Công nghệ ổn định hình ảnh (Image Stabilization – IS) được gọi bằng nhiều tên khác nhau như VR, OIS, Optical SteadyShot, SR, VC, MEGA OIS tùy thuộc vào từng hãng máy ảnh. Những công nghệ này giúp nhiếp ảnh gia chụp ảnh tốt hơn trong điều kiện ánh sáng kém và hỗ trợ chụp ảnh sắc nét trong nhiều điều kiện khó khăn. Tuy nhiên, quyết định sử dụng hoặc tắt tính năng ổn định hình ảnh phụ thuộc vào điều kiện cụ thể và mục đích chụp ảnh của bạn. Hãy cùng học viện Aloha thử nghiệm và điều chỉnh theo từng tình huống để đạt được kết quả tốt nhất.
Hiểu rõ về công nghệ ổn định hình ảnh
Ổn định hình ảnh là gì?
Ổn định hình ảnh là tính năng giúp ống kính/camera tránh tình trạng rung mờ nhờ bù trừ lực, do đó bạn có thể chỉnh tốc độ màn trập thấp mà không lo ngại ảnh bị mờ. Nó rất hữu dụng khi chụp đêm hay trong các điều kiện thiếu sáng.
Tính năng ổn định hình ảnh được biết đến dưới nhiều tên gọi và loại khác nhau, tuy nhiên, dù được gọi là IS, VR, OIS, VC, SteadyShot, MEGA OIS hay các tên khác, chúng đều phục vụ một mục tiêu chung: kiểm soát và giảm thiểu hiện tượng rung lắc trong quá trình chụp ảnh, nhằm cung cấp hình ảnh sắc nét và chất lượng hơn.
Mỗi hãng máy ảnh thường đặt tên riêng cho tính năng này, ví dụ như IS cho Canon, VR cho Nikon, MEGA OIS cho Leica. Tuy nhiên, bất kể tên gọi, cơ chế hoạt động của chúng là tương tự.
Tính năng ổn định hình ảnh đóng vai trò quan trọng trong việc giúp nhiếp ảnh gia dễ dàng chụp ảnh, đặc biệt là trong điều kiện ánh sáng kém và khi phải xử lý hiện tượng rung lắc. Trong thời gian gần đây, hầu hết các thân máy và ống kính mới từ các hãng sản xuất máy ảnh hàng đầu đều được trang bị tính năng ổn định hình ảnh (Image Stabilization – IS).
Tính năng ổn định hình ảnh (IS) mang lại nhiều lợi ích cho người chụp ảnh, tùy thuộc vào kiểu dáng, loại máy ảnh, và từng phiên bản của máy ảnh hoặc ống kính. Nó cho phép người chụp ghi lại những bức ảnh sáng rõ và sắc nét ở tốc độ cửa trập chậm hơn so với trước đây.
Nguyên tắc cơ bản để chụp ảnh cầm tay sắc nét là tránh cầm máy ảnh và chụp ở tốc độ cửa trập chậm hơn độ dài tiêu cự tương đương của ống kính. Ví dụ, với ống kính 500mm, không nên chụp ở tốc độ chậm hơn 1/500 giây. Tuy nhiên, khi có tính năng IS, người dùng có thể chụp ảnh sắc nét ở tốc độ cửa trập chậm hơn nhiều.
Một lưu ý quan trọng là, việc sử dụng tính năng IS không nên làm lơ đi kiểm tra lại cài đặt. Người mới làm quen với nhiếp ảnh thường tự động bật tính năng IS mà không xem xét lại. Tuy nhiên, khả năng áp dụng tính năng này có thể khác nhau tùy thuộc vào máy ảnh hoặc ống kính.
Một sự hiểu lầm phổ biến là nghĩ rằng tính năng IS cho phép chụp ảnh đối với đối tượng chuyển động ở tốc độ cửa trập thấp hơn. Thực tế, IS chỉ hữu ích khi chụp đối tượng tĩnh ở tốc độ cửa trập thấp, trong khi đối với đối tượng chuyển động, nó có thể tạo ra hiện tượng mờ hoặc rung.
Như vậy, việc hiểu rõ tính năng IS và sử dụng nó đúng cách là quan trọng để đạt được những bức ảnh chất lượng và sắc nét.
Tại sao lại cần ổn định hình ảnh?
Trong giai đoạn đầu khi học về nhiếp ảnh, bạn có thể nghe đến một quy tắc cơ bản: khi chụp ảnh cầm tay, tốc độ màn trập không nên thấp hơn độ dài tiêu cự của ống kính bạn đang sử dụng. Ví dụ, nếu bạn sử dụng ống kính 50mm, tốc độ màn trập ít nhất nên là 1/50 giây để tránh rung máy. Đối với ống kính 200mm, tốc độ nên là 1/200 giây hoặc cao hơn, và với ống kính 400mm, tốc độ nên là 1/400 giây, …
Tuy nhiên, quy tắc này có sự thay đổi đáng kể khi tích hợp với hệ thống ổn định hình ảnh (IS). Hầu hết các hệ thống IS hiện đại thường cung cấp khả năng ổn định hình ảnh từ 3-5 stops. Điều này có nghĩa là giới hạn lý thuyết của tốc độ 1/200 giây trên ống kính tiêu cự 200mm có thể được nâng lên thành 1/13 giây (tương đương 4 stops).
Điều này mang lại những ưu điểm lớn, đặc biệt là khi chụp ảnh cầm tay hoặc trong điều kiện ánh sáng hạn chế. Đây cũng là lý do tại sao các nhà sản xuất máy ảnh và ống kính đang nỗ lực mở rộng khả năng ổn định hình ảnh lên đến 6 stops và hơn thế nữa.
Mặc định, tính năng ổn định hình ảnh có thể được thực hiện qua hai phương tiện chính: ổn định hình ảnh trên ống kính (Lens Stabilization) hoặc ổn định hình ảnh trong thân máy ảnh (In-Camera Stabilization). Hai nền tảng này có cách hoạt động khác nhau, nhưng mục tiêu của chúng đều nhằm đến một kết quả chung.
Phân loại ổn định hình ảnh
Thêm tính năng “ổn định hình ảnh” vào thiết bị là một cải tiến quan trọng, đặc biệt trong những tình huống khi không thể giảm tốc độ màn trập xuống mức thấp do thiếu sáng hoặc có sự rung lắc từ môi trường xung quanh (ví dụ như trên cầu, trên ô tô, hoặc chụp vào buổi tối). Tính năng “ổn định hình ảnh” trở nên rất hữu ích trong những trường hợp như vậy. Chẳng hạn, với một ống kính tiêu cự 500mm, bạn có thể cầm tay chụp ở tốc độ màn trập thấp như 1/60 giây, hoặc với một ống kính tiêu cự 20mm, bạn có thể chụp ở tốc độ màn trập 1/2 giây mà vẫn giữ được độ sắc nét cần thiết.
Có hai loại ổn định hình ảnh (IS) được sử dụng trên ống kính và trong máy ảnh. Cơ chế cơ bản là tự điều chỉnh bằng cách di chuyển ngược lại đối với chuyển động rung lắc của máy ảnh:
- Ổn định hình ảnh trên ống kính: Được điều khiển bằng điện tử, cơ chế này dịch chuyển hệ thấu kính để chống lại sự rung lắc và giữ cho hình ảnh rõ nét. Thường hoạt động rất hiệu quả với các ống kính có tiêu cự lớn (telephoto), đặc biệt là những ống kính có kích thước và trọng lượng lớn, dễ tạo ra sự lắc lư khi chụp ở tốc độ màn trập chậm. Tính năng này thường đi kèm với một chi phí cao hơn và người dùng thường chỉ có lựa chọn có hoặc không sử dụng nó khi mua sản phẩm.
- Ổn định hình ảnh trong máy ảnh: Hoạt động tương tự nhưng thay đổi vật lý cảm biến để bù lại chuyển động và duy trì sự rõ nét của hình ảnh. Lợi thế của tính năng này là nó cho phép bạn sử dụng các ống kính không tích hợp IS mà vẫn giữ được ổn định hình ảnh. Tuy nhiên, nhiều người cho rằng tính năng này không hiệu quả bằng khi sử dụng với các ống kính telephoto dài, so với khi sử dụng ống kính tích hợp IS.
Ưu điểm của ổn định trong ống kính:
Hiệu quả của tính năng ổn định hình ảnh (IS) trên ống kính thường cao hơn, đặc biệt là đối với các ống kính telephoto. Một sự lắc lư nhỏ khi chụp ở tiêu cự 500mm có thể tạo ra tác động lớn, và tính năng IS trên ống kính sẽ có khả năng bù trừ tốt hơn so với tính năng trong thân máy.
Tính năng IS trên ống kính hoạt động hiệu quả hơn trong điều kiện ánh sáng yếu. Vì nó hoạt động như một hệ thống độc lập, nó thường đem lại kết quả tốt hơn trong các điều kiện thiếu sáng. Ngược lại, tính năng IS trong thân máy có thể gặp khó khăn khi đo sáng và lấy nét tự động trong những điều kiện ánh sáng yếu khi tính năng này được kích hoạt.
Tính năng IS trên ống kính thường được điều chỉnh tốt cho từng ống kính cụ thể và thường cung cấp nhiều chế độ IS khác nhau tùy thuộc vào tình huống chụp. Điều này giúp mang lại kết quả tốt hơn với nhiều loại tình huống chụp.
Khác biệt quan trọng khác là tính năng IS trên ống kính không ảnh hưởng đến quá trình đo sáng và lấy nét tự động, trong khi IS trong thân máy có thể gây ra một số vấn đề trong các tình huống này.
Cuối cùng, tính năng IS trên ống kính thường tiêu tốn ít năng lượng hơn, mang lại tuổi thọ pin tốt hơn. Việc di chuyển thành phần quang học yêu cầu động cơ nhỏ hơn, và do đó, năng lượng tiêu hao cũng giảm đi đáng kể so với tính năng IS trong thân máy.
Ưu điểm của ổn định trên máy ảnh:
Tiết kiệm chi phí trong dài hạn. Mặc dù việc tích hợp tính năng ổn định hình ảnh vào thân máy có thể tăng thêm chi phí ban đầu, nhưng đây là một chi phí đóng một lần và giúp bạn tiết kiệm chi phí khi sử dụng các ống kính không tích hợp tính năng IS. IBIS trở nên phổ biến, hoạt động với mọi loại ống kính, giúp bạn tận dụng tối đa bộ ống kính đa dạng trong bộ trang thiết bị của mình.
Hoạt động mà không gây tiếng ồn. Trong khi sử dụng tính năng ổn định trên ống kính, có thể bạn sẽ nghe thấy tiếng ồn do hệ thống ổn định hình ảnh thực hiện các điều chỉnh. Ngược lại, IBIS hoạt động một cách im lặng, không tạo ra tiếng ồn nào từ bên trong máy ảnh.
Tạo ra hiệu ứng bokeh rõ ràng hơn. IS trên ống kính chủ yếu điều chỉnh quang học, có thể dẫn đến các hiệu ứng bokeh kỳ lạ. Trái lại, với IBIS, hệ thống quang học đã được cố định, giúp tạo ra hiệu ứng bokeh rõ nét và tự nhiên hơn.
Làm thế nào ổn định hình ảnh cho phép tốc độ màn trập chậm hơn
Khi tính năng ổn định hình ảnh được kích hoạt, bạn có thể sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn so với những gì bạn có thể thực hiện. Ví dụ, với ống kính 100mm, thay vì sử dụng tốc độ màn trập tối thiểu là 1/100 giây, tính năng ổn định hình ảnh cho phép bạn sử dụng tốc độ màn trập chậm khoảng 1/10 giây vẫn giữ được độ sắc nét ảnh (ít nhất trong điều kiện lý tưởng). Đối với ống kính 50mm, bạn có thể giảm xuống khoảng 1/5 giây.
Trong ví dụ dưới đây, tôi chụp hình với ống kính tương đương 200mm với tốc độ màn trập là 1/40 giây. Ở phía bên trái, tính năng ổn định hình ảnh đã tắt; ở phía bên phải, nó đã được kích hoạt. Dễ dàng nhận thấy làm thế nào tính năng ổn định hình ảnh hiệu quả trong những tình huống nhất định.
Trong trường hợp bạn chụp vào ban đêm hoặc trong điều kiện ánh sáng yếu, việc sử dụng tốc độ màn trập chậm hơn có thể tạo ra sự khác biệt đáng kể. Bạn không cần phải tăng cường quá mức ISO hoặc sử dụng khẩu độ rộng, nếu bạn không muốn.
Ổn định hình ảnh cũng có ích khi sử dụng ống kính dài ngay cả trong điều kiện ánh sáng tốt. Nếu bạn sử dụng ống kính 300mm, tốc độ màn trập tối thiểu bạn có thể sử dụng mà không cần ổn định hình ảnh là 1/300 giây. Đây là một tốc độ khá nhanh nếu bạn đang sử dụng khẩu độ hẹp và ISO thấp. Tuy nhiên, với tính năng ổn định hình ảnh, bạn có thể giảm xuống khoảng 1/50 giây nếu cần, nhưng vẫn giữ được độ sắc nét hình ảnh. Điều này cho phép bạn thêm một chút ánh sáng và có khả năng cao để có được hình ảnh sắc nét. Quan trọng nhất, chỉ vì bạn có thể sử dụng tốc độ màn trập rất chậm, không có nghĩa là bạn nên.
Một lưu ý quan trọng là ổn định hình ảnh chỉ ảnh hưởng đến chuyển động của máy ảnh và không giúp giảm chuyển động của chủ thể. Ngay cả khi một người đứng yên để chụp một bức chân dung, họ cũng có chuyển động nhỏ. Nếu sử dụng tốc độ màn trập quá chậm, chuyển động này có thể được hiển thị trong ảnh.
Khi nào nên sử dụng và khi nào nên tắt IS?
Nếu máy ảnh đặt trên chân máy mà bạn không tắt tính năng ổn định hình ảnh, có thể xảy ra hiện tượng tạo vòng phản hồi. Điều này có nghĩa là hệ thống ổn định hình ảnh của máy ảnh sẽ phát hiện độ rung của chính nó và bắt đầu di chuyển xung quanh, ngay cả khi máy ảnh đang ở trạng thái tĩnh. Hiện tượng này có thể dẫn đến việc các đối tượng trong bức ảnh bị rung lắc và mờ nhòe.
Trong trường hợp chụp lia máy, nhiều hệ thống máy ảnh hiện đại đã trang bị các chế độ chuyên biệt để xử lý tình huống này. Do đó, khi chụp các đối tượng chuyển động liên tục từ vị trí này sang vị trí khác, việc kết hợp sử dụng tính năng ổn định hình ảnh là khá hữu ích.
Tuy nhiên, vẫn có những ống kính cũ không có chế độ chuyên biệt cho chụp lia máy hoặc có thể hoạt động không ổn định khi lia máy. Điều này có thể dẫn đến tình trạng mờ nhòe nhiều hơn. Trong trường hợp này, bạn nên tắt tính năng ổn định hình ảnh.
Một điểm cần lưu ý là tính năng ổn định hình ảnh cũng tiêu tốn khá nhiều pin do hoạt động liên tục và điều này đặc biệt đúng với các ống kính dài và cảm biến lớn. Do đó, khi máy ảnh được đặt trên chân máy hoặc có đủ ánh sáng để sử dụng tốc độ màn trập nhanh, tắt tính năng ổn định hình ảnh có thể là một lựa chọn hợp lý để tiết kiệm pin.
Màn trập (shutter) là một thành phần quan trọng của máy ảnh, được người chụp sử dụng để điều chỉnh thời gian mà ánh sáng tiếp xúc với bề mặt phim trong máy ảnh film hoặc cảm biến ảnh trong máy ảnh số. Trong giai đoạn ban đầu, máy ảnh không có màn trập. Người chụp mở nắp ống kính trong một khoảng thời gian mà họ đánh giá là đủ để ánh sáng đi vào theo mong muốn, sau đó họ đóng nắp lại.
Tuy nhiên, với sự phát triển của công nghệ và việc sử dụng phim có độ nhạy sáng cao, việc kiểm soát thời gian lộ sáng trở nên quan trọng hơn. Điều này dẫn đến việc phát triển và sử dụng màn trập, cho phép người chụp kiểm soát chính xác thời gian ánh sáng tiếp xúc với bề mặt phim hoặc cảm biến ảnh. Các màn trập này đã trở thành một phần không thể thiếu trong các máy ảnh hiện đại, giúp nâng cao khả năng kiểm soát và chất lượng của ảnh chụp.
Tốc độ của màn trập đo lường khoảng thời gian mà ánh sáng được phép tiếp xúc với bề mặt cảm biến và thường được điều chỉnh thông qua một vòng chỉnh tốc độ trên thân máy, thường được gọi là shutter dial. Các chỉ số tốc độ màn trập được biểu thị dưới dạng con số tỷ lệ so với 1 giây, ví dụ, 500 nghĩa là 1/500 giây. Các chỉ số thông thường cho tốc độ màn trập bao gồm: 30s, 15s, 8s, 4s, 2s, 1s, 2, 4, 8, 15, 30, 60, 125, 250, 500, 1000, 2000, 4000, 8000… và có thể tiếp tục tăng giảm theo thang đo đơn vị tăng lên hoặc giảm đi để điều chỉnh thời gian ánh sáng ảnh hưởng vào cảm biến ảnh.
Ổn định hình ảnh là một tính năng tuyệt vời, nhưng quan trọng nhất là chỉ nên mua khi bạn thực sự cần đến nó.
Cần lưu ý rằng việc sử dụng chống rung sai cách có thể tạo ra hiệu ứng không mong muốn. Ví dụ, khi tốc độ màn trập đạt khoảng 1/500 giây, chống rung có thể không cải thiện chất lượng hình ảnh và thậm chí làm giảm độ sắc nét do chuyển động của các thành phần trong ống kính. Mặc dù có những đồn đại về điều này, nhưng nhiều nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp thường tắt chống rung khi không cần thiết.
Nếu bạn đang sử dụng tripod hoặc các phương pháp khác để ổn định máy ảnh, cũng nên tắt tính năng chống rung, vì nó không chỉ không hữu ích mà còn có thể làm mờ hình ảnh.
Dễ thấy rằng, quyết định bật hoặc tắt tính năng ổn định hình ảnh phụ thuộc vào từng trường hợp và điều kiện chụp cụ thể, nhằm tạo ra những bức hình sắc nét và tránh tình trạng lạm dụng tính năng IS có thể gây hỏng khung hình. Việc linh hoạt điều chỉnh tính năng này theo tình huống sẽ giúp người chụp đạt được kết quả chất lượng nhất cho từng bức ảnh.
Whatever you are, be a good one.