Chụp kỷ yếu là hoạt động nghệ thuật đặc biệt nhằm lưu giữ những khoảnh khắc đẹp nhất của tuổi học trò thông qua hình ảnh và ấn phẩm kỷ niệm. Dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu không chỉ đơn thuần là việc chụp những bức ảnh thông thường mà còn là cách thể hiện câu chuyện thanh xuân rực rỡ của mỗi tập thể lớp. Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ về ý nghĩa của việc chụp kỷ yếu, các yếu tố cần chuẩn bị, và cách chọn lựa dịch vụ chụp hình kỷ yếu chuyên nghiệp phù hợp với nhu cầu của mình.
Kỷ yếu là gì?
Kỷ yếu là ấn phẩm lưu niệm đặc biệt ghi lại những dấu ấn quan trọng trong quãng thời gian học tập của một tập thể. Album kỷ yếu không chỉ chứa đựng hình ảnh mà còn là nơi lưu giữ những kỷ niệm học đường, tình bạn học trò, và những cảm xúc của tuổi thanh xuân.
Thành phần của Kỷ yếu | Mô tả | Ý nghĩa |
Hình ảnh cá nhân | Chân dung từng thành viên | Ghi dấu chân dung tuổi trẻ |
Hình ảnh tập thể | Ảnh nhóm, ảnh lớp | Thể hiện tinh thần đoàn kết |
Nội dung văn bản | Lời nhắn, kỷ niệm, tâm sự | Lưu giữ cảm xúc và kỷ niệm |
Thông tin trường lớp | Thông tin cơ bản về khóa học | Ghi nhận thời gian học tập |
Chụp kỷ yếu là gì?
Dịch vụ “Chụp kỷ yếu”, còn gọi là chụp ảnh tốt nghiệp hoặc ảnh cuối khóa, rất phổ biến với học sinh – sinh viên cuối cấp. Bộ ảnh này không chỉ lưu giữ khoảnh khắc tập thể đầy ý nghĩa mà còn ghi lại hình ảnh cá nhân của từng thành viên, tạo nên kỷ niệm đẹp và đáng nhớ. Vậy chúng ta đã trả lời được câu hỏi chụp kỷ yếu là gì, nhưng để chụp được ảnh kỷ yếu đẹp thì cần những yếu tố gì?
Các yếu tố cốt lõi trong chụp kỷ yếu:
- Concept và ý tưởng sáng tạo
- Lên ý tưởng chủ đề chụp
- Xây dựng kịch bản chi tiết
- Thiết kế visual thống nhất
- Yếu tố kỹ thuật
- Trang thiết bị chuyên nghiệp
- Kỹ thuật ánh sáng và bố cục
- Quy trình hậu kỳ chuyên nghiệp
- Yếu tố con người
- Ekip chụp ảnh chuyên nghiệp
- Makeup artist và stylist
- Điều phối viên và trợ lý
Ý nghĩa của việc chụp kỷ yếu
Chụp hình kỷ yếu mang nhiều ý nghĩa sâu sắc đối với mỗi học sinh, sinh viên và tập thể lớp. Hoạt động này không chỉ tạo ra những kỷ vật hữu hình mà còn góp phần xây dựng những kỷ niệm khó quên của tuổi học trò.
Khía cạnh | Ý nghĩa | Giá trị |
Cá nhân | Lưu giữ hình ảnh tuổi trẻ | Kỷ niệm cá nhân quý giá |
Tập thể | Gắn kết tình bạn học trò | Tăng cường tinh thần đoàn kết |
Văn hóa | Duy trì truyền thống học đường | Tạo nét văn hóa riêng cho trường lớp |
Tình cảm | Lưu giữ cảm xúc thanh xuân | Nguồn động lực và hoài niệm |
Khi nào nên chụp kỷ yếu?
Thời điểm chụp kỷ yếu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những bức ảnh hoàn hảo và đảm bảo sự tham gia đầy đủ của cả tập thể. Việc lựa chọn thời gian phù hợp không chỉ ảnh hưởng đến chất lượng hình ảnh mà còn tác động đến tâm trạng và sự sẵn sàng của mọi người.
Các thời điểm lý tưởng cho chụp kỷ yếu:
- Thời gian trong năm:
- Đầu xuân (tháng 2-3): Thời tiết mát mẻ, hoa nở
- Cuối thu (tháng 9-10): Ánh sáng đẹp, không khí dễ chịu
- Đầu hè (tháng 5-6): Phù hợp cho ảnh tốt nghiệp
- Giai đoạn học tập:
- Cuối năm cuối cấp
- Trước kỳ thi tốt nghiệp 1-2 tháng
- Sau khi hoàn thành các kỳ thi học kỳ
Dịch vụ chụp kỷ yếu chuyên nghiệp
Aloha Media cung cấp dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu trọn gói với đội ngũ nhiếp ảnh gia giàu kinh nghiệm và thiết bị hiện đại. Chúng tôi cam kết mang đến những bộ ảnh kỷ yếu độc đáo, sáng tạo và chất lượng cao.
Dịch vụ | Đặc điểm | Lợi ích |
Chụp ảnh cơ bản | Trang phục đơn giản, địa điểm trong trường | Tiết kiệm, đầy đủ kỷ niệm |
Chụp ảnh concept | Trang phục theo chủ đề, địa điểm đa dạng | Độc đáo, sáng tạo |
Chụp ảnh cao cấp | Full concept, nhiều địa điểm, makeup chuyên nghiệp | Chất lượng cao, ấn tượng |
Chi phí chụp kỷ yếu là bao nhiêu?
Chi phí chụp kỷ yếu phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau như số lượng thành viên, concept chụp, và các dịch vụ đi kèm. Aloha Media cung cấp nhiều gói dịch vụ linh hoạt để phù hợp với ngân sách của từng tập thể.
Các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí:
- Quy mô lớp:
- Số lượng học sinh
- Số lượng ảnh cần chụp
- Số lượng ảnh cần in
- Dịch vụ đi kèm:
- Trang phục và phụ kiện
- Makeup và làm tóc
- Di chuyển và địa điểm
- Concept và kỹ thuật:
- Độ phức tạp của concept
- Thiết bị và kỹ thuật đặc biệt
- Thời gian thực hiện
Xem chi tiết bảng giá Chụp Kỷ Yếu tại: Bảng giá chụp kỷ yếu trọn gói – Aloha Media
Chụp kỷ yếu gồm những gì?
Một buổi chụp kỷ yếu chuyên nghiệp bao gồm nhiều yếu tố khác nhau để tạo nên bộ ảnh hoàn chỉnh và ấn tượng. Ekip Aloha Media sẽ chuẩn bị kỹ lưỡng từ khâu lên ý tưởng đến thực hiện.
Quy trình chụp kỷ yếu chuyên nghiệp:
- Giai đoạn chuẩn bị:
- Họp bàn concept
- Lên kế hoạch chi tiết
- Khảo sát địa điểm
- Ngày chụp hình:
- Makeup và làm tóc
- Chuẩn bị trang phục
- Chụp theo kịch bản
- Hậu kỳ và hoàn thiện:
- Chỉnh sửa ảnh
- Thiết kế album
- In ấn và giao hàng
Trang phục kỷ yếu bao gồm những gì?
Trang phục kỷ yếu là yếu tố quan trọng giúp tạo nên những bức ảnh đẹp và ấn tượng, lưu giữ trọn vẹn kỷ niệm tuổi học trò. Từ những bộ trang phục truyền thống đến các concept hiện đại, mỗi lựa chọn đều mang một ý nghĩa và phong cách riêng, giúp các bạn học sinh thoải mái thể hiện cá tính và dấu ấn riêng trong từng khung hình.
1. Trang phục kỷ yếu truyền thống
Trang phục kỷ yếu truyền thống luôn là lựa chọn phổ biến khi chụp kỷ yếu, mang đậm nét văn hóa và ý nghĩa đặc biệt. Những bộ áo dài, vest hay đồng phục học sinh không chỉ tạo nên hình ảnh đẹp mắt mà còn giúp tái hiện trọn vẹn tinh thần của thời học trò. Việc chọn trang phục phù hợp góp phần làm nổi bật vẻ đẹp cá nhân và sự đoàn kết của tập thể trong bộ ảnh kỷ yếu, để mỗi khoảnh khắc được lưu giữ mãi mãi.
- Áo cử nhân và mũ cử nhân: Biểu tượng cho sự trưởng thành và thành tựu sau quãng đường học tập.
- Áo dài truyền thống: Tôn lên vẻ thanh lịch, duyên dáng của các bạn nữ, là hình ảnh không thể thiếu trong các buổi chụp kỷ yếu.
- Vest nam và cavat: Mang đến sự lịch lãm, nam tính, giúp các bạn nam trở nên nổi bật và cuốn hút.
- Phụ kiện hoa đội đầu chụp kỷ yếu: Tạo điểm nhấn dịu dàng, nữ tính cho các bạn nữ trong từng bức ảnh.
2. Xu hướng trang phục kỷ yếu hiện đại
Ngày nay, sự sáng tạo trong cách phối đồ và lựa chọn trang phục đã mang đến nhiều ý tưởng mới lạ cho các buổi chụp kỷ yếu:
- Concept Retro hoặc Vintage: Đậm chất hoài cổ và lãng mạn, tái hiện phong cách của những thập niên 90.
- Concept Cổ phục Việt Nam: Tôn vinh vẻ đẹp truyền thống với những trang phục mang dấu ấn lịch sử.
- Phong cách chụp kỷ yếu kiểu học sinh Mỹ, chụp ảnh kỷ yếu concept Hàn Quốc: Đơn giản, năng động nhưng vẫn giữ được nét trẻ trung, đáng yêu.
- Concept sáng tạo khác: Như chụp kỷ yếu concept picnic nhẹ nhàng, Tiệc trà, hoặc thậm chí các chủ đề độc đáo như Mystery huyền bí, Moon Light, Party Night sôi động,…
Mỗi loại trang phục hay concept đều mang lại một dấu ấn riêng, giúp buổi chụp hình trở thành kỷ niệm đáng nhớ không chỉ của từng cá nhân mà còn của cả tập thể.
Gợi ý những địa điểm chụp kỷ yếu đẹp và ý nghĩa nhất
Việc lựa chọn địa điểm chụp ảnh kỷ yếu đóng vai trò quan trọng trong việc tạo nên những bức ảnh độc đáo và ấn tượng. Aloha Media đã khảo sát và tổng hợp những địa điểm chụp hình kỷ yếu đẹp nhất tại Hà Nội, đảm bảo tính thẩm mỹ và thuận tiện cho việc di chuyển. Các địa điểm chụp kỷ yếu được yêu thích:
1. Địa điểm trong khuôn viên trường:
- Sân trường và khuôn viên xanh
- Phòng học và hành lang
- Thư viện và phòng thí nghiệm
- Các biểu tượng đặc trưng của trường
2. Địa điểm ngoại cảnh tại Hà Nội:
Các địa điểm văn hóa – lịch sử:
- Văn Miếu Quốc Tử Giám: Kiến trúc cổ kính, các khuôn viên rộng với nhiều góc chụp đẹp từ các nhà bia, sân, hành lang đến hồ nước.
- Hoàng Thành Thăng Long: Di sản văn hóa thế giới với kiến trúc độc đáo, kết hợp giữa cổ và kim.
- Phố cổ Hà Nội: Không gian hoài cổ với những con phố nhỏ, kiến trúc đặc trưng và đời sống văn hóa sôi động.
- Hồ Hoàn Kiếm – Nhà Hát Lớn: Trung tâm văn hóa với kiến trúc Pháp cổ điển và không gian xanh quanh hồ.
Các phim trường và khu vực nghệ thuật:
- Phim trường Smiley Ville: Không gian hiện đại với nhiều concept chụp ảnh khác nhau.
- Phim trường Santorini: Phong cách Địa Trung Hải độc đáo.
- Việt Phủ Thành Chương: Kiến trúc truyền thống Việt Nam kết hợp nghệ thuật đương đại.
Không gian thiên nhiên:
- Hồ Tây: Cảnh quan tự nhiên rộng lớn, đặc biệt đẹp vào hoàng hôn.
- Thảo Nguyên Hoa Long Biên: Địa điểm chụp ảnh với hoa theo mùa.
- Vườn Nhãn Long Biên: Không gian xanh mát, yên tĩnh.
- Công Viên Yên Sở: Cảnh quan thiên nhiên đa dạng.
Khu đô thị và resort:
- Ecopark: Không gian xanh hiện đại, nhiều góc chụp đẹp.
- Vinhomes Ocean Park 3: Không gian đa dạng, các dãy nhà phố với kiến trúc độc đáo, màu sắc tươi sáng.
- Flamingo Đại Lải: Resort cao cấp với kiến trúc độc đáo và cảnh quan được quy hoạch chuyên nghiệp.
Khách hàng của Aloha Media
Aloha Media tự hào là đơn vị tiên phong trong lĩnh vực chụp ảnh kỷ yếu tại Hà Nội, được tin tưởng bởi nhiều trường học và tổ chức giáo dục. Chất lượng dịch vụ và sự chuyên nghiệp của chúng tôi được minh chứng qua sự hài lòng của hàng nghìn học sinh, sinh viên qua các năm.
Cam kết của Aloha Media:
- Chất lượng dịch vụ:
- Thiết bị chụp ảnh hiện đại
- Ekip chuyên nghiệp
- Quy trình làm việc chuẩn mực
- Bảo hành sản phẩm dài hạn
- Dịch vụ khách hàng:
- Tư vấn tận tâm
- Hỗ trợ 24/7
- Giải quyết thắc mắc nhanh chóng
- Feedback và điều chỉnh kịp thời
- Giá trị cộng thêm:
- Tặng kèm video behind the scenes
- Hỗ trợ thiết kế layout
- Tư vấn concept miễn phí
Chụp kỷ yếu không chỉ là hoạt động ghi lại khoảnh khắc mà còn là dịp để tạo nên những kỷ niệm đáng nhớ của tuổi học trò. Aloha Media tự hào được đồng hành cùng các bạn trong hành trình lưu giữ những khoảnh khắc thanh xuân rực rỡ này.
Liên hệ với Aloha Media
Hãy để Aloha Media đồng hành cùng bạn trong việc tạo nên những kỷ niệm đẹp nhất của thời học sinh. Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết và báo giá tốt nhất cho dịch vụ chụp ảnh kỷ yếu trọn gói.
Địa chỉ:
- Cơ sở 1
Số 35 Lê Văn Thiêm, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Na - Cơ sở 2
B1-BT5 Khu đô thị mới Hạ Đình, ngõ 214 Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội, Việt Nam - Cơ sở 3
Số 622/7 Đ. Cộng Hòa, Phường 13, Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam
Email: alohamedia.hn@gmail.com
Hotline: 036 692 4555
Danh sách các trường đã từng sử dụng dịch vụ Chụp Kỷ Yếu tại Aloha Media
STT | TÊN TRƯỜNG | ĐỊA CHỈ |
1 | Trường THPT Phạm Hồng Thái | Số 1, đường Nguyễn Văn Ngọc, quận Ba Đình |
2 | Trường THPT Lương Thế Vinh – Ba Vì | Km 56 Quốc lộ 32, Thôn Vật Phụ, Xã Vật Lại, huyện Ba Vì |
3 | Trường THPT Ngô Quyền – Ba Vì | Xã Vạn Thắng, huyện Ba Vì |
4 | Trường THPT Nguyễn Trãi – Ba Đình | 50 phố Nam Cao, quận Ba Đình |
5 | Trường THPT Phan Đình Phùng | số 67 phố Cửa Bắc, phường Quán Thánh, quận Ba Đình |
6 | Trường phổ thông Dân tộc Nội trú | huyện Ba Vì |
7 | Trường THPT Bất Bạt | số 92, Xã Sơn Đà, huyện Ba Vì |
8 | Trường THPT Minh Quang | Thôn Lặt, xã Minh Quang, huyện Ba Vì |
9 | Trường THPT Nguyễn Huệ | KĐT Nam Cường – ngõ 234 Hoàng Quốc Việt, phường Cổ Nhuế 1, quận Bắc Từ Liêm |
10 | Trường THPT Chương Mỹ A | Số 42 khu Yên Sơn – Thị trấn Chúc Sơn – huyện Chương Mỹ |
11 | Trường THPT Đặng Tiến Đông | Nội An, Xã Đại Yên, huyện Chương Mỹ |
12 | Trường THPT Chương Mỹ B | Xã Đồng Phú, huyện Chương Mỹ |
13 | Trường THPT Ngô Sĩ Liên | tổ 5, khu Chiến Thắng, thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
14 | Trường THPT Trần Đại Nghĩa | Thôn Phương Hạnh – Xã Tân Tiến – huyện Chương Mỹ |
15 | Trường THPT Xuân Mai | Khu Tân Bình, Thị trấn Xuân Mai, huyện Chương Mỹ |
16 | Trường THPT Lương Văn Can – Cầu Giấy | Lô NT1 khu đô thị Nam Trung Yên, quận Cầu Giấy |
17 | Trường phổ thông liên cấp Đa Trí Tuệ (MIS) | Lô TH2 Khu đô thị mới Dịch Vọng – phường Dịch Vọng – quận Cầu Giấy |
18 | Trường THCS Tt Archimedes Academy | Đường Trung Yên 10, phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, Hà Nội |
19 | Trường THPT Yên Hòa | Ngõ 251, Nguyễn Khang, Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy |
20 | Trường THPT Chuyên Đại học Sư phạm Hà Nội | 136 Xuân Thủy, quận Cầu Giấy |
21 | Trường THPT chuyên Hà Nội – Amsterdam | Số 1 đường Hoàng Minh Giám, quận Cầu Giấy |
22 | Trường THPT chuyên Ngoại ngữ | Km 2, đường Phạm Văn Đồng, quận Cầu Giấy |
23 | Trường Hàn Quốc tại Hà Nội | đường Lê Đức Thọ kéo dài, phường Mai Dịch, quận Cầu Giấy |
24 | Trường THPT Global | Lô C1, C2 – Khu đô thị mới Yên Hòa – quận Cầu Giấy |
25 | Trường THPT Cao Bá Quát – Gia Lâm | Số 57 đường Cổ Bi, huyện Gia Lâm |
26 | Trường THPT Bắc Đuống | 76 Dốc Lã – xã Yên Thường – huyện Gia Lâm |
27 | Trường Phổ thông Liên cấp Hòa Bình Latrobe – Hà Nội | Số 65 Cảm Hội, Đống Mác, quận Hai Bà Trưng |
28 | Trường THPT Hoàng Diệu | số 9 Bùi Ngọc Dương, phường Bạch Mai, quận Hai Bà Trưng |
29 | Trường THPT Đoàn Kết – Hai Bà Trưng | số 174 phường Hồng Mai, quận Hai Bà Trưng |
30 | Trường THPT Trần Nhân Tông | 15 Hương Viên, phường Đồng Nhân, quận Hai Bà Trưng |
31 | Trường THPT Tạ Quang Bửu | 94 A Lê Thanh Nghị, Phường Bách Khoa, quận Hai Bà Trưng |
32 | Trường THPT Thăng Long | Số 44 phố Tạ Quang Bửu, quận Hai Bà Trưng |
33 | Trường THPT Vạn Xuân | Km 0, tỉnh lộ 79, xã Cát Quế, huyện Hoài Đức |
34 | Trường THPT Bình Minh | Xã Đức Thượng, huyện Hoài Đức |
35 | Trường Phổ thông Quốc tế St.Paul | khu đô thị mới Splendora, Km10+600, Đại lộ Thăng Long, xã An Khánh, huyện Hoài Đức |
36 | Trường THPT Hoài Đức C | thôn Phương Bảng, xã Song Phương, huyện Hoài Đức |
37 | Trường THPT Hoài Đức A | Kim Chung Di Trạch, xã Kim Chung, huyện Hoài Đức |
38 | Trường THPT Hoài Đức B | xã An Khánh, huyện Hoài Đức |
39 | Trường THPT Trần Phú – Hoàn Kiếm | số 8 phố Hai Bà Trưng, quận Hoàn Kiếm |
40 | Trường THPT Việt Đức | 47 phố Lý Thường Kiệt, quận Hoàn Kiếm |
41 | Trường Phổ thông Quốc tế Singapore (tại Hà Nội) | khu đô thị mới C2 – Gamuda Gardens, phường Yên Sở – phường Trần Phú, quận Hoàng Mai |
42 | Trường THPT Ban Mai | Lô TH4 khu đô thị Văn Phú, phường Phú La, quận Hà Đông |
43 | Trường phổ thông quốc tế ParkCity Hà Nội | khu đô thị ParkCity, đường Lê Trọng Tấn, phường La Khê, quận Hà Đông |
44 | Trường THPT chuyên Nguyễn Huệ | 560B đường Quang Trung, phường La Khê, quận Hà Đông |
45 | Trường THPT Lê Văn Thiêm | 44 Phố Ô Cách, Phường Đức Giang, quận Long Biên |
46 | Trường THPT Phúc Lợi | Tổ 6, Phường Phúc Lợi, quận Long Biên |
47 | Trường THPT Tiến Thịnh | Thôn Chu Trần, xã Tiến Thịnh, huyện Mê Linh |
48 | Trường THPT Nguyễn Du – Mê Linh | Xã Đại Thịnh, huyện Mê Linh |
49 | Trường THPT Tự Lập | Tự Lập, huyện Mê Linh |
50 | Trường THPT Mỹ Đức C | Đốc Tín, huyện Mỹ Đức |
51 | Trường THPT Trần Thánh Tông | Trung Văn – phường Trung Văn – quận Nam Từ Liêm |
52 | Trường THPT Trí Đức | Tổ dân phố Số 5 Phú Mỹ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
53 | Trường Trung học phổ thông Lê Quý Đôn | Lô 1 A2 Đường Hàm Nghi, khu đô thị Mỹ Đình 1, Phường Cầu Diễn, quận Nam Từ Liêm |
54 | Trường Phổ thông Năng khiếu Thể dục Thể thao Hà Nội | Đường Lê Đức Thọ, phường Mỹ Đình 2, quận Nam Từ Liêm |
55 | Trường THCS Lý Nam Đế | Phường Tây Mỗ, quận Nam Từ Liêm, TP Hà Nội |
56 | Trường THPT Phú Xuyên B | Bờ sông Châu Giang, thôn Tri Thủy, Tri Thủy, huyện Phú Xuyên |
57 | Trường THPT Phú Xuyên A | QL.1, TT. Phú Xuyên, huyện Phú Xuyên |
58 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm – Phú Xuyên | xã Khai Thái, huyện Phú Xuyên |
59 | Trường THPT Phúc Thọ | Xã Võng Xuyên, huyện Phúc Thọ |
60 | Trường THPT Ngọc Tảo | Cụm 8 – xã Ngọc Tảo – huyện Phúc Thọ |
61 | Trường THPT Quốc Oai | TT. Quốc Oai, huyện Quốc Oai |
62 | Trường THPT Cao Bá Quát – Quốc Oai | xã Tân Hoà, huyện Quốc Oai |
63 | Trường THPT Phan Huy Chú – Quốc Oai | xã Sài Sơn, huyện Quốc Oai |
64 | Trường THPT Minh Trí | Thôn Thắng Trí, Xã Minh Trí, huyện Sóc Sơn |
65 | Trường THPT Sơn Tây | Số 45 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây |
66 | Trường THPT Sơn Tây | Số 45 đường Đền Và, phường Trung Hưng, thị xã Sơn Tây |
67 | Trường THPT Trần Hưng Đạo – Thanh Xuân | Ngõ 477 Nguyễn Trãi, phường Thanh Xuân Nam, quận Thanh Xuân |
68 | Trường THPT IVS | tổ 1, thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai |
69 | Trường THPT chuyên Khoa học Xã hội và Nhân văn | số 336 đường Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân |
70 | Trường THPT chuyên Khoa học Tự nhiên | 182 đường Lương Thế Vinh, quận Thanh Xuân |
71 | Trường THPT Khương Đình | Ngách 29/78 Khương Hạ, phường Khương Đình, quận Thanh Xuân |
72 | Trường THPT Nguyễn Trường Tộ | Số 31 ngõ 475/49 Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân. |
73 | Trường THPT Nguyễn Quốc Trinh | xã Đại Áng, huyện Thanh Trì |
74 | Trường THPT Nhân Chính | Số 01 Đường Ngụy Như Kon Tum, phường Nhân Chính, quận Thanh Xuân |
75 | Trường Phổ thông nội trú IVS | Thị trấn Kim Bài, huyện Thanh Oai |
76 | Trường THPT Nguyễn Du – Thanh Oai | Xã Dân Hòa, huyện Thanh Oai |
77 | Trường THPT Thanh Oai B | Minh Kha, Bình Minh huyện Thanh Oai |
78 | Trường THPT Thanh Oai A | xã Đỗ Động, huyện Thanh Oai |
79 | Trường Trung học phổ thông Lương Thế Vinh (cơ sở 2) | Yên Xá, xã Tân Triều, huyện Thanh Trì |
80 | Trường THPT Lê Thánh Tông | Thôn Việt Yên,Xã Ngũ Hiệp, huyện Thanh Trì |
81 | Trường THPT Phùng Hưng | Trung tâm KTTH Thường Tín, huyện Thường Tín |
82 | Trường THPT Vân Tảo | ĐT427, xã Vân Tảo, huyện Thường Tín |
83 | Trường THPT Thường Tín | Thị trấn Thường Tín, huyện Thường Tín |
84 | Trường THPT Phan Huy Chú – Thạch Thất | xã Bình Phú – huyện Thạch Thất |
85 | Trường THPT Bắc Lương Sơn | Thôn 2,xã Yên Bình huyện Thạch Thất |
86 | Trường THPT Chu Văn An | Số 10 phố Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ |
87 | Trường THPT Chu Văn An | Số 10 phố Thụy Khuê, phường Thụy Khuê, quận Tây Hồ |
88 | Trường Quốc tế Liên Hợp Quốc Hà Nội (UNIS Hanoi) | G9, ku đô thị Ciputra, quận Tây Hồ |
89 | Trường THPT Tây Hồ | 143 Phố Phú Thượng, phường Phú Thượng, quận Tây Hồ |
90 | Trường THPT Đan Phượng | Phố Phan Đình Phùng, thị trấn Phùng, huyện Đan Phượng |
91 | Trường THCS Tô Hiến Thành | Thôn Hạ Mỗ – Xã Hạ Mỗ -huyện Đan Phượng |
92 | Trường THPT An Dương Vương | Tổ 12 Thị trấn Đông Anh, huyện Đông Anh |
93 | Trường Phổ thông đa cấp Concordia Hanoi | thôn Thọ Đa, xã Kim Nổ, huyện Đông Anh |
94 | Trường THPT Đống Đa | số 10 ngõ Quan Thổ 1, phường Tôn Đức Thắng, quận Đống Đa |
95 | Trường THPT Kim Liên | Số 1 ngõ 4C phố Đặng Văn Ngữ, quận Đống Đa |
96 | Trường Phổ thông Liên cấp Hà Nội Adelaide School (H.A.S) – CS1 | B17 Lương Định Của, Kim Liên, quận Đống Đa |
97 | Trường THPT Quang Trung – Đống Đa | 178 đường Láng, quận Đống Đa |
98 | Trường THPT Nguyễn Thượng Hiền – Ứng Hòa | số 2 đường đê, thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hòa |
99 | Trường THPT Ứng Hòa A | 175 Nguyễn Thượng Hiền, Thị trấn Vân Đình, huyện Ứng Hoà |
100 | Trường THPT Lê Quý Đôn – Đống Đa | 195 Ngõ Xã Đàn 2, phường Nam Đồng, Đống Đa |
101 | Trường THPT Khương Hạ | 31, Khương Hạ, Khương Đình, Thanh Xuân |
102 | Trường THPT Cầu Giấy | Khu đô thị mới Nguyễn Khánh Toàn – Cầu Giấy |
103 | Trường THPT Việt Nam – Ba Lan | số 1, ngõ 48 Ngọc Hồi, Hoàng Liệt, Hoàng Mai |
104 | Trường THPT Trương Định | Ngõ 166 Phố Tân Mai, Tân Mai, Hoàng Mai |
105 | Trường THPT Hoàng Văn Thụ | 234 Lĩnh Nam, Hoàng Mai |
106 | Trường THPT Lê Quý Đôn – Hà Đông | 04 Nhuệ Giang, p. Nguyễn Trãi, q. Hà Đông |
107 | Trường THPT Quang Trung – Hà Đông | 210 Đường Quang Trung, Hà Cầu, Hà Đông |
108 | Trường THPT Trần Hưng Đạo – Hà Đông | QL21B, Phú Lâm, Hà Đông |
109 | Trường THPT Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh, Bắc Từ Liêm, Hà Nội |
110 | Trường THPT Thượng Cát | Đường Sùng Khang, Phường Thượng Cát, Quận Bắc Từ Liêm |
111 | Trường THPT Nguyễn Thị Minh Khai | Võ Duy Huân, Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm |
112 | Trường THPT Trung Văn | Phố Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm |
113 | Trường THPT Đại Mỗ | Ngõ 8 Quang Tiến, Đai Mỗ, Nam Từ Liêm |
114 | Trường THPT Xuân Phương | Xuân Phương, Nam Từ Liêm |
115 | Trường THPT Mỹ Đình | Mỹ Đình 1, Nam Từ Liêm |
116 | Trường THPT Lý Thường Kiệt | Tổ 12, Ngõ 94 Thượng Thanh, Long Biên |
117 | Trường THPT Nguyễn Gia Thiều | 27 ngõ 298 Ngọc Lâm, Long Biên |
118 | Trường THPT Thạch Bàn | Tổ 12, Long Biên |
119 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ | Thuận Tốn – Đa Tốn – Gia Lâm |
120 | Trường THPT Dương Xá | Dương Xá, Gia Lâm |
121 | Trường THPT Yên Viên | Gia Lâm |
122 | Trường THPT Sóc Sơn | Phủ Lỗ, Sóc Sơn |
123 | Trường THPT Đa Phúc | Thị trấn Sóc Sơn |
124 | Trường THPT Kim Anh | Quốc lộ 2A |
125 | Trường THPT Minh Phú | Minh Phú, Sóc Sơn |
126 | Trường THPT Trung Giã | QL3, Trung Giã, Sóc Sơn |
127 | Trường THPT Xuân Giang | Phố Thá, Xuân Giang, Sóc Sơn |
128 | Trường THPT Ngô Thì Nhậm | Đường Tả Thanh Oai, Tả Thanh Oai, Thanh Trì |
129 | Trường THPT Đông Mỹ | Xã Đông Mỹ, Thanh Trì |
130 | Trường THPT Ngọc Hồi | Đường Lưu Phái, Ngũ Hiệp, Thanh Trì |
131 | Trường THPT Mê Linh | Mê Linh |
132 | Trường THPT Quang Minh | TT. Chi Đông, Mê Linh |
133 | Trường THPT Yên Lãng | Liên Mạc, Mê Linh |
134 | Trường THPT Tiền Phong | QL23, Tiền Phong, Mê Linh |
135 | Trường THPT Đông Anh | Tổ 8 – Thị Trấn Đông Anh – Đông Anh |
136 | Trường THPT Liên Hà | Liên Hà, Lỗ Khê, Đông Anh |
137 | Trường THPT Cổ Loa | Đông Hội, Đông Anh |
138 | Trường THPT Vân Nội | xóm Tây, Đông Anh |
139 | Trường THPT Bắc Thăng Long | Thôn Bầu – Xã Kim Chung – Đông Anh |
140 | Trường THPT Hồng Thái | Cụm 8 – Xã Hồng Hà – Huyện Đan Phượng |
141 | Trường THPT Tân Lập | 251 Hạ Hội, Tân Lập, Đan Phượng |
142 | Trường THPT Vân Cốc | Xã Vân Nam, Huyện Phúc Thọ |
143 | Trường THPT Tùng Thiện | Số 20 Phố Tùng Thiện, Phường Sơn Lộc, Thị xã Sơn Tây |
144 | Trường THPT Xuân Khanh | Số 175 Dốc Đá Bạc, Xuân Khanh, Sơn Tây |
145 | Trường THPT Quảng Oai | TT. Tây Đằng, Ba Vì |
146 | Trường THPT Ba Vì | Thôn 7, Ba Trại, Ba Vì |
147 | Trường THPT Minh Khai | xã Cấn Hữu – Huyện Quốc Oai |
148 | Trường THPT Hai Bà Trưng – Thạch Thất | Tân Xã, h. Thạch Thất |
149 | Trường THPT Thạch Thất | 120, đường 84, xã Kim Quan,, Kim Quan, Thạch Thất |
150 | Trường THPT Hai Bà Trưng – Thạch Thất | Tân Xã, h. Thạch Thất |
151 | Trường THPT Phùng Khắc Khoan – Thạch Thất | Bình Phú, h. Thạch Thất |
152 | Trường THPT Minh Hà | xã Canh Nậu, Huyện Thạch Thất |
153 | Trường THPT Tô Hiệu – Thường Tín | Xã Tô Hiệu – Thường Tín |
154 | Trường THPT Nguyễn Trãi – Thường Tín | Nhị Khê, Thường Tín |
155 | Trường THPT Lý Tử Tấn | Mai Sao – Xã Nguyễn Trãi – Huyện Thường Tín |
156 | Trường THPT Chúc Động | Tốt Động,Chương Mỹ,Hà Nội |
157 | THPT Nguyễn Văn Trỗi | Hữu Văn, Chương Mỹ, Hà Nội |
158 | Trường THPT Đồng Quan | số 73, Phượng Dực, Phú Xuyên |
159 | Trường THPT Tân Dân | Tân Dân, Phú Xuyên |
160 | Trường THPT Ứng Hòa B | Xã Đồng Tân – Ứng Hoà |
161 | Trường THPT Trần Đăng Ninh | Hoa Sơn – Ứng Hòa |
162 | Trường THPT Đại Cường | Kim Giang, Ứng Hòa |
163 | Trường THPT Mỹ Đức A | Thị trấn Đại Nghĩa, Mỹ Đức, Hà Nội |
164 | Trường THPT Mỹ Đức B | Tảo Khê – An Mỹ – Mỹ Đức |
165 | Trường THPT Hợp Thanh | Xã Hợp Thanh – Mỹ Đức |
166 | Trường THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình 2, Quận Nam Từ Liêm |
167 | Trường THPT Phan Huy Chú – Đống Đa | Số 34 ngõ 49 Huỳnh Thúc Kháng, Đống Đa |
168 | Trường THPT Lê Lợi | Số 72, phố Bà Triệu, phường Nguyễn Trãi, Hà Đông |
169 | Trường THCS – THPT Nguyễn Tất Thành | 136 Xuân Thủy, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy |
170 | Trường TH, THCS & THPT Thực nghiệm Khoa học Giáo dục | 50 P. Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình |
171 | Trường THPT Khoa học Giáo dục (cơ sở 1) | Nhà G4, 144 Xuân Thủy, Cầu Giấy |
172 | Trường THPT Khoa học Giáo dục (cơ sở 2) | Phố Kiều Mai, Phường Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm |
173 | Trường THPT Lâm nghiệp | Thị trấn Xuân Mai |
174 | Trường Trung học phổ thông Lương Thế Vinh (cơ sở 1) | Lô C5, Khu đô thị Nam Trung Yên, Trung Hòa, Cầu Giấy |
175 | Trường Trung học phổ thông Xuân Thủy | Thôn Hòe Thị – Phương Canh – Xuân Phương – Từ Liêm |
176 | Trường Trung học phổ thông Đào Duy Từ | Số182 đường Lương Thế Vinh, q. Thanh Xuân |
177 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng | 54A1 Vũ Trọng Phụng,Thanh Xuân |
178 | Trường THPT Xala | Khu đô thị mới Xa la- Phúc La- Hà Đông |
179 | Trường THPT Phan Chu Trinh | 481 Âu Cơ – Nhật Tân – Tây Hồ |
180 | Trường phổ thông võ thuật Bảo Long | Trại Hồ, Xã Cổ Đông, Sơn Tây |
181 | Trường THPT Việt Hoàng | Km12, đường Cầu Diễn, phường Phúc Diễn, Bắc Từ Liêm |
182 | Trường THPT Vạn Xuân | Số 56, Phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
183 | Trường THPT Văn Lang (cơ sở 1) | Số 160 Tôn Đức Thắng, Phường Hàng Bột, Quận Đống Đa |
184 | Trường THPT Văn Lang (cơ sở 2) | Số 1 Phan Văn Trị, Phường Quốc Tử Giám, Quận Đống Đa |
185 | Trường THPT Văn Hiến | Số 9 Hai Bà Trưng, Hoàn Kiếm |
186 | Trường THPT Phan Bội Châu | Số 21 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân Trung, Thanh Xuân |
187 | Trường THPT Trần Quang Khải | Ngõ 1277/26 Đường Giải Phóng |
188 | Trường THPT Trần Phú – Ba Vì | Thị Trấn Tây Đằng, Ba Vì |
189 | Trường THPT Tô Hiệu – Gia Lâm | Xã Dương Xá, Gia Lâm |
190 | Trường THPT Tô Hiến Thành | 27 ngõ Giếng, Đông Các, Ô Chợ Dừa, Đống Đa |
191 | Trường THPT Thanh Xuân | Xã Tam Hưng, Thanh Oai |
192 | Trường THPT Tây Sơn | Tổ 8 phường Phúc Đồng, Long Biên |
193 | Trường THPT Tây Đô | Tổ Phúc Lý, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm |
194 | Trường THPT Phương Nam | Lô 18 Khu đô thị Định Công, Hoàng Mai |
195 | Trường THPT Phùng Khắc Khoan – Đống Đa | Số 85 phố Lương Định Của, Đống Đa |
196 | Trường THPT Phú Bình | Khu 900, Phú Mãn, Quốc Oai |
197 | Trường THPT Phạm Văn Đồng (cơ sở 1) | Nhà A2 – trường Đại học Sân khấu Điện ảnh, đường Hồ Tùng Mậu, Cầu Giấy |
198 | Trường THPT Phạm Văn Đồng (cơ sở 2) | Khu đô thị Thành phố Giao Lưu 232-234 đường Phạm Văn Đồng |
199 | Trường THPT Nguyễn Văn Huyên | Ngõ 157 phố chùa Láng, Đống Đa |
200 | Trường THPT Nguyễn Đình Chiểu | Ô 14 Lô 6 đền lừ 1 – Hoàng Mai |
201 | Trường THPT Ngô Tất Tố | Xã Kim Chung – Đông Anh |
202 | Trường THPT Ngô Sĩ Liên | Khu Chiến Thắng, Thị Trấn Xuân Mai |
203 | Trường THPT Ngô Quyền – Đông Anh | Thôn Vĩnh Thanh, Xã Vĩnh Ngọc, H. Đông Anh |
204 | Trường THPT Ngô Gia Tự | 82 Lê Trọng Tấn, Thanh Xuân |
205 | Trường THPT Mai Hắc Đế | Số 29A ngõ Vĩnh Tuy, Hai Bà Trưng/ tòa nhà Intecen, lô 2, khu 10A, số 431 Tam Trinh, Hoàng Mai |
206 | Trường THPT Mạc Đĩnh Chi | 128 Phố Kim Anh, Thanh Xuân, Sóc Sơn |
207 | Trường THPT Lý Thánh Tông | Xã Dương Xá, Gia Lâm |
208 | Trường THPT Lý Thái Tổ | Số 165, Phố Hoàng Ngân, phường Trung Hoà |
209 | Trường THPT Lương Văn Can | Lô NT1, Khu đô thị Nam Trung Yên, Phường Trung Hòa, Cầu Giấy |
210 | Trường THPT Lê Ngọc Hân | Số 36/670 đường Hà Huy Tập, TT Yên Viên, Gia Lâm |
211 | Trường THPT Lam Hồng | Khối 5 – Xã Phù Lỗ – Huyện Sóc Sơn |
212 | Trường THPT Lạc Long Quân | Tổ 1 Thị trấn Sóc Sơn |
213 | Trường THPT Kinh Đô | Uy Nỗ – Đông Anh |
214 | Trường THPT Hồng Hà | 780 Minh Khai, Hai Bà Trưng |
215 | Trường THPT Hồng Bàng (cơ sở 1) | Số 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hoà, Cầu Giấy |
216 | Trường THPT Hồng Bàng (cơ sở 2) | Thị Trấn Đông Anh, Hà Nội |
217 | Trường THPT Hoàng Mai | 54A2 Vũ Trọng Phụng, Thanh Xuân |
218 | Trường THPT Hoàng Long | 347 Đội Cấn, phường Liễu Giai, Ba Đình |
219 | Trường THPT Hồ Xuân Hương | Số 1 phố Nguyễn Quý Đức, Thanh Xuân |
220 | Trường THPT Hồ Tùng Mậu | 18 Khương Hạ – Khương Đình – Thanh Xuân |
221 | Trường THPT Hermann Gmeiner Hà Nội | Số 02 Doãn Kế Thiện, Mai Dịch, Cầu Giấy |
222 | Trường THPT Hà Đông | Khu đô thị Mộ Lao, phường Mộ Lao, Hà Đông |
223 | Trường THPT Green City Academy | Số 31 tổ 23 cụm 6 Phường Hạ Đình, Thanh Xuân |
224 | Trường THPT Einstein | 169 Nguyễn Ngọc Vũ, Trung Hòa, Cầu Giấy |
225 | Trường THPT Đông Kinh | 18C Nguyễn Tam Trinh, Hai Bà Trưng |
226 | Trường THPT Đông Đô | Số 8 Phố Võng Thị, Phường Bưởi, Tây Hồ |
227 | Trường THPT dân lập Phan Chu Trinh | 671 Hoàng Hoa Thám, phường Cống Vị, Ba Đình |
228 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng cơ sở 1 | 67 Phó Đức Chính, Ba Đình |
229 | Trường THPT Đinh Tiên Hoàng cơ sở 2 | Số 5 Phạm Sư Mạnh, Hoàn Kiếm |
230 | Trường THPT Đặng Thai Mai | Thôn 4 Xã Hồng Kỳ, Sóc Sơn |
231 | Trường THPT dân lập Hà Nội | 131 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
232 | Trường THPT dân lập Hà Nội | 88 Trần Nhật Duật, Hoàn Kiếm |
233 | Trường THPT Đại Việt | 301 Nguyễn Trãi, Thanh Xuân |
234 | Trường THPT Hà Thành | 36A Phạm Văn Đồng, Cổ Nhuế, Bắc Từ Liêm |
235 | Trường THPT M.V.Lômônôxốp | Khu đô thị Mỹ Đình 2, Đường Lê Đức Thọ, Nam Từ Liêm |
236 | Trường THPT Nguyễn Trực | Đồng Quang, Quốc Oai |
237 | Trường THPT Bắc Hà – Đống Đa | Số 1A, Ngõ 538, Đường Láng, Đống Đa |
238 | Trường THPT Ngô Gia Tự – Hà Đông | Khu đô thị Xa La, Hà Đông, Hà Nội |
239 | Trường THPT Phùng Hưng | Thường Tín |
240 | Trường THPT Marie Curie | TH1, phố Trần Văn Lai, KĐT Mỹ Đình- Mễ Trì, phường Mỹ Đình 1 |
241 | Trường THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 6 Trần Quốc Hoàn, Phường Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy |
242 | Trường Phổ thông FPT | Km 28 Đại lộ Thăng Long, Thạch Thất |
243 | Trường Phổ thông TH School | Số 4-6 Chùa Bộc, Đống Đa |
244 | Trường THPT Phạm Ngũ Lão | Xã Nam Hồng, Đông Anh |
245 | Trường Phổ thông liên cấp Vinschool | T35, T36, T37 Times City, Minh Khai, Hai Bà Trưng |
246 | Trường TH, THCS & THPT Archimedes Đông Anh | Lô I-F1, KĐT Bắc 23B, Tiên Dương, Đông Anh |
247 | Trường Phổ thông Song ngữ Quốc tế Horizon | Villa 1 & 2, 98 Tô Ngọc Vân, Quận Tây Hồ |
248 | Trường Phổ thông Liên cấp Hà Nội Adelaide School (H.A.S) – CS2 | C35 KĐT mới Lê Trọng Tấn – Geleximco, P. Dương Nội, Q. Hà Đông |
249 | Trường Phổ thông Liên cấp Vinschool The Harmony | Long Biên, Hà Nội |
250 | Trường Phổ thông Quốc tế Việt Nam (VIS) | Phường Dương Nội – Quận Hà Đông |
251 | Trường Phổ thông liên cấp TH School Hòa Lạc | Km 9 khu công nghệ cao Hòa Lạc, Thạch Thất |
252 | Trường phổ thông liên cấp Nguyễn Siêu | Phố Trung Kính, Yên Hoà, Cầu Giấy |
253 | Trường Phổ thông Liên cấp Việt – Úc, Hà Nội | Khu đô thị Mỹ Đình I – Mỹ Đình – Nam Từ Liêm |
254 | Trường Phổ thông Liên cấp Alfred Nobel | Ngõ 14, Pháo đài Láng, Phường Láng Thượng, Đống Đa |
255 | Trường THPT Đoàn Thị Điểm | Khu đô thị Bắc Cổ Nhuế- Phường Cổ Nhuế 2-Quận Bắc Từ Liêm |
256 | Trường Song ngữ Quốc tế Hà Nội Academy | Nhà D45-D46 Khu đô thị Quốc tế Nam Thăng Long – CIPUTRA, Quận Tây Hồ |
257 | Trường Phổ thông Liên cấp Newton | Khu đô thị mới Hoàng Quốc Việt – Phường Cổ Nhuế 1 – Bắc Từ Liêm |
258 | Trường Phổ thông Liên cấp Olympia | Khu Đô thị mới Trung Văn – Nam Từ Liêm |
259 | Trường THPT Quốc tế Thăng Long | Lô X1, Khu Đô thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai |
260 | Trường Phổ thông Liên cấp SenTia | KĐT Mới Phùng Khoang, 19 Tố Hữu, Trung Văn, Nam Từ Liêm |
261 | Trường Phổ thông Song ngữ Liên cấp Wellspring | Số 95, Phố Ái Mộ, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
262 | Trường Quốc tế Đa cấp Anh Việt Hoàng gia (BVIS Hà Nội) | Khu Royal City, 72A Nguyễn Trãi, Thanh Xuân, Hà Nội |
263 | Trường Quốc tế Đa cấp Anh – Hà Nội (BIS Hanoi) | H3-H4, Vincom Village, Long Biên |
264 | Trường Quốc tế Nhật Bản | Số 36 Tố Hữu, Vạn Phúc, Hà Đông |
265 | Trường Quốc tế Pháp Alexandre Yersin | số 36 Gia Thượng, Long Biên |
266 | Trường Phổ thông Quốc tế Hà Nội (HIS) | số 48 Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình |
267 | Trường THCS&THPT Alfred Nobel | Ngõ 14 Pháo đài Láng – Quận Đống Đa |
268 | Trường THCS&THPT Nguyễn Tất Thành | Số 136 Đường Xuân Thuỷ- Quận Cầu Giấy |
269 | Trường THCS-THPT Quốc tế Thăng Long | Lô X1, Khu Đô Thị Bắc Linh Đàm, Hoàng Mai, Hà Nội |
270 | Trường THCS-THPT Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình II- Quận Nam Từ Liêm |
271 | Trường THCS-THPT Newton | Khu TT Quốc gia Mỹ Đình – Quận Nam Từ Liêm |
272 | Trường THCS Yên Sơn – Ba Vì | Ba Trại Ngoài, Ba Vì, Hà Nội |
273 | Trường THCS Thực Nghiệm | 50 P. Liễu Giai, Cống Vị, Ba Đình, Hà Nội |
274 | Trường THCS Xuân Mai B | TT. Xuân Mai, Chương Mỹ, Hà Nội |
275 | Trường THCS Trung Châu | Thôn 4 – Trung Châu – Đan Phượng |
276 | Trường THCS Xuân Nộn | Xã Xuân Nộn – Đông Anh |
277 | Trường THCS Trung Phụng | Số 38 Ngõ 218 Phố Chợ Khâm Thiên |
278 | Trường THCS Yên Viên | Xã Yên Viên, Gia Lâm |
279 | Trường THCS Yên Nghĩa | Phường Yên Nghĩa – Hà Đông |
280 | Trường THCS Vinschool | Khu đô thị Time City |
281 | Trường THCS Yên Sở – Hoài Đức | Yên Sở – Hoài Đức |
282 | Trường THCS Trưng Vương | 26 P. Hàng Bài, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
283 | Trường THCS Yên Sở – Hoàng Mai | Số 225 – Phố Yên Duyên – Phường Yên Sở |
284 | Trường THCS Việt Hưng | Tổ 4 P.Việt Hưng, Long Biên |
285 | Trường THCS Vạn Yên | Xã Vạn Yên – Mê Linh |
286 | Trường THCS Xuy Xá | Xuy Xá – Mỹ Đức |
287 | Trường THCS Vân Từ | Vân Từ – Phú Xuyên |
288 | Trường THCS Xuân Phú | Xuân Phú, Phúc Thọ, Hà Nội |
289 | Trường THCS Yên Sơn – Quốc Oai | Thôn Sơn Trung – Xã Yên Sơn – Huyện Quốc Oai |
290 | Trường THCS Xuân Sơn | Xuân Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
291 | Trường THCS Xuân La | 34 Đ. Xuân La, Xuân La, Tây Hồ, Hà Nội |
292 | Trường THCS Yên Trung | Thôn Đầm Bối – Yên Trung- Thạch Thất |
293 | Trường THCS Xuân Dương | Xã Xuân Dương , Huyện Thanh Oai |
294 | Trường THCS Yên Mỹ | Yên Mỹ – Thanh Trì |
295 | Trường THCS Việt Nam – Angiêri | Phố Nguyễn Quý Đức, Phường Thanh Xuân Bắc |
296 | Trường THCS Văn Tự | Văn Tự – Thường Tín |
297 | Trường THCS Việt – Úc | P. Lưu Hữu Phước, Khu đô thị Mỹ Đình I, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
298 | Trường THCS Xuân Đỉnh | Phường Xuân Đỉnh – Q. Bắc Từ Liêm |
299 | Trường THCS Viên Nội | Thôn Thượng- Viên Nội – Ứng Hòa |
300 | Trường THCS Tân Minh B | Xuân Đồng, Sóc Sơn |
301 | Trường THCS Yên Bài B | Yên Bài, Ba Vì, Hà Nội |
302 | Trường THCS Thống Nhất – Ba Đình | Ngõ 210 Phố Đội Cấn |
303 | Trường THCS Yên Hoà | Tổ 49 Phường Yên Hoà – Cầu Giấy |
304 | Trường THCS Xuân Mai A | Tt Xuân Mai |
305 | Trường THCS Xuân Canh | Xã Xuân Canh – Đông Anh |
306 | Trường THCS Tô Vĩnh Diện | 79 Ng. Cẩm Văn, Đống Đa, Hà Nội |
307 | Trường THCS Yên Thường | Xã Yên Thường, Gia Lâm |
308 | Trường THCS Văn Yên | Phường Phúc La – Hà Đông |
309 | Trường THCS Vĩnh Tuy | P. Dương Văn Bé, Vĩnh Phú, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
310 | Trường THCS Thanh Quan | 29 Hàng Cót, Hàng Mã, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
311 | Trường THCS Vĩnh Hưng | Ngõ 126 – Phố Vĩnh Hưng – Phường Vĩnh Hưng |
312 | Trường THCS Thượng Thanh | Tổ 12 P.Thượng Thanh, Long Biên |
313 | Trường THCS Văn Khê B | Xã Văn Khê – Mê Linh |
314 | Trường THCS Vạn Kim | Vạn Kim – Mỹ Đức |
315 | Trường THCS Văn Nhân | Văn Nhân – Phú Xuyên |
316 | Trường THCS Võng Xuyên | thôn Ngoại Võng, Võng Xuyên, Phúc Thọ, Hà Nội |
317 | Trường THCS Tuyết Nghĩa | Xã Tuyết Nghĩa – Huyện Quốc Oai |
318 | Trường THCS Xuân Khanh | P. Xuân Khanh, Sơn Tây, Hà Nội |
319 | Trường THCS Tứ Liên | Số 3 đường Âu Cơ – Tây Hồ |
320 | Trường THCS Yên Bình | Xóm Đình – Xã Yên Bình – Thạch Thất |
321 | Trường THCS Thanh Văn | Xã Thanh Văn , Huyện Thanh Oai |
322 | Trường THCS Vĩnh Quỳnh | Vĩnh Quỳnh – Thanh Trì |
323 | Trường THCS Vân Tảo | Vân Tảo, Thường Tín |
324 | Trường THCS Trung Văn | Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội |
325 | Trường THCS Thụy Phương | Phường Thụy Phương – Q. Bắc Từ Liêm |
326 | Trường THCS Viên An | Viên Ngoại – Viên An – Ứng Hòa |
327 | Trường THCS Bắc Phú | Bắc Phú, Sóc Sơn |
328 | Trường THCS Yên Bài A | Yên Bài, Ba Vì, Hà Nội |
329 | Trường THCS Thế Giới Trẻ Em | P. Duy Tân, Dịch Vọng Hậu, Cầu Giấy, Hà Nội |
330 | Trường THCS Trung Hoà | Số 3 Ngõ 22 Phố Trung Kính – Trung Hoà – Cầu Giấy |
331 | Trường THCS Văn Võ | Văn Võ, Chương Mỹ, Hà Nội |
332 | Trường THCS Thượng Mỗ | Thôn Đại Phú – Thượng Mỗ – Đan Phượng |
333 | Trường THCS Võng La | Xã Võng La – Đông Anh |
334 | Trường THCS Thịnh Quang | 122 Đ. Láng, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
335 | Trường THCS Văn Đức | Xã Văn Đức, Gia Lâm |
336 | Trường THCS Vạn Phúc | Khối Độc Lập – Phường Vạn Phúc – Hà Đông |
337 | Trường THCS Vân Hồ | 193 P. Bà Triệu, Lê Đại Hành, Hai Bà Trưng |
338 | Trường THCS Nguyễn Du | 44-46 P. Hàng Quạt, Hàng Gai, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
339 | Trường THCS Trần Phú – Hoàng Mai | Số 16 – Đường Khuyến Lương – Phường Trần Phú |
340 | Trường THCS Thạch Bàn | Phường Thạch Bàn, Long Biên |
341 | Trường THCS Văn Khê A | Xã Văn Khê – Mê Linh |
342 | Trường THCS Tuy Lai | Tuy Lai – Mỹ Đức |
343 | Trường THCS Văn Hoàng | Văn Hoàng – Phú Xuyên |
344 | Trường THCS Vân Phúc | Xã Vân Phúc – Huyện Phúc Thọ |
345 | Trường THCS Thị Trấn – Quốc Oai | Thôn Du Nghệ – Thị Trấn Quốc Oai – Huyện Quốc Oai |
346 | Trường THCS Viên Sơn | Phường Viên Sơn, Sơn Tây, Hà Nội |
347 | Trường THCS Song Ngữ Horizon | 98 Đ. Tô Ngọc Vân, Quảng An, Tây Hồ, Hà Nội |
348 | Trường THCS Tiến Xuân | Gò Chói – Tiến Xuân – Thạch Thất |
349 | Trường THCS Thanh Thuỳ | Xã Thanh Thuỳ , Huyện Thanh Oai |
350 | Trường THCS Vạn Phúc | Vạn Phúc – Thanh Trì |
351 | Trường THCS Tt Alpha | Tầng 5,Tòa Nhà Lô T1, Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân, Hà Nội |
352 | Trường THCS Văn Phú | Văn Phú – Thường Tín |
353 | Trường THCS Tây Mỗ | Phố P. Cầu Cốc, Tây Mỗ, Nam Từ Liêm, Hà Nội |
354 | Trường THCS Thượng Cát | Phường Thượng Cát – Q. Bắc Từ Liêm |
355 | Trường THCS Vạn Thái | Nội Xá – Vạn Thái – Ứng Hòa |
356 | Trường THCS Bắc Sơn | Bắc Sơn, Sóc Sơn |
357 | Trường THCS Vật Lại | Vật Lại, Ba Vì, Hà Nội |
358 | Trường THCS Thành Công | Khu C10, Khu tập thể Bắc Thành Công, Ba Đình |
359 | Trường THCS Quốc Tế Việt Nam Singgapore | Tòa nhà Dilmah – Ngõ 78 – Duy Tân – Dịch Vọng Hậu – Cầu Giấy |
360 | Trường THCS TT Chúc Sơn | TT. Chúc Sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
361 | Trường THCS Thọ Xuân | Cụm 3, Xã Thọ Xuân – Đan Phượng |
362 | Trường THCS Vĩnh Ngọc | Xã Vĩnh Ngọc – Đông Anh |
363 | Trường THCS Thái Thịnh | 131A P. Thái Thịnh, Thịnh Quang, Đống Đa, Hà Nội |
364 | Trường THCS Tt Trâu Quỳ | Thị Trấn Trâu Quỳ, Gia Lâm |
365 | Trường THCS Văn Khê | Phường La Khê – Hà Đông |
366 | Trường THCS Trưng Nhị | 30 P. Hương Viên, Đồng Nhân, Hai Bà Trưng, Hà Nội |
367 | Trường THCS Ngô Sĩ Liên | 27 P.Hàm Long, Hàng Bài, Hoàn Kiếm, Hà Nội |
368 | Trường THCS Thịnh Liệt | số 15 ngách 61 ngõ 88 phố Giáp Nhị – Thịnh Liệt – Hoàng Mai – HN |
369 | Trường THCS Sài Đồng | Số 11 Ngõ 557 Đường Nguyễn Văn Linh, Long Biên |
370 | Trường THCS Tự Lập | Xã Tự Lập – Mê Linh |
371 | Trường THCS Thượng Lâm | Thượng Lâm – Mỹ Đức |
372 | Trường THCS Tt Phú Xuyên | TT Phú Xuyên – Phú Xuyên |
373 | Trường THCS Vân Nam | Vân Nam, Phúc Thọ, Hà Nội |
374 | Trường THCS Thạch Thán | Xóm 1 – Xã Thạch Thán – Huyện Quốc Oai |
375 | Trường THCS Trung Sơn Trầm | Phường Trung Sơn Trầm, Sơn Tây, Hà Nội |
376 | Trường THCS Quảng An | Ngõ 11 đường Tô Ngọc Vân Tây Hồ |
377 | Trường THCS Thạch Xá | ĐC: Thôn Yên – Xã Thạch Xá – Thạch Thất |
378 | Trường THCS Thanh Mai | Xã Thanh Mai , Huyện Thanh Oai |
379 | Trường THCS Tứ Hiệp | Tứ Hiệp – Thanh Trì |
380 | Trường THCS Thanh Xuân Nam | Phường Thanh Xuân Nam |
381 | Trường THCS Vạn Điểm | Vạn Điểm – Thường Tín |
382 | Trường THCS Phương Canh | Phường Phương Canh |
383 | Trường THCS Tây Tựu | Phường Tây Tựu – Q. Bắc Từ Liêm |
384 | Trường THCS Trường Thịnh | Trung Thịnh – Trường Thịnh – Ứng Hòa |
385 | Trường THCS Đông Xuân | Đông Xuân, Sóc Sơn |
386 | Trường THCS Vạn Thắng | Xã Vạn Thắng |
387 | Trường THCS Thăng Long | Số 46 A Nguyễn Văn Ngọc |
388 | Trường THCS Nguyễn Siêu | Phố Trung Kính – Phường Yên Hòa – Quận Cầu Giấy |
389 | Trường THCS Trường Yên | Xã Trung Hòa |
390 | Trường THCS Thọ An | Cụm 4- Thôn Đông Hải- Thọ An- Đan Phượng |
391 | Trường THCS Việt Hùng | Xã Việt Hùng – Đông Anh |
392 | Trường THCS Tam Khương | Số 163 Khương Thượng |
393 | Trường THCS Trung Mầu | Xã Trung Mầu, Gia Lâm |
394 | Trường THCS Trần Đăng Ninh | Số 90 – Bế Văn Đàn – Phường Quang Trung – Hà Đông |
395 | Trường THCS Tô Hoàng | 27 Đại Cồ Việt |
396 | Trường THCS Lê Lợi | 17 Nguyễn Thiện Thuật |
397 | Trường THCS Thanh Trì | Số 1062 – Đường Nguyễn Khoái – Phường Thanh Trì |
398 | Trường THCS Phúc Lợi | Tổ 7, P.Phúc Lợi, Long Biên |
399 | Trường THCS Trưng Vương – Mê Linh | Xã Thanh Lâm – Mê Linh |
400 | Trường THCS Tế Tiêu | Đại Nghĩa – Mỹ Đức |
401 | Trường THCS Tt Phú Minh | TT Phú Minh – Phú Xuyên |
402 | Trường THCS Vân Hà – Phúc Thọ | Xã Vân Hà |
403 | Trường THCS Tân Phú | Thôn Phú Hạng – Xã Tân Phú – Huyện Quốc Oai |
404 | Trường THCS Trung Hưng | Phường Trung Hưng |
405 | Trường THCS Phú Thượng | Ngõ 143 Phú Gia-Tây Hồ |
406 | Trường THCS Thạch Thất | ĐC: Thị Trấn Liên Quan – Huyện Thạch Thất |
407 | Trường THCS Thanh Cao | Xã Thanh Cao , Huyện Thanh Oai |
408 | Trường THCS Tt Văn Điển | Thị Trấn Văn Điển – Thanh Trì |
409 | Trường THCS Phương Liệt | Ngõ 377 Đường Giải Phóng |
410 | Trường THCS Văn Bình | Văn Bình – Thường Tín |
411 | Trường THCS Phú Đô | Đường Lê Quang Đạo, Phường Phú Đô |
412 | Trường THCS Phúc Diễn | Phường Phúc Diễn – Q. Bắc Từ Liêm |
413 | Trường THCS Trung Tú | Dũng Cảm – Trung Tú – Ứng Hòa |
414 | Trường THCS Đức Hoà | Đức Hoà, Sóc Sơn |
415 | Trường THCS Vân Hoà | Xã Vân Hòa |
416 | Trường THCS Phúc Xá | Số 2 Phố An Xá |
417 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 6 Trần Quốc Hoàn – Quận Cầu Giấy |
418 | Trường THCS Trung Hoà – Chương Mỹ | Xã Trần Phú |
419 | Trường THCS Tân Lập | Thôn Ngọc Kiệu – Xã Tân Lập – Đan Phượng |
420 | Trường THCS Vân Nội | Xã Vân Nội – Đông Anh |
421 | Trường THCS Quang Trung – Đống Đa | Số 100 phố Trần Quang Diệu |
422 | Trường THCS Thị Trấn Yên Viên | Thị Trấn Yên Viên, Gia Lâm |
423 | Trường THCS Phú Lương | Tổ 6, Phú Lương, Hà Đông |
424 | Trường THCS Tây Sơn | 52 A Phố Trần Nhân Tông |
425 | Trường THCS Hoàn Kiếm | 2 Nhà Thờ |
426 | Trường THCS Tân Mai | Số 147 – Phố Tân Mai – Phường Tân Mai |
427 | Trường THCS Phúc Đồng | Tổ 12, Phường Phúc Đồng, Long Biên |
428 | Trường THCS Tráng Việt | Xã Tráng Việt – Mê Linh |
429 | Trường THCS Phùng Xá | Phùng Xá – Mỹ Đức |
430 | Trường THCS Tri Trung | Tri Trung – Phú Xuyên |
431 | Trường THCS Trạch Mỹ Lộc | Xã Trạch Mỹ Lộc |
432 | Trường THCS Tân Hoà | Xã Tân Hoà – Huyện Quốc Oai |
433 | Trường THCS Thanh Mỹ | Xã Thanh Mỹ |
434 | Trường THCS Nhật Tân | 474 Lạc Long Quân – Tây Hồ |
435 | Trường THCS Thạch Hoà | ĐC: Thôn 10 – Xã Thạch Hòa – Thạch Thất |
436 | Trường THCS Tân Ước | Xã Tân Ước , Huyện Thanh Oai |
437 | Trường THCS Thanh Liệt | Thanh Liệt – Thanh Trì |
438 | Trường THCS Phan Đình Giót | Số 3 – Phường Nhân Hoà, Phường Nhân Chính |
439 | Trường THCS Tự Nhiên | Tự Nhiên – Thường Tín |
440 | Trường THCS Olympia | Phường Trung Văn, từ Liêm |
441 | Trường THCS Phú Diễn | Phường Phú Diễn – Q. Bắc Từ Liêm |
442 | Trường THCS Trầm Lộng | Trầm Lộng – Ứng Hòa |
443 | Trường THCS Hiền Ninh | Hiền Ninh, Sóc Sơn |
444 | Trường THCS Ttnc Bò & Đồng Cỏ | Xã Tản Lĩnh |
445 | Trường THCS Phan Chu Trinh | Số 24 Phố Nguyễn Công Hoan |
446 | Trường THCS Nghĩa Tân | Số 14 Tô Hiệu – Nghĩa Tân – Cầu Giấy |
447 | Trường THCS Trần Phú – Chương Mỹ | Xã Trần Phú |
448 | Trường THCS Tân Hội | Thôn Phan Long – Tân Hội – Đan Phượng |
449 | Trường THCS Vân Hà – Đông Anh | Xã Vân Hà – Đông Anh |
450 | Trường THCS Phương Mai | Số 8 Ngõ 218 Phố Chợ Khâm Thiên |
451 | Trường THCS Phú Thị | Xã Phú Thị, Gia Lâm |
452 | Trường THCS Phú Lãm | Thanh Lãm, Phú Lãm, Hà Đông,Hà Nội |
453 | Trường THCS Quỳnh Mai | Tập Thể Quỳnh Mai |
454 | Trường THCS Chương Dương | 103 Vọng Hà – P. Chương Dương |
455 | Trường THCS Tân Định | Số 35 – Phố Nguyễn An Ninh – Phường Tương Mai |
456 | Trường THCS Ngọc Thuỵ | Ngõ 268, tổ 17, P.Ngọc Thuỵ, Long Biên |
457 | Trường THCS Tiến Thịnh | Xã Tiến Thịnh – Mê Linh |
458 | Trường THCS Phúc Lâm | Phúc Lâm- Mỹ Đức |
459 | Trường THCS Tri Thuỷ | Tri Thủy – Phú Xuyên |
460 | Trường THCS Tích Giang | Xã Tích Giang |
461 | Trường THCS Sài Sơn | Thôn Thụy Khuê – Xã Sài Sơn – Huyện Quốc Oai |
462 | Trường THCS Sơn Tây | Phường Trung Hưng |
463 | Trường THCS Đông Thái | Số 73 Võng Thị-Tây Hồ |
464 | Trường THCS Tân Xã | Thôn Cừ Viên – Xã Tân Xã – Thạch Thất |
465 | Trường THCS Tam Hưng | Xã Tam Hưng , Huyện Thanh Oai |
466 | Trường THCS Tân Triều | Tân Triều, Thanh Trì |
467 | Trường THCS Nhân Chính | Số 17 Ngõ 134 Quan Nhân |
468 | Trường THCS Tô Hiệu | Tô Hiệu – Thường Tín |
469 | Trường THCS Nam Từ Liêm | Phường Xuân Phương – Nam Từ Liêm – Hà Nội |
470 | Trường THCS Minh Khai | Phường Minh Khai – Q. Bắc Từ Liêm |
471 | Trường THCS Thị Trấn – Ứng Hoà | Vân Đình – Thị Trấn Vân Đình – Ứng Hoà |
472 | Trường THCS Hồng Kỳ | Hồng Kỳ, Sóc Sơn |
473 | Trường THCS Tòng Bạt | Xã Tòng Bạt |
474 | Trường THCS Nguyễn Tri Phương | 67 Cửa Bắc |
475 | Trường THCS Nam Trung Yên | Khu Đô Thị Mới Nam Trung Yên |
476 | Trường THCS Tốt Động | Xã Tốt Động |
477 | Trường THCS Song Phượng | Thôn Thu Quế – Song Phượng – Đan Phượng |
478 | Trường THCS Uy Nỗ | Xã Uy Nỗ – Đông Anh |
479 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ | Số 20 Ngõ 5 Láng Hạ |
480 | Trường THCS Phù Đổng | Xã Phù Đổng, Gia Lâm |
481 | Trường THCS Phú La | Khu Đô thị Văn Phú – Hà Đông – Hà Nội |
482 | Trường THCS Nguyễn Phong Sắc | 44 Đại La, Hai Bà Trưng, HN |
483 | Trường THCS Mai Động | Số 1 – Đường Lĩnh Nam – Phường Mai Động |
484 | Trường THCS Ngọc Lâm | Số 6, ngõ 370 Nguyễn Văn Cừ, P.Bồ Đề, Long Biên |
485 | Trường THCS Tiến Thắng | Xã Tiến Thắng – Mê Linh |
486 | Trường THCS Phù Lưu Tế | Phù Lưu Tế – Mỹ Đức |
487 | Trường THCS Trần Phú – Phú Xuyên | TT Phú Xuyên – Phú Xuyên |
488 | Trường THCS Thượng Cốc | Xã Thượng Cốc |
489 | Trường THCS Phượng Cách | Đội 9 Khu 3 – Xã Phượng Cách – Huyện Quốc Oai |
490 | Trường THCS Sơn Lộc | Phường Sơn Lộc |
491 | Trường THCS Dl – Academy (mn, Th,THCS) | D45-D46 Khu Đô thị Quốc tế Ciputra |
492 | Trường THCS Phùng Xá – Thạch Thất | ĐC: Xóm 1 – Thôn Vĩnh Lộc – Xã Phùng Xá – Thạch Thất |
493 | Trường THCS Phương Trung | Xã Phương Trung , Huyện Thanh Oai |
494 | Trường THCS Tam Hiệp | Tam Hiệp – Thanh Trì |
495 | Trường THCS Nguyễn Trãi – Thanh Xuân | 126 Phố Khương Trung |
496 | Trường THCS Tiền Phong – Thường Tín | Tiền Phong – Thường Tín |
497 | Trường THCS Mỹ Đình 2 | Thôn Nhân Mỹ – Phường Mỹ Đình |
498 | Trường THCS Liên Mạc | Phường Liên Mạc – Q. Bắc Từ Liêm |
499 | Trường THCS Tảo Dương Văn | Tảo Khê- Tảo Dương Văn-ứng Hòa |
500 | Trường THCS Kim Lũ | Kim Lũ, Sóc Sơn |
501 | Trường THCS Tiên Phong | Xã Tiên Phong |
502 | Trường THCS Nguyễn Trãi – Ba Đình | Số 4 Phố Giang Văn Minh |
503 | Trường THCS Mai Dịch | Phố Trần Bình – Cầu Giấy |
504 | Trường THCS Tiên Phương | Xã Tiên Phương |
505 | Trường THCS Phương Đình | Thôn La Thạch – Phương Đình – Đan Phượng |
506 | Trường THCS Tiên Dương | Xã Tiên Dương – Đông Anh |
507 | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Số 104 Nguyễn Khuyến |
508 | Trường THCS Ninh Hiệp | Xã Ninh Hiệp, Gia Lâm |
509 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Phố Hoàng Văn Thụ – P. Nguyễn Trãi – Hà Đông |
510 | Trường THCS Ngô Quyền – Hai Bà Trưng | 273 Ngõ Quỳnh, Bạch Mai |
511 | Trường THCS Lĩnh Nam | Ngõ 649 – Đường Lĩnh Nam – Phường Lĩnh Nam |
512 | Trường THCS Ngô Gia Tự – Long Biên | 82 Ngõ 528 Ngô Gia Tự, Long Biên |
513 | Trường THCS Tiền Phong – Mê Linh | Xã Tiền Phong – Mê Linh |
514 | Trường THCS Mỹ Thành | Mỹ Thành – Mỹ Đức |
515 | Trường THCS Thuỵ Phú | Thụy Phú – Phú Xuyên |
516 | Trường THCS Phú Mãn | Thôn Đồng Âm – Xã Phú Mãn – Huyện Quốc Oai |
517 | Trường THCS Sơn Đông | Xã Sơn Đông |
518 | Trường THCS Chu Văn An | 17 Thụy Khuê – Tây Hồ |
519 | Trường THCS Phú Kim | Thôn Phú Nghĩa – Xã Phú Kim – Huyện Thạch Thất |
520 | Trường THCS Nguyễn Trực – Tt Kim Bài | Tt Kim Bài , Huyện Thanh Oai |
521 | Trường THCS Tả Thanh Oai | Tả Thanh Oai – Thanh Trì |
522 | Trường THCS Ngôi Sao | Lô 3 – Khu đô thị Trung Hòa Nhân Chính, Thanh Xuân |
523 | Trường THCS Thường Tín | Thị Trấn Thường Tín – Thường Tín |
524 | Trường THCS Mễ Trì | Phương Mễ Trì |
525 | Trường THCS Đông Ngạc | Phường Đông Ngạc – Q. Bắc Từ Liêm |
526 | Trường THCS Sơn Công | Nghi Lộc-sơn Công- Ứng Hòa |
527 | Trường THCS Mai Đình | Mai Đình, Sóc Sơn |
528 | Trường THCS Thuỵ An | Xã Thụy An |
529 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ | Số 8 Phố Nguyễn Trường Tộ |
530 | Trường THCS Lý Thái Tổ | Phố Hoàng Ngân- Khu ĐT Trung Hoà – Nhân Chính – Cầu Giấy – Hà Nội |
531 | Trường THCS Thuỷ Xuân Tiên | Xã Thủy Xuân Tiên |
532 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Phố Phùng Hưng- Thị Trấn Phùng- Đan Phượng |
533 | Trường THCS Thụy Lâm | Xã Thuỵ Lâm – Đông Anh |
534 | Trường THCS Láng Thượng | Số 159 Đường Chùa Láng |
535 | Trường THCS Lệ Chi | Xã Lệ Chi, Gia Lâm |
536 | Trường THCS Mỗ Lao | Khu Đô Thị Mỗ Lao – P. Mộ Lao – Hà Đông |
537 | Trường THCS Ngô Gia Tự – Hai Bà Trưng | 300 Phố Bạch Mai |
538 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ – Hoàng Mai | Số 2/160 – Đường Hoàng Mai – Phường Hoàng Văn Thụ |
539 | Trường THCS Long Biên | Số 21 Phố Tư Đình, P.Long Biên, Q.Long Biên |
540 | Trường THCS Thanh Lâm B | Xã Thanh Lâm – Mê Linh |
541 | Trường THCS Lê Thanh | Lê Thanh – Mỹ Đức |
542 | Trường THCS Tân Dân – Phú Xuyên | Tân Dân – Phú Xuyên |
543 | Trường THCS Thọ Lộc | Xã Thọ Lộc |
544 | Trường THCS Phú Cát | Thôn 4 – Xã Phú Cát – Huyện Quốc Oai |
545 | Trường THCS Phùng Hưng | Phường Quang Trung |
546 | Trường THCS An Dương | Cụm 6 Yên Phụ-Tây Hồ |
547 | Trường THCS Minh Hà – Canh Nậu | ĐC: Thôn 4 – Xã Canh Nậu – Huyện Thạch Thất |
548 | Trường THCS Mỹ Hưng | Xã Mỹ Hưng , Huyện Thanh Oai |
549 | Trường THCS Ngũ Hiệp | Ngũ Hiệp – Thanh Trì |
550 | Trường THCS Kim Giang | Đường Hoàng Đạo Thành , Phường Kim Giang |
551 | Trường THCS Thư Phú | Thôn Thư Dương- Xã Thư Phú- Thường Tín |
552 | Trường THCS Marie Curie | TH1 Phố Trần Văn Lai, KĐT Mỹ Đình – Mễ Trì, Nam Từ Liêm |
553 | Trường THCS Cổ Nhuế 2 | Phường Cổ Nhuế 2 – Q. Bắc Từ Liêm |
554 | Trường THCS Quảng Phú Cầu | Quảng Nguyên – Quảng Phú Cầu – Ứng Hòa |
555 | Trường THCS Minh Phú | Minh Phú, Sóc Sơn |
556 | Trường THCS Thuần Mỹ | Xã Thuần Mỹ |
557 | Trường THCS Mạc Đĩnh Chi | Số 55 Phố Trúc Bạch |
558 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Đường Nguyễn Văn Huyên – Phường Nghĩa Đô – Cầu Giấy |
559 | Trường THCS Thụy Hương | Xã Thụy Hương |
560 | Trường THCS Liên Trung | Thôn Trung – Xã Liên Trung – Đan Phượng |
561 | Trường THCS Thị Trấn – Đông Anh | Thị Trấn Đông Anh |
562 | Trường THCS Láng Hạ | Số 1 Ngõ 538 Đường Láng |
563 | Trường THCS Kim Sơn – Gia Lâm | Xã Kim Sơn, Gia Lâm |
564 | Trường THCS Mậu Lương | Phường Kiến Hưng, Hà Đông |
565 | Trường THCS Minh Khai – Hai Bà Trưng | Ngõ 84 phố Kim Ngưu |
566 | Trường THCS Hoàng Liệt | Số 1 – Đường Ngọc Hồi – Phường Hoàng Liệt |
567 | Trường THCS Giang Biên | Tổ 5 P.Giang Biên, Long Biên |
568 | Trường THCS Thanh Lâm A | Xã Thanh Lâm – Mê Linh |
569 | Trường THCS Hương Sơn | Hương Sơn – Mỹ Đức |
570 | Trường THCS Sơn Hà – Phú Xuyên | Sơn Hà – Phú Xuyên |
571 | Trường THCS Thị Trấn – Phúc Thọ | Thị Trấn Phúc Thọ |
572 | Trường THCS Ngọc Mỹ | Thôn Phú Mỹ – Xã Ngọc Mỹ – Huyện Quốc Oai |
573 | Trường THCS Ngô Quyền – Sơn Tây | Phường Ngô Quyền |
574 | Trường Th Và Mn Sao Mai | Quảng An |
575 | Trường THCS Liên Quan | ĐC: Thị trấn Liên Quan – Thạch Thất |
576 | Trường THCS Liên Châu | Xã Liên Châu , Huyện Thanh Oai |
577 | Trường THCS Ngọc Hồi | Ngọc Hồi – Thanh Trì |
578 | Trường THCS Khương Mai | Ngõ 93 Hoàng Văn Thái |
579 | Trường THCS Thống Nhất – Thường Tín | Thống Nhất – Thường Tín |
580 | Trường THCS Phương Tú | Dương Khê – Phương Tú – Ứng Hòa |
581 | Trường THCS Minh Trí | Minh Trí, Sóc Sơn |
582 | Trường THCS Thái Hoà | Xã Thái Hòa |
583 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám | Khu 7, 2 Ha Phố Vĩnh Phúc |
584 | Trường THCS Hermann | Số 01 – Doãn Kế Thiện – Mai Dịch – Cầu Giấy |
585 | Trường THCS Thượng Vực | Xã Thượng Vực |
586 | Trường THCS Liên Hồng | Thôn Đông Lai – Liên Hồng – Đan Phượng |
587 | Trường THCS Tàm Xá | Xã Tàm Xá – Đông Anh |
588 | Trường THCS Khương Thượng | Số 10 Tôn Thất Tùng |
589 | Trường THCS Kim Lan | Xã Kim Lan, Gia Lâm |
590 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Khu đô thị Dương Nội, Hà Đông |
591 | Trường THCS Lương Yên | Ngõ 63 Lương Yên, Bạch Đằng |
592 | Trường THCS Giáp Bát | Số 35 ngõ Giáp Bát (Hoặc Ngõ 19 – Đường Kim Đồng) – Hoàng Mai – Hà Nội |
593 | Trường THCS Gia Thuỵ | Ngõ 562, Đường Nguyễn Văn Cừ, Long Biên |
594 | Trường THCS Tam Đồng | Xã Tam Đồng – Mê Linh |
595 | Trường THCS Hùng Tiến | Hùng Tiến – Mỹ Đức |
596 | Trường THCS Quang Trung – Phú Xuyên | Quang Trung – Phú Xuyên |
597 | Trường THCS Thanh Đa | Xã Thanh Đa |
598 | Trường THCS Ngọc Liệp | Xã Ngọc Liệp – Huyện Quốc Oai |
599 | Trường THCS Kim Sơn – Sơn Tây | Xã Kim Sơn |
600 | Trường Th Quốc Tế Singapre | 38 Hoàng Hoa Thám |
601 | Trường THCS Lại Thượng | Thôn Lại Khánh – Xã Lại Thượng – Huyện Thạch Thất |
602 | Trường THCS Kim Thư | Xã Kim Thư , Huyện Thanh Oai |
603 | Trường THCS Liên Ninh | Liên Linh – Thanh Trì |
604 | Trường THCS Khương Đình | Số 16 – Phố Khương Hạ |
605 | Trường THCS Thị Trấn – Thường Tín | Thị Trấn Thường Tín – Thường Tín |
606 | Trường THCS Lômônôxốp | Phường Mỹ Đình |
607 | Trường THCS Phù Lưu | Thôn Hạ – Phù Lưu – Ứng Hòa |
608 | Trường THCS Nam Sơn | Nam Sơn, Sóc Sơn |
609 | Trường THCS Tây Đằng | Xã Tây Đằng |
610 | Trường THCS Giảng Võ | Số 1 Phố Trần Huy Liệu |
611 | Trường THCS Hà Nội Amsterdam | Đường Hoàng Minh Giám – Trung Hòa – Cầu Giấy – Hà Nội |
612 | Trường THCS Thanh Bình | Xã Thanh Bình |
613 | Trường THCS Liên Hà – Đan Phượng | Cụm 1, Thôn thượng – Xã Liên Hà – Đan Phượng |
614 | Trường THCS Nguyên Khê | Xã Nguyên Khê – Đông Anh |
615 | Trường THCS Huy Văn | Số 191 Ngõ Văn Chương |
616 | Trường THCS Kiêu Kỵ | Xã Kiêu Kỵ, Gia Lâm |
617 | Trường THCS Lê Lợi | 160 Lê Lợi – P. Nguyễn Trãi – Hà Đông |
618 | Trường THCS Lê Ngọc Hân | 41 Phố Lò Đúc |
619 | Trường THCS Định Công | Số 136 – Tổ 16 – Phường Định Công |
620 | Trường THCS Đức Giang – Long Biên | Tổ 6a Phố Ô Cách, P.Đức Giang, Long Biên |
621 | Trường THCS Quang Minh | TT Quang Minh – Mê Linh |
622 | Trường THCS Hợp Tiến | Hợp Tiến – Mỹ Đức |
623 | Trường THCS Quang Lãng | Quang Lãng – Phú Xuyên |
624 | Trường THCS Tam Thuấn | Xã Tam Thuấn |
625 | Trường THCS Nghĩa Hương | Thôn văn Khê – Xã Nghĩa Hương – Huyện Quốc Oai |
626 | Trường THCS Hồng Hà – Sơn Tây | Phường Lê Lợi |
627 | Trường THCS Kim Quan | ĐC: Thôn 3 – Xã Kim Quan – Huyện Thạch Thất |
628 | Trường THCS Kim An | Xã Kim An , Huyện Thanh Oai |
629 | Trường THCS Hữu Hoà | Hữu Hòa – Thanh Trì |
630 | Trường THCS Hạ Đình | Ngõ 171 đường Nguyễn Xiển, Thanh Xuân, Hà Nội |
631 | Trường THCS Thắng Lợi | Thắng Lợi – Thường Tín |
632 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Lô 1A2, đường Hàm Nghi, Phường Cầu Diễn |
633 | Trường THCS Nguyễn Thượng Hiền | Hoàng Xá -vân Đình – Ứng Hoà |
634 | Trường THCS Phú Cường | Phú Cường, Sóc Sơn |
635 | Trường THCS Tản Lĩnh | Xã Tản Lĩnh |
636 | Trường THCS Ba Đình | Số 145 Hoàng Hoa Thám |
637 | Trường THCS Global | Khu Đô thị mới Yên Hòa |
638 | Trường THCS Tân Tiến | Xã Tân Tiến |
639 | Trường THCS Hồng Hà – Đan Phượng | Cụm 3 Đồng Tiến, Xã Hồng Hà, Huyện Đan Phượng |
640 | Trường THCS Nguyễn Huy Tưởng | Thị Trấn Đông Anh |
641 | Trường THCS Đống Đa | Số 28 Phố Lương Định Của |
642 | Trường THCS Dương Xá | Xã Dương Xá, Gia Lâm |
643 | Trường THCS Lê Hồng Phong | 123 Lê Hồng Phong – P. Hà Cầu – Hà Đông |
644 | Trường THCS Hồng Hà – Hai Bà Trưng | 780 Minh Khai, Hai Bà Trưng,Hà Nội |
645 | Trường THCS Đền Lừ | Khu Đô Thị Đền Lừ – Phường Hoàng Văn Thụ |
646 | Trường THCS Đô Thị Việt Hưng | Khu đô thị Việt Hưng |
647 | Trường THCS Phạm Hồng Thái | Xã Thạch Đà – Mê Linh |
648 | Trường THCS Hợp Thanh | Hợp Thanh – Mỹ Đức |
649 | Trường THCS Phượng Dực | Phượng Dực – Phú Xuyên |
650 | Trường THCS Tam Hiệp – Phúc Thọ | Xã Tam Hiệp |
651 | Trường THCS Liệp Tuyết | Xã Liệp Tuyết – Huyện Quốc Oai |
652 | Trường THCS Đường Lâm | Xã Đường Lâm |
653 | Trường THCS Hữu Bằng | Thôn Bò – Xã Hữu Bằng – Thạch Thất |
654 | Trường THCS Hồng Dương | Xã Hồng Dương , Huyện Thanh Oai |
655 | Trường THCS Duyên Hà | Duyên Hà – Thanh Trì |
656 | Trường THCS Tân Minh – Thường Tín | Tân Minh – Thường Tín |
657 | Trường THCS Đoàn Thị Điểm | Phường Mỹ Đình |
658 | Trường THCS Minh Đức | Thôn Cầu – Minh Đức – Ứng Hòa |
659 | Trường THCS Phù Linh | Phù Linh, Sóc Sơn |
660 | Trường THCS Tản Hồng | Xã Tản Hồng |
661 | Trường THCS – Thpt Hà Thành | Tòa nhà ĐH Nguyễn Trãi – Đội Cấn |
662 | Trường THCS FPT | Lô TH2 – Khu ĐTM Dịch Vọng – Cầu Giấy – HN |
663 | Trường THCS Quảng Bị | Xã Quảng Bị |
664 | Trường THCS Đồng Tháp | Thôn Thụy – Xã Đồng Tháp- Huyện Đan Phượng |
665 | Trường THCS Nam Hồng | Xã Nam Hồng – Đông Anh |
666 | Trường THCS Cát Linh | 31 Cát Linh |
667 | Trường THCS Dương Quang | Xã Dương Quang, Gia Lâm |
668 | Trường THCS Kiến Hưng | Đa Sỹ, Quận Hà Đông |
669 | Trường THCS Hoàng Diệu – Hai Bà Trưng | Số 1 Phố Cẩm Hội |
670 | Trường THCS Đại Kim | Km Số 2 – Đường Kim Giang – Phường Đại Kim |
671 | Trường THCS Cự Khối | Tổ 11 P.Cự Khối, Long Biên |
672 | Trường THCS Mê Linh | Xã Mê Linh – Mê Linh |
673 | Trường THCS Hồng Sơn | Hồng Sơn – Mỹ Đức Hồng Sơn – Mỹ Đức |
674 | Trường THCS Phúc Tiến | Phúc Tiến – Phú Xuyên |
675 | Trường THCS Sen Chiểu | Xã Sen Chiểu |
676 | Trường THCS Kiều Phú | Thôn Du Nghệ – Thị Trấn Quốc Oai – Huyện Quốc Oai |
677 | Trường THCS Cổ Đông | Xã Cổ Đông |
678 | Trường THCS Hương Ngải | Thôn 8 – Xã Hương Ngải – Thạch Thất |
679 | Trường THCS Đỗ Động | Xã Đỗ Động , Huyện Thanh Oai |
680 | Trường THCS Đông Mỹ | Thôn 1- Xã Đông Mỹ -Thanh Trì |
681 | Trường THCS Quất Động | Quất Đông – Thường Tín |
682 | Trường THCS Đại Mỗ | Thôn Ngọc Trục – Phường Đại Mỗ |
683 | Trường THCS Lưu Hoàng | Ngoại Hoàng – Lưu Hoàng – Ứng Hòa |
684 | Trường THCS Phù Lỗ | Phù Lỗ, Sóc Sơn |
685 | Trường THCS Tản Đà | Thị Trấn Tây Đằng |
686 | Trường THCS Dịch Vọng Hậu | Khu đô thị mới phường Dịch Vọng – Cầu Giấy – HN |
687 | Trường THCS Phụng Châu | Xã Phụng Châu |
688 | Trường THCS Đan Phượng | Thôn Đông Khê- Đan Phượng- Đan Phượng |
689 | Trường THCS Mai Lâm | Xã Mai Lâm – Đông Anh |
690 | Trường THCS Bế Văn Đàn | Số 181 Nguyễn Lương Bằng |
691 | Trường THCS Dương Hà | Xã Dương Hà, Gia Lâm |
692 | Trường THCS Dương Nội | Phường Dương Nội, Hà Đông, HN |
693 | Trường THCS Hai Bà Trưng | Phường Thanh Lương |
694 | Trường THCS Bồ Đề | 310 phố Hoàng Như Tiếp, Phường Bồ Đề, Quận Long Biên |
695 | Trường THCS Liên Mạc B | Xã Liên Mạc – Mê Linh |
696 | Trường THCS Đồng Tâm | Đồng Tâm- Mỹ Đức |
697 | Trường THCS Phú Yên | Phú Yên – Phú Xuyên |
698 | Trường THCS Phương Độ | Xã Phương Độ |
699 | Trường THCS Hoà Thạch | Thôn Bạch Thạch – Xã Hoà Thạch – Huyện Quốc Oai |
700 | Trường THCS Hạ Bằng | ĐC: Thôn 6 – Xã Hạ Bằng -thạch Thất |
701 | Trường THCS Dân Hoà | Xã Dân Hoà , Huyện Thanh Oai |
702 | Trường THCS Đại Áng | Đại Áng – Thanh Trì |
703 | Trường THCS Ninh Sở | Ninh Sở – Thường Tín |
704 | Trường THCS – Thpt Trần Quốc Tuấn | Phường Mỹ Đình |
705 | Trường THCS Liên Bạt | Lưu Khê – Liên Bạt – Ứng Hoà |
706 | Trường THCS Phú Minh | Phú Minh, Sóc Sơn |
707 | Trường THCS Sơn Đà | Xã Sơn Đà |
708 | Trường THCS Dịch Vọng | Đường Chùa Hà – Quận Cầu Giấy |
709 | Trường THCS Phú Nghĩa | Xã Phú Nghĩa |
710 | Trường THCS Liên Hà – Đông Anh | Xã Liên Hà – Đông Anh |
711 | Trường THCS Đông Dư | Xã Đông Dư, Gia Lâm |
712 | Trường THCS Đồng Mai | Tổ 7, Phường Đồng Mai, Hà Đông |
713 | Trường THCS Hà Huy Tập | Số 19 Ngõ 204 Phố Hồng Mai |
714 | Trường THCS Ái Mộ | Số 34, Ngõ 298, Ngọc Lâm, Long Biên |
715 | Trường THCS Liên Mạc A | Xã Kim Hoa – Mê Linh |
716 | Trường THCS Đốc Tín | Đốc Tín – Mỹ Đức |
717 | Trường THCS Phú Túc | Phú Túc – Phú Xuyên |
718 | Trường THCS Phụng Thượng | Xã Phụng Thượng |
719 | Trường THCS Đông Yên | Xã Đông Yên – Huyện Quốc Oai |
720 | Trường THCS Đồng Trúc | ĐC: Thôn Trúc Động – Xã Đồng Trúc – Thạch Thất |
721 | Trường THCS Cự Khê | Xã Cự Khê , Huyện Thanh Oai |
722 | Trường THCS Chu Văn An | Xã Tứ Hiệp – Thanh Trì – HN |
723 | Trường THCS Nhị Khê | Nhị Khê – Thường Tín |
724 | Trường Mầm Non Woori | Quận Nam Từ Liêm |
725 | Trường THCS Kim Đường | Kim Bồng – Kim Đường – Ứng Hòa |
726 | Trường THCS Quang Tiến | Quang Tiến, Sóc Sơn |
727 | Trường THCS Phú Sơn | Xã Phú Sơn |
728 | Trường THCS Cầu Giấy | Lô D12 Khu đô thị mới phường Dịch Vọng – Cầu Giấy – Hà Nội |
729 | Trường THCS Phú Nam An | Xã Phú Nam An |
730 | Trường THCS Kim Nỗ | Xã Kim Nỗ – Đông Anh |
731 | Trường THCS Đình Xuyên | Xã Đình Xuyên, Gia Lâm |
732 | Trường THCS Biên Giang | Quốc lộ 6, Q. Hà Đông, |
733 | Trường THCS Đoàn Kết | 27 Phố Chùa Vua |
734 | Trường THCS Kim Hoa | Xã Kim Hoa – Mê Linh |
735 | Trường THCS Đại Nghĩa | Đại Nghĩa – Mỹ Đức |
736 | Trường THCS Nam Triều | Nam Triều – Phú Xuyên |
737 | Trường THCS Phúc Hoà | Xã Phúc Hòa |
738 | Trường THCS Đông Xuân – Quốc Oai | Thôn Lập Thành – Xã Đông Xuân – Huyện Quốc Oai |
739 | Trường THCS Dị Nậu | ĐC: Thôn Hoà Bình – Xã Dị Nậu – Thạch Thất |
740 | Trường THCS Cao Viên | Xã Cao Viên , Huyện Thanh Oai |
741 | Trường THCS Nguyễn Trãi – Thường Tín | Nguyễn Trãi – Thường Tín |
742 | Trường THCS Hồng Quang | Bài Lâm Thượng – Hồng Quang – Ứng Hòa |
743 | Trường THCS Tân Dân | Tân Dân, Sóc Sơn |
744 | Trường THCS Phú Phương | Xã Phú Phương |
745 | Trường THCS & Thpt Amsterdam | Đường Hoàng Minh Giám – Trung Hòa – Cầu Giấy – HN |
746 | Trường THCS Ngọc Hoà | Xã Ngọc Hòa |
747 | Trường THCS Kim Chung – Đông Anh | Xã Kim Chung – Đông Anh |
748 | Trường THCS Đặng Xá | Xã Đặng Xá, Gia Lâm |
749 | Trường THCS Ban Mai | Khu đô thị Văn Quán, Hà Đông,HN |
750 | Trường THCS Hoàng Kim | Xã Hoàng Kim -mê Linh |
751 | Trường THCS Đại Hưng | Đại Hưng – Mỹ Đức |
752 | Trường THCS Nam Phong | Nam Phong – Phú Xuyên |
753 | Trường THCS Ngọc Tảo | Xã Ngọc Tảo |
754 | Trường THCS Đồng Quang | Thôn Yên Nội- Xã Đồng Quang – Huyện Quốc Oai |
755 | Trường THCS Đại Đồng | ĐC: Thôn Ngọc Lâu – Đại Đồng – Thạch Thất |
756 | Trường THCS Cao Dương | Xã Cao Dương , Huyện Thanh Oai |
757 | Trường THCS Nghiêm Xuyên | Nghiêm Xuyên – Thường Tín |
758 | Trường THCS Hoà Xá | Xóm Trung – Hoà Xá |
759 | Trường THCS Tân Hưng | Tân Hưng, Sóc Sơn |
760 | Trường THCS Phú Đông | Xã Phú Đông |
761 | Trường THCS Ngô Sĩ Liên – Chương Mỹ | Khu Hoà sơn, Chương Mỹ, Hà Nội |
762 | Trường THCS Hải Bối | Xã Hảo Bối – Đông Anh |
763 | Trường THCS Đa Tốn | Xã Đa Tốn, Gia Lâm |
764 | Trường THCS Đại Thịnh A | Xã Đại Thịnh – Mê Linh |
765 | Trường THCS Bột Xuyên | Bột Xuyên – Mỹ Đức |
766 | Trường THCS Minh Tân | Minh Tân – Phú Xuyên |
767 | Trường THCS Long Xuyên | Xã Long Xuyên |
768 | Trường THCS Đại Thành | Xã Đại Thành – Huyện Quốc Oai |
769 | Trường THCS Chàng Sơn | ĐC: Thôn 1 – Chàng Sơn – Thạch Thất |
770 | Trường THCS Bình Minh | Xã Bình Minh , Huyện Thanh Oai |
771 | Trường THCS Minh Cường | Minh Cường – Thường Tín |
772 | Trường THCS Hoa Sơn | Miêng Thượng – Hoa Sơn – Ứng Hòa |
773 | Trường THCS Tân Minh A | Tân Minh, Sóc Sơn |
774 | Trường THCS Phú Cường – Ba Vì | Xã Phú Cường |
775 | Trường THCS Nam Phương Tiến B | Xã Nam Phương Tiến |
776 | Trường THCS Dục Tú | Xã Dục Tú – Đông Anh |
777 | Trường THCS Cổ Bi | Xã Cổ Bi, Gia Lâm |
778 | Trường THCS Chu Phan | Xã Chu Phan – Mê Linh |
779 | Trường THCS An Tiến | An Tiến – Mỹ Đức |
780 | Trường THCS Khai Thái | Khai Thái – Phú Xuyên |
781 | Trường THCS Liên Hiệp | Xã Liên Hiệp |
782 | Trường THCS Cộng Hoà | Xã Cộng Hoà – Huyện Quốc Oai |
783 | Trường THCS Cần Kiệm | ĐC: Xã Cần Kiệm – Thạch Thất |
784 | Trường THCS Bích Hoà | Xã Bích Hoà , Huyện Thanh Oai |
785 | Trường THCS Liên Phương | Liên Phương – Thường Tín |
786 | Trường THCS Hoà Phú | Đặng Giang – Hoà Phú – Ứng Hòa |
787 | Trường THCS Thanh Xuân | Thanh Xuân, Sóc Sơn |
788 | Trường THCS Phú Châu | Xã Phú Châu |
789 | Trường THCS Nam Phương Tiến A | Xã Nam Phương Tiến |
790 | Trường THCS Đông Hội | Xã Đông Hội – Đông Anh |
791 | Trường THCS Bát Tràng | Xã Bát Tràng, Huyện Gia Lâm |
792 | Trường THCS Chi Đông | TT Chi Đông – Mê Linh |
793 | Trường THCS An Phú | An Phú- Mỹ Đức |
794 | Trường THCS Hồng Thái | Hồng Thái – Phú Xuyên |
795 | Trường THCS Hiệp Thuận | Xã Hiệp Thuận |
796 | Trường THCS Cấn Hữu | Thôn Cấn Thượng – Xã Cấn Hữu – Huyện Quốc Oai |
797 | Trường THCS Cẩm Yên | ĐC: Thôn Yên Lỗ – Xã Cẩm Yên – Huyện Thạch Thất |
798 | Trường THCS Lê Lợi – Thường Tín | Lê Lợi – Thường Tín |
799 | Trường THCS Hoà Nam | Đinh Xuyên – Hoà Nam- Ứng Hòa |
800 | Trường THCS Thị Trấn Sóc Sơn | Thị Trấn, Sóc Sơn |
801 | Trường THCS Phong Vân | Xã Phong Vân |
802 | Trường THCS Mỹ Lương | Xã Mỹ Lương |
803 | Trường THCS Cổ Loa | Xã Cổ Loa – Đông Anh |
804 | Trường THCS An Mỹ | An Mỹ – Mỹ Đức |
805 | Trường THCS Hồng Minh | Hồng Minh – Phú Xuyên |
806 | Trường THCS Hát Môn | Xã Hát Môn |
807 | Trường THCS Bình Yên | ĐC: Bình Yên – Thạch Thất |
808 | Trường THCS Khánh Hà | Khánh Hà – Thường Tín |
809 | Trường THCS Hoà Lâm | Trạch Bái – Hoà Lâm – Ứng Hoà |
810 | Trường THCS Tiên Dược | Tiên Dược, Sóc Sơn |
811 | Trường THCS Phổ Thông Dân Tộc Nội Trú | Xã Ba Trại |
812 | Trường THCS Lương Mỹ | Xã Hoàng Văn Thụ |
813 | Trường THCS Bùi Quang Mại | Xã Đại Mạch – Đông Anh |
814 | Trường THCS Hoàng Long | Hoàng Long – Phú Xuyên |
815 | Trường THCS Cẩm Đình | Xã Cẩm Đình |
816 | Trường THCS Bình Phú | ĐC: Xã Bình Phú – Huyện Thạch Thất |
817 | Trường THCS Hồng Vân | Hồng Vân – Thường Tín |
818 | Trường THCS Đồng Tiến | Thành Vật – Đồng Tiến – Ứng Hòa |
819 | Trường THCS Trung Giã | Trung Giã, Sóc Sơn |
820 | Trường THCS Minh Quang | Xã Minh Quang |
821 | Trường THCS Lam Điền | Xã Lam Điền |
822 | Trường THCS Bắc Hồng | Xã Bắc Hồng – Đông Anh |
823 | Trường THCS Đại Xuyên | Đại Xuyên – Phú Xuyên |
824 | Trường THCS Hoà Bình | Hoà Bình – Thường Tín |
825 | Trường THCS Đồng Tân | Mỹ Cầu – Đồng Tân – Ứng Hòa |
826 | Trường THCS Việt Long | Việt Long, Sóc Sơn |
827 | Trường THCS Minh Châu | Xã Minh Châu |
828 | Trường THCS Hữu Văn | Xã Hữu Văn |
829 | Trường THCS Đại Thắng | Đại Thắng – Phú Xuyên |
830 | Trường THCS Hiền Giang | Hiền Giang – Thường Tín |
831 | Trường THCS Đông Lỗ | Viên Đình – Đông Lỗ |
832 | Trường THCS Xuân Giang | Xuân Giang, Sóc Sơn |
833 | Trường THCS Khánh Thượng | Xã Khánh Thượng |
834 | Trường THCS Hợp Đồng | Xã Hợp Đồng |
835 | Trường THCS Chuyên Mỹ | Chuyên Mỹ – Phú Xuyên |
836 | Trường THCS Hà Hồi | Hà Hồi- Thường Tín |
837 | Trường THCS Đội Bình | Triều Khê – Đội Bình – Ứng Hoà |
838 | Trường THCS Xuân Thu | Xuân Thu, Sóc Sơn |
839 | Trường THCS Hợp Nhất | Xã Ba Vì |
840 | Trường THCS Hồng Phong | Xã Hồng Phong |
841 | Trường THCS Châu Can | Châu Can – Phú Xuyên |
842 | Trường THCS Duyên Thái | Duyên Thái – Thường Tín |
843 | Trường THCS Đại Hùng | Trung Thượng – Đại Hùng – Ứng Hoà |
844 | Trường THCS Đồng Thái | Xã Đồng Thái |
845 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ – Chương Mỹ | Xã Hoàng Văn Thụ |