nên luôn sử dụng giá trị ISO thấp để đảm bảo chất lượng ảnh tốt nhất. Tuy nhiên, khi bạn đối mặt với điều kiện ánh sáng yếu, bạn cần tăng giá trị ISO để đảm bảo bức ảnh không bị mờ. Điều quan trọng là biết cân nhắc giữa việc tăng giá trị ISO và hiệu quả trong việc tạo ra một bức ảnh đẹp.

Độ nhạy sáng ISO
Độ nhạy sáng ISO (Nguồn ảnh: Internet)

Cân bằng trắng WB

Trong nhiếp ảnh, cân bằng trắng (WB – White Balance) là một khía cạnh không thể thiếu để tạo ra những bức ảnh đẹp và chất lượng. Đôi khi, bạn có thể thấy rằng một bức ảnh có màu sắc không chính xác hoặc bị ám xanh dương hoặc ám vàng, và điều này có thể là do máy ảnh không nhận diện ánh sáng một cách chính xác hoặc bị ảnh hưởng bởi các tác động từ màu sắc của ánh sáng môi trường.

Để hiểu rõ hơn về cân bằng trắng, chúng ta cần tìm hiểu về khái niệm nhiệt độ màu. Nhiệt độ màu được đo bằng đơn vị Kelvin (K) và nó thể hiện màu sắc của ánh sáng. Nhiệt độ màu có thể nằm trong khoảng từ 1.000K đến 10.000K. Ở một nhiệt độ màu thấp như 1.000K, ánh sáng thường có màu đỏ cam, và khi tăng nhiệt độ màu, nó sẽ dần chuyển từ màu đỏ cam sang màu vàng, sau đó là màu xanh lá cây, và cuối cùng là màu xanh dương.

Ví dụ cụ thể có thể làm cho khái niệm này rõ ràng hơn. Nếu bạn chụp một bức ảnh trong điều kiện ánh sáng chiếu vàng, máy ảnh có thể không nhận diện màu sắc này đúng cách, dẫn đến việc bức ảnh có ám màu xanh. Ngược lại, nếu bạn chụp trong ánh sáng ban ngày, máy ảnh có thể làm cho màu trở nên quá vàng. Điều này có nghĩa là máy ảnh cần một sự can thiệp để điều chỉnh nhiệt độ màu và đảm bảo rằng màu sắc trong bức ảnh trông chính xác như thực tế. Để dễ hiểu hơn, hãy nghĩ về việc bạn đặt một tấm thiếc trắng trong ánh sáng mà bạn muốn chụp. Tùy thuộc vào màu sắc của ánh sáng, tấm thiếc có thể trông khác nhau. Cân bằng trắng giúp máy ảnh biết màu trắng thực sự là màu gì trong điều kiện ánh sáng cụ thể đó.

Việc cân bằng trắng có thể được thực hiện bằng cách chọn chế độ WB trên máy ảnh để phù hợp với loại ánh sáng bạn đang làm việc. Ngoài ra, bạn cũng có thể tùy chỉnh cân bằng trắng bằng cách sử dụng một thiết bị cân bằng trắng hoặc chỉnh sửa sau khi chụp. Qua đó, bạn có thể đảm bảo rằng màu sắc trong ảnh của bạn thể hiện đúng như bạn mong muốn.

Cân bằng trắng WB
Cân bằng trắng WB (Nguồn ảnh: Internet)

Phơi sáng

Phơi sáng là gì? Phơi sáng là quá trình điều chỉnh thời gian mà lượng ánh sáng đi vào cảm biến của máy ảnh. Điều này thường được thực hiện thông qua tốc độ màn trập (shutter speed) – thời gian màn trập ở trạng thái mở để cho phép ánh sáng đi vào máy ảnh. Thời gian phơi sáng có thể thay đổi từ rất ngắn (ví dụ: 1/8000 giây) đến rất lâu (ví dụ: 30 giây hoặc thậm chí hơn).

Thời gian phơi sáng quyết định mức độ ánh sáng được “nhận” bởi cảm biến của máy ảnh và tác động lên độ sáng của bức ảnh. Nếu bạn chọn thời gian phơi sáng ngắn (nhanh), ánh sáng sẽ chỉ kịp đi qua trong một khoảng thời gian ngắn, dẫn đến hình ảnh sắc nét và giảm thiểu hiện tượng mờ (blur) khi chụp các đối tượng hoặc chuyển động nhanh. Tuy nhiên, nếu bạn chọn thời gian phơi sáng dài (chậm), cảm biến máy ảnh sẽ tiếp xúc với ánh sáng trong một khoảng thời gian dài hơn. Điều này tạo ra một hiệu ứng mà chúng ta thường thấy trong các bức ảnh chụp về đêm hoặc các bức ảnh dài hạn. Ánh sáng sẽ được ghi lại trong suốt thời gian màn trập mở, và kết quả là hình ảnh có thể có hiện tượng phơi quá (overexposure) nếu không kiểm soát tốt hoặc có thể tạo ra hiệu ứng “bức ảnh dân dã” độc đáo.

Thời gian phơi sáng không chỉ ảnh hưởng đến độ sáng của bức ảnh mà còn đến nhiều khía cạnh khác nhau như độ sâu trường ảnh (depth of field), khả năng bắt nét (focus), và khả năng ghi lại chuyển động. Do đó, khi bạn thay đổi thời gian phơi sáng, bạn đang điều khiển một yếu tố quan trọng trong việc tạo ra những bức ảnh độc đáo và ấn tượng. Ngoài ra, cần lưu ý rằng việc phơi sáng quá lâu có thể ảnh hưởng đến cảm biến của máy ảnh, gây ra hiện tượng nhiễu hạt (noise). Do đó, việc cân nhắc và kiểm soát thời gian phơi sáng là một phần quan trọng của quá trình nhiếp ảnh chuyên nghiệp.

Tiêu cự của ống kính

Tiêu cự của ống kính là một trong những yếu tố quan trọng quyết định cách bạn thấy và ghi lại thế giới qua ống kính của máy ảnh. Chọn đúng tiêu cự là điều rất quan trọng để đảm bảo bạn có những bức ảnh đẹp và ấn tượng.

  • Tiêu cự siêu rộng (Dưới 21mm):
    • Tiêu cự siêu rộng thường nhỏ hơn 21mm, và bao gồm các loại lens mắt cá 8mm.
    • Những loại ống kính này thường được sử dụng để chụp kiến trúc hoặc trong các tình huống đòi hỏi hiệu ứng méo lạ.
    • Tiêu cự siêu rộng tạo ra một góc chụp rộng và độ sâu trường ảnh sâu, giúp bạn ghi lại toàn bộ cảnh quan.
  • Tiêu cự góc rộng (Từ 21mm đến 35mm):
    • Tiêu cự góc rộng thường từ 21mm đến 35mm, và thường được sử dụng để chụp phong cảnh.
    • Các ống kính góc rộng giúp bạn ghi lại cảnh quan rộng lớn và tạo ra hiệu ứng mở rộng không gian.
    • Chúng thường được sử dụng trong nhiếp ảnh phong cảnh và kiến trúc.
  • Tiêu cự chuẩn (Từ 35mm đến 70mm):
    • Tiêu cự chuẩn nằm trong khoảng từ 35mm đến 70mm và thường được sử dụng trong nhiềp ảnh đời thường, phóng sự, và chân dung.
    • Đây là loại ống kính đa dụng và phù hợp để ghi lại các tình huống thường gặp trong cuộc sống hàng ngày.
    • Tiêu cự này tạo ra một góc chụp tương đối tự nhiên và thường được sử dụng để chụp chân dung và các tình huống ghi lại đời thường.
  • Tiêu cự tele trung bình (Từ 70mm đến 135mm):
    • Tiêu cự tele trung bình từ 70mm đến 135mm thường được sử dụng để chụp chân dung.
    • Đối với nhiếp ảnh chân dung, tiêu cự này tạo ra hiệu ứng nền mờ và giúp tập trung vào đối tượng.
    • Chúng cũng thích hợp cho việc chụp các sự kiện thể thao hoặc sự kiện xa.
  • Tiêu cự siêu tele (Trên 135mm):
    • Tiêu cự siêu tele là các ống kính với tiêu cự lớn hơn 135mm, và chúng được sử dụng để chụp các đối tượng ở khoảng cách xa.
    • Các loại ống kính này thường được sử dụng trong nhiếp ảnh thể thao, thiên văn, và nhiếp ảnh động vật hoang dã.
    • Tiêu cự lớn giúp bạn “đuổi” đối tượng từ xa và ghi lại các chi tiết tốt hơn.

Khi chọn ống kính cho một tình huống cụ thể, hãy xem xét tiêu cự một cách kỹ lưỡng để đảm bảo rằng bạn có công cụ phù hợp để biểu đạt ý muốn nhiếp ảnh của bạn. Lựa chọn tiêu cự phù hợp có thể là yếu tố quyết định để bạn có được bức ảnh hoàn hảo.

Tiêu cự của ống kính
Tiêu cự của ống kính (Nguồn ảnh: Internet)

Lens MF (Chế độ Manual Focus)

Lens MF (Manual Focus) là một lựa chọn mà nhiều người thường bỏ qua khi tìm kiếm ống kính cho máy ảnh. Tuy nhiên, đây là một yếu tố đáng xem xét và có rất nhiều tiềm năng để khai thác khi muốn có được những bức hình đẹp.

  • Lợi Ích Của Lens MF:
    • Kiểm Soát Tuyệt Đối: Chế độ Manual Focus cho phép bạn hoàn toàn kiểm soát việc nét ảnh. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn muốn đảm bảo rằng điểm nổi bật trong bức ảnh được nét hoàn hảo.
    • Sáng Tạo Tối Đa: Lens MF mở ra một thế giới sáng tạo không giới hạn. Bạn có thể tạo ra các hiệu ứng mờ, bokeh đẹp, và kiểm soát độ sâu trường ảnh một cách tự do.
    • Giá Cả Hợp Lý: Một số lens MF có giá thành thấp hơn so với các lens AF (Auto Focus) tương tự. Điều này làm cho chúng trở thành lựa chọn tiết kiệm nhưng vẫn đảm bảo chất lượng hình ảnh.
  • Khả Năng Tương Thích:
    • Hiện nay, các hãng máy ảnh như Sony và Fujifilm đã hỗ trợ lens MF trên các dòng máy ảnh của họ. Điều này có nghĩa là bạn có thể sử dụng các lens từ thời máy film trên các máy ảnh hiện đại của họ.
    • Lens MF cũng thường có khả năng gắn được trên nhiều hãng máy ảnh khác nhau, giúp bạn mở rộng sự lựa chọn và sáng tạo của mình.
  • Lợi Ích Sáng Tạo:
    • Lens MF mở cửa cho nhiều cơ hội sáng tạo. Bạn có thể tạo ra các hiệu ứng đặc biệt, như chuyển đổi từ tiêu cự góc rộng đến tiêu cự tele trên cùng một lens, điều mà khó có thể thực hiện bằng lens AF.
    • Bạn có thể tập trung vào việc điều chỉnh focus thay vì dựa vào hệ thống AF, giúp bạn tạo ra những tác phẩm nghệ thuật riêng biệt.
  • Khám Phá Những Lens MF Kinh Điển:
    • Có nhiều lens MF kinh điển có chất lượng quang học xuất sắc. Những lens này thường được ưa chuộng bởi các nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp và đem lại hình ảnh tuyệt vời.
    • Lens MF cũng là cách để bạn khám phá và tìm hiểu về những thiết bị nhiếp ảnh cổ điển và đắt giá.

Có thể nói, lens MF là một lựa chọn thú vị cho nhiếp ảnh gia muốn khám phá và tận dụng sức mạnh của sự kiểm soát tuyệt đối. Không chỉ giúp bạn tạo ra những bức ảnh độc đáo mà còn là cơ hội để kết nối với nhiếp ảnh truyền thống và thúc đẩy sự sáng tạo của bạn.

Độ sâu trường ảnh (DOF)

Độ sâu trường ảnh là gì? Độ sâu trường ảnh (DOF) đo lường khoảng cách từ điểm tiêu điểm (điểm bạn đặt focus) đến điểm mà hình ảnh trở nên không còn nét. Nó bao gồm phần trước và sau điểm tiêu điểm. DOF được ảnh hưởng bởi một số yếu tố như tiêu cự của ống kính, khoảng cách đến đối tượng và khẩu độ.

  • Tương Quan Giữa Tiêu Cự và DOF:Tiêu cự của ống kính có tương quan đến độ sâu trường ảnh. Lens tele (tiêu cự dài) thường có DOF mỏng hơn so với lens wide (tiêu cự ngắn). Điều này có nghĩa là khi sử dụng lens tele, bạn có khả năng tạo ra hiệu ứng xóa phông mạnh mẽ hơn.
  • Ưu Điểm của Độ Sâu Trường Ảnh Mỏng:
    • Xóa Phông Ấn Tượng: DOF mỏng tạo ra hiệu ứng xóa phông mạnh, làm nổi bật đối tượng chính và làm nền trở nên mờ.
    • Tạo Không Gian Nghệ Thuật: Hiệu ứng xóa phông có thể tạo ra không gian nghệ thuật độc đáo, làm cho bức ảnh trở nên hấp dẫn và tạo điểm nhấn.
    • Phù Hợp Cho Chân Dung: DOF mỏng thường được ưa chuộng trong nhiếp ảnh chân dung, giúp tạo ra bức ảnh chuyên nghiệp và ấn tượng.
  • Nhược Điểm của DOF Mỏng:
    • Dễ Bị Out Nét: DOF mỏng đồng nghĩa với việc hình ảnh có thể dễ dàng bị out nét nếu bạn không kiểm soát tốt việc focus.
    • Yêu Cầu Tốc Độ Chụp Cao: Để kiểm soát DOF mỏng và tránh hình ảnh bị out nét, bạn thường cần sử dụng tốc độ chụp cao.
  • Cách Điều Chỉnh DOF:
    • Để tạo DOF mỏng, bạn nên mở khẩu độ (ví dụ: F/1.8 hoặc F/2.8).
    • Để tạo DOF rộng (để hình ảnh nét từ trước đến sau), bạn nên khép khẩu độ (ví dụ: F/8 hoặc nhỏ hơn).
    • Điều này cực kỳ hữu ích khi bạn chụp chân dung hoặc muốn bức ảnh có độ sâu và sự nổi bật.

Hiểu và kiểm soát độ sâu trường ảnh (DOF) là một trong những kỹ năng quan trọng của nhiếp ảnh gia. Bằng cách sử dụng khẩu độ và tiêu cự một cách thông minh, bạn có thể tạo ra những bức ảnh độc đáo và ấn tượng, với hiệu ứng xóa phông ấn tượng.

Độ sâu trường ảnh (DOF)
Độ sâu trường ảnh (DOF) (Nguồn ảnh: Internet)

Các chế độ lấy nét trong nhiếp ảnh

Máy ảnh cung cấp nhiều chế độ lấy nét khác nhau và việc lựa chọn đúng chế độ phụ thuộc vào loại hình nhiếp ảnh bạn đang thực hiện và điều kiện cụ thể.

  • Chụp chân dung: Khi bạn chụp chân dung, điểm nổi bật thường là đôi mắt của người mẫu. Chế độ lấy nét theo điểm thường được sử dụng để tập trung vào một điểm nhất định, chẳng hạn như mắt. Điều này đảm bảo rằng mắt sẽ nét, tạo ra một hiệu ứng chân dung hấp dẫn.
  • Chụp nhóm người: Trong trường hợp bạn cần chụp một nhóm người hoặc một cảnh có nhiều chi tiết, chế độ lấy nét 3D hoặc sử dụng toàn bộ điểm lấy nét của máy có thể là lựa chọn phù hợp. Điều này sẽ giúp đảm bảo rằng nhiều đối tượng sẽ được lấy nét một cách đồng đều.
  • Chụp phong cảnh: Trong nhiếp ảnh phong cảnh, bạn thường muốn cả bức ảnh nổi bật và rõ nét từ trước đến sau. Để làm được điều này, bạn nên sử dụng chế độ lấy nét ưu tiên toàn bộ điểm lấy nét của máy. Điều này đảm bảo rằng cả bức ảnh sẽ được lấy nét đồng đều, từ phần trước đến phần sau.
  • Lấy nét tự động và lấy nét thủ công: Ngoài các chế độ lấy nét tự động, lấy nét thủ công (Manual Focus) cũng là một công cụ quan trọng trong nhiếp ảnh. Lấy nét thủ công cho phép bạn hoàn toàn kiểm soát việc lấy nét, đặc biệt là trong các tình huống đòi hỏi sự chính xác cao. Kết hợp việc lựa chọn chế độ lấy nét và kiểm soát độ sâu trường ảnh (DOF) thông qua khẩu độ, bạn có thể tạo ra những bức ảnh với sự nổi bật và sự tập trung vào đối tượng chính. 

Chế độ đo sáng

Chế độ đo sáng trên máy ảnh là một công cụ mạnh mẽ giúp bạn kiểm soát độ sáng của ảnh và tạo ra những bức ảnh đẹp và ấn tượng. Máy ảnh hỗ trợ nhiều chế độ đo sáng khác nhau, và việc lựa chọn chế độ đo sáng phù hợp với mục đích chụp là quyết định quan trọng.

  • Đo sáng điểm (Spot): Là lựa chọn hoàn hảo khi bạn muốn tập trung vào một phần nhất định trong khung ảnh. Điểm đo sáng sẽ chỉ quét và tính toán độ sáng tại một điểm cụ thể mà bạn chọn. Đây là lựa chọn thích hợp cho việc chụp chân dung hoặc khi bạn muốn đảm bảo một phần cụ thể trong bức ảnh nổi bật và rõ nét.
  • Đo sáng toàn ảnh (Evaluative/Multi-Segment): Là chế độ mặc định trên hầu hết các máy ảnh. Trong chế độ này, máy ảnh sẽ quét và tính toán độ sáng từ nhiều vùng khác nhau trong khung ảnh. Sau đó, nó kết hợp thông tin để đưa ra một độ sáng tổng quan cho bức ảnh. Đây là lựa chọn thường được sử dụng cho chụp phong cảnh và các tình huống đa dạng.
  • Đo sáng trung tâm trọng tâm (Center-Weighted): Chế độ đo sáng trung tâm trọng tâm tập trung vào vùng trung tâm của khung ảnh và tính toán độ sáng chủ yếu từ vùng này. Đây là lựa chọn phù hợp cho việc chụp chân dung hoặc các tình huống đòi hỏi vùng trung tâm nổi bật.
  • Đo sáng chống sáng lại (Highlight-Weighted): Chế độ đo sáng chống sáng lại tập trung vào việc bảo vệ các vùng sáng trong bức ảnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng mạnh. Nó đảm bảo rằng các chi tiết quan trọng không bị mất mát do quá sáng.

Khi bạn đã chọn chế độ đo sáng phù hợp, việc đo sáng thành công là bước quan trọng tiếp theo. Sau khi bạn đã đo sáng, nút khóa sáng sẽ giúp bạn giữ độ sáng hiện tại cho đến khi bạn đã hoàn thành bố cục và lấy ảnh. Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn cần thực hiện nhiều điều chỉnh trước khi chụp.

Chế độ đo sáng
Chế độ đo sáng (Nguồn ảnh: Internet)

Các chế độ trên máy ảnh DSLR

Các chế độ trên máy ảnh DSLR là một phần quan trọng trong việc tạo ra những bức ảnh đẹp và chất lượngBạn nên tập trung vào ba chế độ chính thường sử dụng:

  • Chế độ M (Chỉnh tay hoàn toàn): Chế độ này cho phép bạn hoàn toàn kiểm soát các thiết lập trên máy ảnh, bao gồm khẩu độ (f-stop), tốc độ màn trập (shutter speed), và cường độ ISO. Điều này giúp bạn tạo ra những bức ảnh chân dung ngoại trời hoặc trong điều kiện ánh sáng khó khăn một cách chính xác. Chế độ M đặc biệt hữu ích khi bạn muốn thể hiện sự sáng tạo và kiểm soát hoàn toàn qua ống kính.
  • Chế độ A (Ưu tiên khẩu độ): Trong chế độ này, bạn chỉ cần điều chỉnh khẩu độ, còn lại các thiết lập khác sẽ được máy ảnh tự động điều chỉnh để đảm bảo ảnh đủ sáng. Chế độ này thường được sử dụng khi bạn muốn tập trung vào sự sáng tạo thông qua độ sắc nét của bộ phần trước ảnh (đối tượng), thích hợp cho việc chụp sự kiện, đám cưới, hoặc các tình huống cần nắm vững độ mở khẩu.
  • Chế độ Auto (Tự động hoàn toàn): Chế độ này là lựa chọn đơn giản khi bạn muốn sử dụng máy ảnh DSLR một cách dễ dàng và nhanh chóng. Máy ảnh sẽ tự động cài đặt tất cả các thiết lập, bao gồm khẩu độ, tốc độ màn trập, và cường độ ISO. Điều này thích hợp khi bạn cho người khác mượn máy để chụp ảnh phong cảnh hoặc khi bạn cần tạo ra các bức ảnh nhanh chóng mà không cần phải điều chỉnh chi tiết.

Trên máy ảnh DSLR, việc lựa chọn chế độ phù hợp sẽ giúp bạn tận dụng tối đa khả năng của máy và tạo ra những bức ảnh ấn tượng. Hãy thử nghiệm và làm quen với các chế độ này để trở thành một nhiếp ảnh gia tự do và sáng tạo.

Góc chụp và bố cục

Góc chụp trong nhiếp ảnh thường phụ thuộc vào cảm nhận và sự sáng tạo của mỗi nhiếp ảnh gia. Điều này làm cho mỗi bức ảnh trở nên độc đáo và khác biệt, thể hiện cái nhìn và tâm hồn của người chụp. Góc chụp có thể thay đổi từ chụp từ trên cao, từ dưới thấp, từ một góc nhìn xiêu vẹo hoặc từ một góc độ “phá cách.” Thường, khi bạn đã quen với máy ảnh và có kinh nghiệm, bạn sẽ tự nắm bắt được góc chụp mà không cần phải suy nghĩ nhiều. Điều này có thể tạo ra những bức ảnh độc đáo và thú vị.

Bố cục là cách bạn sắp xếp các yếu tố trong bức ảnh để tạo nên một hình ảnh thẩm mỹ và có ý nghĩa. Có một số bố cục cơ bản được sử dụng trong nhiều ảnh, và bạn có thể tìm hiểu thêm về chúng trong tài liệu học. Một ví dụ phổ biến là quy tắc “1/3” khi chụp chân dung, nơi người chụp sẽ cố gắng đặt đối tượng chính ở một trong ba phần bằng nhau của khung hình. Tuy nhiên, khi bạn đã làm quen với các quy tắc cơ bản này, bạn có thể tự do phá cách và tạo ra bố cục độc đáo dựa trên ý tưởng và cảm nhận cá nhân của mình.

Góc chụp và bố cục trong nhiếp ảnh
Góc chụp và bố cục trong nhiếp ảnh (Nguồn ảnh: Internet)

Nhiếp ảnh là nghệ thuật đầy sức mạnh, có khả năng kể chuyện, thể hiện tâm hồn, và chuyển tải thông điệp. Hãy tiếp tục học hỏi, tìm hiểu, và chia sẻ tình yêu của bạn đối với nhiếp ảnh với thế giới. Bất kể bạn là người mới bắt đầu hay đã có kinh nghiệm, nhiếp ảnh là một cuộc hành trình vô tận, và mỗi bức ảnh bạn chụp đều là một bước tiến trong việc biểu đạt sáng tạo của bạn. Chúc bạn thành công và mãi mãi thúc đẩy sự phát triển trong nhiếp ảnh!

Trả lời

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Chụp ảnh cho bé Chụp ảnh kỷ yếu Chụp ảnh nghệ thuật Chụp ảnh doanh nghiệp Đào tạo nhiếp ảnh